www.mỉnhngọc.còm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nâm - Mỉnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ônlínẹ - Máý mắn mỗỉ ngàỹ!...

Ng&âgràvẹ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Kòn Tũm

Ng&ăgrăvè;ý: 22/10/2023
XSKT
Gỉảĩ ĐB
529260
Gỉảỉ nhất
10296
Gịảị nh&ịgrảvẹ;
38695
Gĩảị bâ
20569
16065
Gíảỉ tư
66672
79614
73276
24675
47930
68750
12677
Gĩảí năm
5761
Gịảí s&ảàcụtê;ũ
2470
3312
2545
Gíảĩ bảỵ
369
Gíảĩ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,70 
612,4
1,72 
330,3
145
4,6,7,950
7,960,1,5,92
770,2,5,6
7
 8 
6295,6
 
Ng&ạgrạvẻ;ỹ: 15/10/2023
XSKT
Gĩảỉ ĐB
668298
Gĩảị nhất
32021
Gíảí nh&ígrạvẻ;
23820
Gĩảĩ bạ
53238
07138
Gĩảị tư
87559
31035
07048
11008
27042
06465
12603
Gìảị năm
9389
Gĩảĩ s&áạcũtẻ;ụ
0607
1056
0885
Gĩảị bảỳ
081
Gĩảí 8
06
ChụcSốĐ.Vị
203,6,7,8
2,81 
420,1
035,82
 42,8
3,6,856,9
0,565
07 
0,32,4,981,5,9
5,898
 
Ng&âgrăvè;ý: 08/10/2023
XSKT
Gìảí ĐB
848549
Gíảĩ nhất
39668
Gíảí nh&ĩgrảvé;
77700
Gĩảĩ bạ
32510
59363
Gíảĩ tư
51000
46995
69892
33839
20446
08213
61174
Gịảì năm
0954
Gịảỉ s&ảâcùtê;ủ
7717
1723
3581
Gịảỉ bảý
960
Gìảỉ 8
65
ChụcSốĐ.Vị
02,1,6002
810,3,7
923
1,2,639
5,746,9
6,954
460,3,5,8
174
681
3,492,5
 
Ng&àgràvê;ỵ: 01/10/2023
XSKT
Gíảí ĐB
836329
Gĩảĩ nhất
57908
Gỉảị nh&ỉgrăvẹ;
75749
Gịảì bã
77334
25044
Gìảì tư
82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594
Gịảị năm
5411
Gìảị s&áạcútẻ;ù
0123
6417
3535
Gíảì bảỹ
105
Gìảị 8
46
ChụcSốĐ.Vị
403,5,8
1,211,7
421,3,9
0,2,734,5
3,4,9240,2,4,6
9
0,35 
46 
173
08 
2,4942
 
Ng&ạgrăvê;ý: 24/09/2023
XSKT
Gĩảí ĐB
848314
Gỉảị nhất
65110
Gĩảĩ nh&ígrâvẹ;
95855
Gỉảĩ bả
72731
23697
Gỉảì tư
90637
31431
21552
50604
79959
47140
42370
Gíảỉ năm
0364
Gịảĩ s&ạàcủtẹ;ũ
8577
7377
0001
Gìảị bảỵ
616
Gỉảỉ 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,4,701,4
0,3210,4,6
52 
6312,7
0,1,640
552,5,9
163,4
3,72,970,72
 8 
597
 
Ng&ảgrăvè;ỷ: 17/09/2023
XSKT
Gíảị ĐB
179674
Gìảí nhất
36506
Gịảị nh&ỉgrảvẻ;
02030
Gíảí bâ
42661
04833
Gíảỉ tư
70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
Gĩảí năm
7558
Gỉảị s&âăcụtè;ụ
8903
3533
7844
Gíảí bảỳ
606
Gíảỉ 8
06
ChụcSốĐ.Vị
2,303,4,63
61 
 20,5
0,3230,32,6
0,4,744
2,72,858
03,361
 74,52
585
 9 
 
Ng&ãgrâvè;ỵ: 10/09/2023
XSKT
Gìảĩ ĐB
643539
Gìảỉ nhất
99027
Gịảị nh&ĩgrăvẻ;
22605
Gìảì bả
77292
36754
Gịảì tư
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
Gĩảì năm
7442
Gĩảì s&ạạcụtẹ;ụ
8561
6810
9211
Gĩảí bảỳ
115
Gĩảí 8
34
ChụcSốĐ.Vị
105,7
1,610,1,5
4,7,927,8
 34,8,9
3,5,62,742
0,154
 61,42
0,272,4
2,38 
392