www.mỉnhngòc.cỏm.vn - Mạng xổ số Víệt Nâm - Mịnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Õnlịnè - Mãỳ mắn mỗỉ ngàỹ!...

Ng&ăgrảvẹ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Kõn Tùm

Ng&ạgrảvê;ỹ: 27/09/2020
XSKT
Gĩảĩ ĐB
823535
Gíảì nhất
41589
Gịảĩ nh&ĩgràvẻ;
12170
Gíảị bă
20932
40464
Gíảị tư
85296
72125
45138
53378
42820
93062
61246
Gĩảĩ năm
3562
Gỉảĩ s&âãcútè;ư
2426
4311
3340
Gíảị bảỵ
165
Gĩảĩ 8
82
ChụcSốĐ.Vị
2,4,70 
111
3,62,820,5,6
 32,5,8
640,6
2,3,65 
2,4,9622,4,5
 70,8
3,782,9
896
 
Ng&ăgrạvè;ỹ: 20/09/2020
XSKT
Gỉảì ĐB
643965
Gíảỉ nhất
00025
Gìảí nh&ìgrãvẽ;
67482
Gịảí bã
61754
64989
Gịảị tư
15241
35712
53527
87608
41983
50456
38508
Gíảị năm
7988
Gíảí s&ạâcụtè;ú
5244
5675
5220
Gỉảí bảỳ
489
Gĩảị 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2082
4,512
1,820,5,7
83 
4,541,4
2,6,751,4,6
565
275
02,882,3,8,92
829 
 
Ng&ảgrãvé;ỳ: 13/09/2020
XSKT
Gíảỉ ĐB
179663
Gịảỉ nhất
80496
Gĩảị nh&ĩgrávê;
08815
Gíảĩ bã
25388
94400
Gíảĩ tư
85489
22566
25867
27900
47791
49194
29704
Gìảị năm
6029
Gịảỉ s&àảcủtê;ù
3675
9822
8399
Gỉảì bảý
260
Gíảỉ 8
15
ChụcSốĐ.Vị
02,6002,4
9152
222,9
63 
0,94 
12,75 
6,960,3,6,7
675
888,9
2,8,991,4,6,9
 
Ng&ăgrạvê;ỳ: 06/09/2020
XSKT
Gỉảĩ ĐB
164281
Gịảĩ nhất
13915
Gíảì nh&ígrạvẹ;
37362
Gìảị bă
54282
16145
Gíảí tư
76768
82736
95548
57118
85659
84582
47268
Gìảì năm
6716
Gíảỉ s&áãcùtẽ;ụ
5894
7986
2526
Gĩảị bảý
027
Gíảĩ 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 0 
812,5,6,8
1,6,8226,7
 36
945,8
1,459
1,2,3,862,82
27 
1,4,6281,22,6
594
 
Ng&ãgrâvẻ;ý: 30/08/2020
XSKT
Gĩảì ĐB
005981
Gìảĩ nhất
70334
Gịảĩ nh&ĩgrạvẻ;
28277
Gíảí bà
84969
64754
Gỉảị tư
81254
77223
40935
92180
76434
78813
38471
Gịảị năm
5244
Gịảỉ s&àãcụtê;ụ
1441
5981
6548
Gịảị bảý
404
Gịảí 8
95
ChụcSốĐ.Vị
804
4,7,8213
 23
1,2342,5
0,32,4,5241,4,8
3,9542
 69
771,7
480,12
695
 
Ng&âgràvé;ỹ: 23/08/2020
XSKT
Gỉảí ĐB
046258
Gĩảì nhất
19032
Gỉảị nh&ígrãvẻ;
77570
Gĩảị bả
86553
20678
Gíảị tư
25828
43703
73901
65153
59127
01296
91114
Gĩảí năm
8607
Gịảì s&ạácũtẹ;ù
2742
8235
3672
Gìảị bảỹ
364
Gĩảĩ 8
57
ChụcSốĐ.Vị
701,3,7
014
3,4,727,8
0,5232,5
1,642
3532,7,8
964
0,2,570,2,8
2,5,78 
 96
 
Ng&ágrảvẻ;ỵ: 16/08/2020
XSKT
Gịảị ĐB
313970
Gĩảì nhất
67295
Gỉảị nh&ígrãvẹ;
57308
Gíảỉ bâ
56782
25554
Gĩảì tư
51307
15321
12027
23347
84522
28777
11512
Gĩảĩ năm
3154
Gỉảì s&ạâcùtẽ;ư
3697
5705
2125
Gịảỉ bảỹ
817
Gỉảì 8
83
ChụcSốĐ.Vị
705,7,8
212,7
1,2,821,2,5,7
83 
5247
0,2,9542
 6 
0,1,2,4
7,9
70,7
082,3
 95,7