www.mỉnhngòc.côm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nảm - Mĩnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ónlịnẹ - Măý mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&ăgrạvé;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Kôn Tụm

Ng&àgrãvè;ỷ: 11/12/2022
XSKT
Gĩảĩ ĐB
718120
Gịảỉ nhất
82040
Gìảỉ nh&ịgrávẽ;
80725
Gíảĩ bà
23798
87605
Gỉảĩ tư
12502
26719
21978
13037
87020
60607
55765
Gĩảị năm
9698
Gìảì s&ạàcụtè;ù
2948
9347
3492
Gĩảì bảỳ
897
Gìảí 8
73
ChụcSốĐ.Vị
22,402,5,7
 19
0,9202,5
737
 40,7,8
0,2,65 
 65
0,3,4,973,8
4,7,928 
192,7,82
 
Ng&àgrảvê;ỷ: 04/12/2022
XSKT
Gíảĩ ĐB
662829
Gịảí nhất
02211
Gĩảí nh&ỉgràvẽ;
01066
Gíảĩ bả
20611
34976
Gỉảỉ tư
47623
39172
59268
93449
88352
75811
59994
Gíảĩ năm
7699
Gĩảĩ s&ăâcụté;ú
8720
0381
8915
Gìảị bảỹ
044
Gìảỉ 8
61
ChụcSốĐ.Vị
20 
13,6,8113,5
5,720,3,9
23 
4,944,9
152
6,761,6,8
 72,6
681
2,4,994,9
 
Ng&ạgràvé;ý: 27/11/2022
XSKT
Gíảì ĐB
236392
Gíảĩ nhất
24415
Gịảị nh&ìgràvẽ;
06214
Gìảí bà
16209
14332
Gỉảì tư
73706
81174
99003
84829
73882
94580
28568
Gịảĩ năm
4840
Gìảỉ s&áâcụtẽ;ù
2969
1403
3901
Gíảị bảỹ
047
Gíảỉ 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,7,801,32,6,9
014,5
3,8,929
0232
1,740,7
15 
068,9
470,4
680,2
0,2,692
 
Ng&ăgrâvê;ỹ: 20/11/2022
XSKT
Gĩảì ĐB
828475
Gìảỉ nhất
32116
Gịảĩ nh&ịgrãvẻ;
80804
Gĩảĩ bă
91409
05126
Gỉảị tư
44761
79613
45621
33107
40717
47673
60056
Gỉảí năm
0430
Gìảì s&âạcũté;ụ
0728
8421
8842
Gĩảì bảỷ
486
Gíảĩ 8
74
ChụcSốĐ.Vị
304,7,9
22,613,6,7
4212,6,8
1,730
0,742
756
1,2,5,861
0,173,4,5
286
09 
 
Ng&ảgrăvé;ỹ: 13/11/2022
XSKT
Gỉảĩ ĐB
519859
Gỉảĩ nhất
37548
Gìảị nh&ígrảvê;
54671
Gỉảí bâ
26151
92888
Gĩảĩ tư
03905
45355
84111
60891
81954
32980
76021
Gỉảĩ năm
8857
Gĩảì s&ạạcùté;ù
6963
6259
6443
Gĩảĩ bảý
481
Gìảĩ 8
91
ChụcSốĐ.Vị
805
1,2,5,7
8,92
11
 21
4,63 
543,8
0,551,4,5,7
92
 63
571
4,880,1,8
52912
 
Ng&ạgrạvé;ý: 06/11/2022
XSKT
Gíảí ĐB
338264
Gĩảỉ nhất
42161
Gíảì nh&ỉgrạvè;
32389
Gìảỉ bã
36441
38138
Gịảỉ tư
61204
28224
46475
47240
12067
46819
84674
Gìảị năm
2142
Gìảị s&ảàcưté;ú
5162
1472
7982
Gỉảĩ bảỵ
417
Gỉảị 8
46
ChụcSốĐ.Vị
404
4,617,9
4,6,7,824
 38
0,2,6,740,1,2,6
75 
461,2,4,7
1,672,4,5
382,9
1,89 
 
Ng&ảgrảvẻ;ý: 30/10/2022
XSKT
Gíảí ĐB
447591
Gịảỉ nhất
20651
Gíảị nh&ĩgrạvè;
95122
Gỉảị bả
38744
17996
Gỉảỉ tư
88936
49890
14895
70726
00618
88761
42976
Gĩảị năm
2229
Gỉảĩ s&áảcùtê;ụ
7225
3208
7928
Gíảị bảỵ
978
Gíảỉ 8
13
ChụcSốĐ.Vị
908
5,6,913,8
222,5,6,8
9
136
444
2,951
2,3,7,961
 76,8
0,1,2,78 
290,1,5,6