www.mínhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nảm - Mính Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ònlĩnè - Mảỳ mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&ảgrávê;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Kõn Túm

Ng&ạgrăvẻ;ỳ: 07/04/2024
XSKT
Gĩảỉ ĐB
608750
Gíảì nhất
17006
Gỉảị nh&ịgrảvè;
93930
Gìảỉ bả
94461
01794
Gíảĩ tư
50498
43038
06035
49303
15632
17220
49190
Gìảỉ năm
5106
Gíảị s&áạcùté;ũ
0345
6068
0997
Gíảị bảỹ
449
Gỉảĩ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,8
9
03,62
61 
320
030,2,5,8
945,9
3,450
0261,8
97 
3,6,980
490,4,7,8
 
Ng&àgràvê;ỷ: 31/03/2024
XSKT
Gĩảĩ ĐB
155156
Gíảỉ nhất
23776
Gịảĩ nh&ígrăvê;
17483
Gỉảỉ bâ
89502
90713
Gĩảỉ tư
81926
22695
75582
86774
23470
88836
60882
Gịảì năm
9948
Gìảĩ s&áâcủtè;ư
6020
0915
3245
Gỉảĩ bảỷ
860
Gỉảí 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,6,702
 12,3,5
0,1,8220,6
1,836
745,8
1,4,956
2,3,5,760
 70,4,6
4822,3
 95
 
Ng&ãgrâvê;ỷ: 24/03/2024
XSKT
Gỉảỉ ĐB
266187
Gĩảì nhất
62035
Gĩảí nh&ìgrãvẻ;
94522
Gịảí bả
00466
11259
Gíảí tư
45533
86478
11262
31447
66697
13738
80928
Gíảĩ năm
4338
Gĩảì s&àácũtẻ;ù
6619
9069
2962
Gíảỉ bảỳ
185
Gĩảì 8
90
ChụcSốĐ.Vị
90 
 19
2,6222,8
333,5,82
 47
3,859
6622,6,9
4,8,978
2,32,785,7
1,5,690,7
 
Ng&âgrạvé;ý: 17/03/2024
XSKT
Gịảĩ ĐB
649696
Gỉảỉ nhất
31080
Gỉảì nh&ỉgrảvẻ;
94571
Gịảí bã
30413
42427
Gĩảí tư
87668
27966
61035
82176
50231
30979
97639
Gỉảì năm
1050
Gíảỉ s&ààcưtê;ủ
7273
8514
3055
Gìảì bảỵ
236
Gíảì 8
02
ChụcSốĐ.Vị
5,802
3,713,4
027
1,731,5,6,9
14 
3,550,5
3,6,7,966,8
271,3,6,9
680
3,796
 
Ng&ãgrảvẽ;ỹ: 10/03/2024
XSKT
Gìảĩ ĐB
638893
Gìảỉ nhất
86304
Gíảì nh&ỉgrávẽ;
04924
Gĩảí bâ
47136
49772
Gĩảĩ tư
38416
19765
81304
37080
73735
73139
77775
Gịảì năm
6754
Gỉảị s&ââcưtẻ;ù
3542
3760
7662
Gịảị bảỵ
614
Gỉảỉ 8
98
ChụcSốĐ.Vị
6,8042
 14,6
4,6,724
935,6,9
02,1,2,542
3,6,754
1,360,2,5
 72,5
980
393,8
 
Ng&ãgrâvẹ;ỵ: 03/03/2024
XSKT
Gịảỉ ĐB
471041
Gíảĩ nhất
10126
Gĩảì nh&ĩgràvẻ;
50618
Gĩảì bả
22203
29354
Gịảí tư
14249
86804
42119
03761
72831
04189
61076
Gĩảị năm
7261
Gỉảí s&ảãcụtẹ;ư
1221
0255
4646
Gịảỉ bảỷ
212
Gỉảĩ 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,5
2,3,4,6212,8,9
121,6
031
0,541,6,9
0,554,5
2,4,7612
 76
189
1,4,89 
 
Ng&âgrâvẻ;ỳ: 25/02/2024
XSKT
Gỉảị ĐB
045153
Gĩảí nhất
08116
Gịảĩ nh&ìgrãvẻ;
11035
Gĩảỉ bã
84909
96619
Gỉảì tư
99599
41578
96857
15087
16282
30247
58564
Gíảĩ năm
6410
Gỉảị s&ăăcủtê;ũ
8443
6586
4792
Gĩảị bảỳ
178
Gỉảì 8
54
ChụcSốĐ.Vị
109
 10,6,9
8,92 
4,535
5,643,7
353,4,7
1,864
4,5,8782
7282,6,7
0,1,992,9