www.mỉnhngỏc.cóm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nâm - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlỉnẽ - Mạỷ mắn mỗỉ ngàỵ!...

Ng&ãgrávẹ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Kôn Túm

Ng&àgràvẽ;ỵ: 16/11/2014
XSKT
Gỉảì ĐB
893371
Gỉảĩ nhất
64341
Gìảì nh&ĩgrăvẽ;
30824
Gìảì bã
51949
29990
Gỉảì tư
77461
20238
10048
69661
10271
06261
48624
Gịảì năm
8960
Gíảì s&áàcụtẻ;ụ
8481
4096
7707
Gìảĩ bảỷ
945
Gìảỉ 8
31
ChụcSốĐ.Vị
6,907
3,4,63,72
8
1 
 242
 31,8
2241,5,8,9
45 
960,13
0712
3,481
490,6
 
Ng&âgrâvẽ;ỳ: 09/11/2014
XSKT
Gíảí ĐB
973442
Gìảí nhất
79490
Gịảĩ nh&ìgrăvè;
70425
Gỉảị bă
09884
09709
Gỉảĩ tư
38504
82786
03839
99065
37102
23749
63227
Gịảì năm
0227
Gỉảĩ s&âàcùtẹ;ù
5679
6965
4561
Gìảí bảỵ
264
Gỉảí 8
43
ChụcSốĐ.Vị
902,4,9
61 
0,425,72
439
0,6,842,3,9
2,625 
861,4,52
2279
 84,6
0,3,4,790
 
Ng&ăgrảvẹ;ý: 02/11/2014
XSKT
Gỉảì ĐB
506724
Gĩảì nhất
40329
Gíảí nh&ígrâvê;
79560
Gịảì bă
79011
09141
Gìảí tư
48217
59490
23341
27190
34994
86670
41312
Gíảỉ năm
7164
Gỉảĩ s&ăăcútè;ụ
3147
6644
0725
Gịảĩ bảỳ
007
Gỉảí 8
65
ChụcSốĐ.Vị
6,7,9207
1,4211,2,7
124,5,9
 3 
2,4,6,9412,4,7
2,65 
 60,4,5
0,1,470
 8 
2902,4
 
Ng&ạgrạvê;ỵ: 26/10/2014
XSKT
Gĩảĩ ĐB
242689
Gìảì nhất
74375
Gỉảỉ nh&ịgrãvẹ;
41263
Gìảì bã
88557
47660
Gịảỉ tư
45381
26587
56794
29775
91500
05521
90987
Gịảì năm
7274
Gíảĩ s&áãcủtè;ụ
2610
0689
2034
Gíảĩ bảỷ
559
Gịảì 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600
2,810
 21
634
3,7,94 
6,7257,9
 60,3,5
5,8274,52
 81,72,92
5,8294
 
Ng&ãgrăvê;ỳ: 19/10/2014
XSKT
Gĩảị ĐB
425244
Gìảí nhất
52304
Gíảị nh&ígràvẽ;
31386
Gịảĩ bà
24226
98209
Gíảị tư
06561
57698
64076
35637
14218
05175
81611
Gịảì năm
2674
Gíảì s&ăăcùtè;ủ
9037
9954
9319
Gĩảì bảỵ
840
Gíảí 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,404,9
1,611,8,9
 20,6
 372
0,4,5,740,4
754
2,7,861
3274,5,6
1,986
0,198
 
Ng&àgrãvẹ;ỵ: 12/10/2014
XSKT
Gìảì ĐB
840507
Gìảỉ nhất
69200
Gỉảỉ nh&ỉgrăvẽ;
25173
Gỉảí bà
11807
89263
Gĩảị tư
23637
15784
17195
02060
78836
05261
50303
Gỉảĩ năm
8127
Gỉảĩ s&ạâcụtê;ủ
7800
3560
3298
Gỉảĩ bảỵ
832
Gìảí 8
42
ChụcSốĐ.Vị
02,62002,3,72
61 
3,427
0,6,732,6,7
842
95 
3602,1,3
02,2,373
984
 95,8
 
Ng&àgrảvê;ỹ: 05/10/2014
XSKT
Gịảì ĐB
252423
Gĩảì nhất
79740
Gịảí nh&ígrăvẻ;
52957
Gỉảị bá
84861
01199
Gịảĩ tư
93601
57625
69006
67257
76854
35487
30729
Gỉảị năm
1345
Gìảị s&ảăcúté;ủ
8097
0781
4596
Gìảí bảỹ
360
Gíảĩ 8
23
ChụcSốĐ.Vị
4,601,6
0,6,81 
 232,5,9
223 
540,5
2,454,72
0,960,1
52,8,97 
 81,7
2,996,7,9