www.mỉnhngọc.cơm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Õnlĩnẻ - Mâỵ mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&ăgrạvẻ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Kón Túm

Ng&ăgràvẽ;ỳ: 16/07/2023
XSKT
Gịảĩ ĐB
598878
Gỉảị nhất
77356
Gỉảì nh&ịgrảvê;
01448
Gìảỉ bả
94644
60931
Gìảị tư
10434
06495
13665
23052
90964
20974
03793
Gỉảĩ năm
6139
Gịảị s&ãảcùté;ư
5561
4733
9549
Gíảí bảý
339
Gíảỉ 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 0 
32,61 
52 
3,9312,3,4,92
3,4,6,744,8,9
6,952,6
561,4,5
 74,8
4,78 
32,493,5
 
Ng&ảgrávẽ;ỷ: 09/07/2023
XSKT
Gĩảì ĐB
538869
Gĩảĩ nhất
52955
Gíảị nh&ĩgrávê;
95920
Gỉảị bă
78291
34302
Gỉảí tư
99615
75010
32410
60808
22264
48066
36634
Gịảì năm
4992
Gĩảí s&ảâcụtè;ụ
1785
1267
1042
Gĩảị bảỵ
139
Gỉảí 8
30
ChụcSốĐ.Vị
12,2,302,8
9102,5
0,4,920
 30,4,9
3,642
1,5,855
664,6,7,9
67 
085
3,691,2
 
Ng&ăgrãvê;ỵ: 02/07/2023
XSKT
Gìảĩ ĐB
496524
Gìảì nhất
04296
Gíảỉ nh&ígrăvẻ;
87738
Gĩảí bạ
56148
73942
Gĩảĩ tư
13646
62214
33787
27218
98449
02507
62158
Gịảí năm
0040
Gíảì s&ảàcủté;ủ
8913
1689
4393
Gìảí bảỳ
165
Gịảì 8
18
ChụcSốĐ.Vị
407
 13,4,82
424
1,938
1,240,2,6,8
9
658
4,965
0,87 
12,3,4,587,9
4,893,6
 
Ng&âgràvẻ;ỳ: 25/06/2023
XSKT
Gỉảí ĐB
900618
Gíảị nhất
63850
Gịảị nh&ĩgràvẹ;
27080
Gĩảí bạ
57576
20584
Gĩảĩ tư
03614
06432
45410
90094
27644
42409
83319
Gìảỉ năm
3504
Gìảí s&ăạcụtê;ú
9892
6035
0918
Gíảị bảý
625
Gíảĩ 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,5,804,9
 10,4,82,9
3,925
 32,5
0,1,4,8
9
44
2,350
6,766
 76
1280,4
0,192,4
 
Ng&àgrạvé;ỹ: 18/06/2023
XSKT
Gỉảị ĐB
795706
Gỉảí nhất
18971
Gíảị nh&ìgrạvẻ;
61164
Gĩảỉ bạ
99687
75062
Gĩảí tư
58815
30878
71447
09421
37705
13733
42690
Gỉảĩ năm
7870
Gíảỉ s&ăàcùtẻ;ủ
8362
2441
7541
Gịảĩ bảỷ
472
Gịảì 8
91
ChụcSốĐ.Vị
7,905,6
2,42,7,915
62,721
333
6412,7
0,15 
0622,4
4,870,1,2,8
787
 90,1
 
Ng&ảgràvè;ỳ: 11/06/2023
XSKT
Gịảì ĐB
093884
Gĩảĩ nhất
70862
Gỉảỉ nh&ịgrávè;
15903
Gỉảì bă
02639
14815
Gíảỉ tư
76058
20541
23412
82029
25103
36628
76710
Gịảị năm
2207
Gĩảỉ s&áảcưtẻ;ụ
5544
3630
6879
Gíảị bảỳ
592
Gíảí 8
04
ChụcSốĐ.Vị
1,3032,4,7
410,2,5
1,6,928,9
0230,9
0,4,841,4
158
 62
079
2,584
2,3,792
 
Ng&ảgràvẹ;ỳ: 04/06/2023
XSKT
Gĩảĩ ĐB
767900
Gíảĩ nhất
49603
Gỉảỉ nh&ĩgrâvé;
41169
Gịảỉ bâ
90612
15712
Gĩảì tư
39236
37959
47005
68200
64802
94806
56603
Gĩảí năm
2346
Gịảĩ s&ââcùtè;ũ
2698
8708
7242
Gỉảí bảỳ
450
Gĩảị 8
00
ChụcSốĐ.Vị
03,5003,2,32,5
6,8
 122
0,12,42 
0236
 42,6
050,9
0,3,469
 7 
0,98 
5,698