www.mínhngòc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nám - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ọnlỉné - Màý mắn mỗì ngàý!...

Ng&àgrảvẽ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Kơn Tủm

Ng&ãgrãvẻ;ỷ: 24/03/2019
XSKT
Gịảĩ ĐB
800039
Gíảí nhất
35316
Gỉảí nh&ígrảvê;
76830
Gỉảĩ bạ
10703
08311
Gỉảỉ tư
94529
22089
84804
55026
30425
92933
40258
Gỉảì năm
2102
Gĩảì s&áácútẹ;ủ
6310
2032
1398
Gỉảì bảỹ
168
Gĩảí 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,302,3,4
110,1,2,6
0,1,325,6,9
0,330,2,3,9
04 
258
1,268
 7 
5,6,989
2,3,898
 
Ng&ãgrãvè;ý: 17/03/2019
XSKT
Gìảỉ ĐB
740177
Gìảì nhất
22157
Gĩảĩ nh&ịgrãvê;
76882
Gìảị bả
88556
72962
Gỉảĩ tư
76260
38959
06882
53276
42133
84449
28200
Gĩảí năm
3145
Gịảị s&ãảcùtẹ;ũ
2650
9303
3320
Gĩảị bảỷ
575
Gịảỉ 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,600,3
 1 
6,8220
0,333
 45,9
4,750,6,7,9
5,760,2
5,775,6,7
 822,9
4,5,89 
 
Ng&ágrãvé;ỹ: 10/03/2019
XSKT
Gíảĩ ĐB
337591
Gìảị nhất
45685
Gịảỉ nh&ìgrãvẽ;
20431
Gĩảĩ bà
01202
28582
Gìảỉ tư
28627
93314
15020
60319
27179
23326
10185
Gỉảì năm
4681
Gíảỉ s&ããcùtẹ;ủ
4446
0943
8195
Gịảỉ bảỳ
784
Gỉảĩ 8
87
ChụcSốĐ.Vị
202
3,8,914,9
0,820,6,7
431
1,843,6
82,95 
2,46 
2,879
 81,2,4,52
7
1,791,5
 
Ng&ágràvẹ;ý: 03/03/2019
XSKT
Gìảị ĐB
688652
Gìảĩ nhất
53618
Gíảị nh&ìgrăvẹ;
22922
Gìảĩ bạ
09784
11487
Gìảị tư
85951
26441
49777
48712
12799
18361
25727
Gìảị năm
9895
Gíảì s&ăạcũtê;ũ
4760
7698
0106
Gíảỉ bảỹ
024
Gỉảí 8
98
ChụcSốĐ.Vị
606
4,5,612,8
1,2,522,4,7
 3 
2,841
951,2
060,1
2,7,877
1,9284,7
995,82,9
 
Ng&ạgrãvè;ỷ: 24/02/2019
XSKT
Gỉảỉ ĐB
041396
Gỉảị nhất
82816
Gíảỉ nh&ịgràvẻ;
87477
Gìảị bă
54024
90433
Gịảỉ tư
06805
17064
33593
35049
94318
91817
99692
Gịảì năm
3265
Gịảỉ s&ạácũté;ư
8529
1569
1465
Gíảỉ bảỳ
816
Gìảĩ 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 05
 162,7,8
924,9
3,933
2,649
0,635 
12,964,53,9
1,777
18 
2,4,692,3,6
 
Ng&ạgrạvẻ;ý: 17/02/2019
XSKT
Gịảỉ ĐB
570126
Gìảỉ nhất
19820
Gíảị nh&ígrảvẹ;
60077
Gĩảí bâ
10202
10308
Gịảì tư
38340
35542
84620
67076
15423
57291
48192
Gìảí năm
3560
Gỉảị s&ảâcụtẹ;ũ
2675
2845
4295
Gĩảì bảý
463
Gìảĩ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
22,4,602,8
91 
0,4,9202,3,6
2,3,633
 40,2,5
4,7,95 
2,760,3
775,6,7
08 
 91,2,5
 
Ng&ảgràvè;ý: 10/02/2019
XSKT
Gỉảỉ ĐB
529310
Gíảí nhất
66735
Gíảĩ nh&ìgrảvè;
53183
Gĩảì bã
50532
61180
Gíảì tư
39438
86845
32116
79339
51393
62061
40740
Gĩảỉ năm
4914
Gìảị s&ããcũté;ú
9446
1032
7883
Gíảĩ bảỹ
956
Gíảĩ 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,4,80 
610,4,6
32,92 
82,9322,5,8,9
140,5,6
3,456
1,4,561
 7 
380,32
392,3