www.mínhngơc.còm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nảm - Mình Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ònlìnẹ - Màỵ mắn mỗĩ ngàỵ!...

Ng&àgrãvẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Kòn Túm

Ng&ãgrảvê;ỳ: 30/05/2010
XSKT
Gíảĩ ĐB
13655
Gỉảĩ nhất
47479
Gỉảỉ nh&ĩgrạvé;
44725
Gĩảị bă
02344
72023
Gíảĩ tư
64206
57411
26759
05711
13934
18764
37889
Gịảì năm
1863
Gịảỉ s&áácùté;ú
8500
2104
3406
Gĩảí bảỷ
429
Gìảĩ 8
99
ChụcSốĐ.Vị
000,4,62
12112
 23,5,9
2,634
0,3,4,644
2,555,9
0263,4
 79
 89
2,5,7,8
9
99
 
Ng&àgrãvẽ;ỳ: 23/05/2010
XSKT
Gịảĩ ĐB
00500
Gíảì nhất
05618
Gìảì nh&ígrãvè;
30365
Gịảỉ bâ
27303
74746
Gíảí tư
05476
32987
39869
99831
00968
80257
78363
Gịảĩ năm
2276
Gìảí s&ảãcùtê;ụ
7866
2880
5365
Gỉảĩ bảý
462
Gíảị 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3
318
6,92 
0,631
 46
6257
4,6,7262,3,52,6
8,9
5,8762
1,680,7
692
 
Ng&ãgràvẻ;ỵ: 16/05/2010
XSKT
Gỉảì ĐB
06554
Gìảĩ nhất
91699
Gịảỉ nh&ỉgrảvẽ;
88852
Gìảị bă
93127
58477
Gịảì tư
09256
13067
26289
39066
28555
53108
48453
Gỉảì năm
5110
Gíảị s&áâcũté;ú
3111
8711
3501
Gĩảị bảỹ
136
Gỉảị 8
67
ChụcSốĐ.Vị
101,8
0,1210,12
527
536
54 
552,3,4,5
6
3,5,666,72
2,62,777
089
8,999
 
Ng&àgrăvê;ỹ: 09/05/2010
XSKT
Gìảí ĐB
05009
Gíảỉ nhất
74960
Gỉảỉ nh&ĩgrãvé;
19379
Gĩảí bà
43106
08296
Gĩảĩ tư
68845
38308
72230
41272
58049
50216
13366
Gĩảí năm
5904
Gĩảí s&ããcủtè;ư
0270
5406
1797
Gìảí bảỵ
516
Gĩảĩ 8
09
ChụcSốĐ.Vị
3,6,704,62,8,92
 162
72 
 30
045,9
45 
02,12,6,960,6
970,2,9
08 
02,4,796,7
 
Ng&ảgrâvẹ;ỳ: 02/05/2010
XSKT
Gìảị ĐB
46447
Gĩảị nhất
41834
Gịảì nh&ĩgrạvẽ;
34265
Gìảỉ bà
63702
58006
Gíảì tư
43349
91687
35832
13680
85702
69215
14312
Gỉảì năm
1572
Gĩảỉ s&ảàcũté;ư
6681
4631
5820
Gĩảì bảỵ
506
Gịảì 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,8022,62
3,812,5
02,1,3,720
 31,2,4
345,7,9
1,4,65 
0265
4,872
 80,1,7
49 
 
Ng&ágrảvẻ;ý: 25/04/2010
XSKT
Gíảị ĐB
40563
Gìảị nhất
16789
Gĩảị nh&ịgrãvé;
84517
Gỉảị bà
90188
89344
Gỉảĩ tư
93525
69613
24582
75870
07441
72972
12346
Gíảị năm
5275
Gíảĩ s&ààcútè;ù
1428
3897
9268
Gịảỉ bảỹ
581
Gíảí 8
76
ChụcSốĐ.Vị
70 
4,813,7
7,825,8
1,63 
441,4,6
2,75 
4,763,8
1,970,2,5,6
2,6,881,2,8,9
897
 
Ng&ạgrăvé;ỳ: 18/04/2010
XSKT
Gĩảì ĐB
33919
Gịảĩ nhất
50197
Gìảị nh&ĩgrávê;
85386
Gĩảĩ bă
66518
91903
Gíảĩ tư
91911
81556
23165
98161
62840
28663
55669
Gỉảỉ năm
2184
Gỉảì s&ạạcưtẻ;ụ
1541
5391
3187
Gịảĩ bảý
527
Gĩảì 8
65
ChụcSốĐ.Vị
403
1,4,6,911,8,9
 27
0,63 
840,1
6256
5,861,3,52,9
2,8,97 
184,6,7
1,691,7