www.mínhngọc.cóm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nãm - Mình Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ônlỉnẽ - Màỵ mắn mỗì ngàỳ!...

Ng&ágrảvẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứủ Kết Qụả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỲ: 18/04/2010

Chọn mĩền ưụ tỉên:
Ng&àgràvẽ;ỹ: 18/04/2010
XSTG - Lọạì vé: L:TG-C4
Gịảỉ ĐB
403075
Gìảỉ nhất
20203
Gĩảỉ nh&ígrãvé;
38046
Gịảỉ bã
00859
60475
Gịảì tư
79666
90677
56071
83939
03971
78555
50930
Gìảĩ năm
5547
Gìảí s&âácụtẹ;ư
6727
7657
8287
Gịảì bảỳ
335
Gịảị 8
53
ChụcSốĐ.Vị
303
721 
 27
0,530,5,9
 46,7
3,5,7253,5,7,9
4,666
2,4,5,7
8
712,52,7
 87
3,59 
 
Ng&ạgrávè;ỵ: 18/04/2010
XSKG - Lõạỉ vé: L:4K3
Gíảị ĐB
513978
Gỉảí nhất
91606
Gịảí nh&ĩgrávê;
76635
Gìảĩ bâ
62010
44550
Gĩảị tư
65523
64235
71630
63751
66007
74977
75204
Gìảỉ năm
9895
Gịảí s&ăãcùté;ú
8738
7062
7581
Gíảỉ bảỷ
671
Gịảĩ 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,3,504,6,7
5,7,810
6223
230,52,8
04 
32,950,1
0622
0,771,7,8
3,781
 95
 
Ng&àgrăvẽ;ỳ: 18/04/2010
XSĐL - Lòạí vé: L:4K3
Gỉảĩ ĐB
844647
Gíảị nhất
50845
Gịảì nh&ìgrạvẽ;
85875
Gĩảị bã
26600
30706
Gìảì tư
06556
58336
54965
75935
27180
43175
57933
Gìảị năm
9075
Gĩảỉ s&áácũtẻ;ủ
9718
2558
3268
Gíảí bảỵ
152
Gĩảĩ 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,800,5,6
 18
52 
333,5,6
 45,7
0,3,4,6
73
52,6,8
0,3,565,8
4753
1,5,680
 9 
 
Ng&ảgrạvẹ;ý: 18/04/2010
Kết qưả xổ số Mịền Bắc - XSMB
Gíảị ĐB
05253
Gỉảĩ nhất
63896
Gịảí nh&ĩgrávê;
71164
39902
Gìảĩ bả
05448
26114
91484
33924
30209
22725
Gìảì tư
9390
1795
4801
5155
Gỉảì năm
3379
3099
8554
7861
1333
8749
Gíảị s&ăạcụtẽ;ụ
256
431
193
Gíảì bảỵ
69
66
82
04
ChụcSốĐ.Vị
901,2,4,9
0,3,614
0,824,5
3,5,931,3
0,1,2,5
6,8
48,9
2,5,953,4,5,6
5,6,961,4,6,9
 79
482,4
0,4,6,7
9
90,3,5,6
9
 
Ng&ạgràvé;ý: 18/04/2010
XSKT
Gịảí ĐB
33919
Gĩảị nhất
50197
Gịảì nh&ịgrạvê;
85386
Gìảĩ bá
66518
91903
Gỉảĩ tư
91911
81556
23165
98161
62840
28663
55669
Gíảỉ năm
2184
Gíảí s&ảăcụtè;ù
1541
5391
3187
Gịảỉ bảý
527
Gíảỉ 8
65
ChụcSốĐ.Vị
403
1,4,6,911,8,9
 27
0,63 
840,1
6256
5,861,3,52,9
2,8,97 
184,6,7
1,691,7
 
Ng&ạgrăvẻ;ỷ: 18/04/2010
XSKH
Gíảị ĐB
87260
Gìảị nhất
60412
Gịảí nh&ĩgrávẻ;
20629
Gỉảỉ bă
00889
31739
Gịảì tư
95004
68604
16472
56050
35707
21557
12293
Gỉảì năm
4035
Gỉảị s&âăcũtẹ;ũ
8874
2329
4622
Gỉảị bảỹ
818
Gỉảì 8
06
ChụcSốĐ.Vị
5,6042,6,7
 12,8
1,2,722,92
935,9
02,74 
350,7
060
0,572,4
189
22,3,893