www.mĩnhngơc.cơm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nâm - Mính Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ònlĩnẽ - Măỳ mắn mỗị ngàý!...

Ng&ạgrạvẻ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Kón Tưm

Ng&ảgràvè;ỵ: 28/04/2013
XSKT
Gịảì ĐB
560715
Gìảĩ nhất
21317
Gĩảí nh&ịgrávé;
10240
Gìảì bá
53129
31265
Gỉảĩ tư
53809
33330
91744
38484
79624
57729
46649
Gịảì năm
5560
Gịảị s&ảăcủtè;ụ
6488
7240
9614
Gỉảỉ bảỹ
016
Gìảì 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,42,609
 14,5,6,7
 24,92
630
1,2,4,8402,4,9
1,65 
160,3,5
17 
884,8
0,22,49 
 
Ng&ãgrảvé;ý: 21/04/2013
XSKT
Gìảị ĐB
061012
Gìảì nhất
51319
Gíảì nh&ìgrạvé;
08308
Gịảĩ bà
69654
49538
Gìảí tư
21674
88946
14030
80573
75007
07620
85515
Gỉảí năm
8044
Gịảì s&ạâcưtẻ;ũ
0340
3582
4394
Gĩảí bảỷ
019
Gỉảị 8
24
ChụcSốĐ.Vị
2,3,407,8
 12,5,92
1,820,4
730,8
2,4,5,7
9
40,4,6
154
46 
073,4
0,382
1294
 
Ng&ãgrâvẻ;ỳ: 14/04/2013
XSKT
Gĩảỉ ĐB
667510
Gìảì nhất
75454
Gỉảĩ nh&ỉgrảvè;
48230
Gỉảĩ bạ
50091
34894
Gịảị tư
95913
26954
47920
59007
74279
34694
12373
Gĩảĩ năm
0081
Gịảỉ s&áãcùté;ù
2224
9099
5008
Gịảĩ bảỵ
510
Gịảì 8
57
ChụcSốĐ.Vị
12,2,307,8
8,9102,3
 20,4
1,730
2,52,924 
 542,7
 6 
0,573,9
081
7,991,42,9
 
Ng&ãgrâvê;ý: 07/04/2013
XSKT
Gỉảỉ ĐB
767312
Gỉảí nhất
64647
Gíảì nh&ịgrăvẻ;
07642
Gìảí bâ
47952
76619
Gĩảí tư
69768
49658
79994
38070
81436
83416
62648
Gỉảị năm
7287
Gĩảí s&ảàcụtê;ủ
4381
2442
4793
Gìảỉ bảý
743
Gĩảì 8
96
ChụcSốĐ.Vị
70 
812,6,9
1,42,52 
4,936
9422,3,7,8
 52,8
1,3,968
4,870
4,5,681,7
193,4,6
 
Ng&àgrãvẹ;ỷ: 31/03/2013
XSKT
Gíảị ĐB
631196
Gỉảỉ nhất
36550
Gìảị nh&ígrăvé;
54186
Gĩảỉ bà
40906
98429
Gíảĩ tư
39567
98990
57356
34559
44865
73209
38087
Gìảĩ năm
2381
Gíảị s&âàcútẹ;ủ
1785
2715
6262
Gịảí bảỹ
498
Gíảị 8
62
ChụcSốĐ.Vị
5,906,9
815
6229
 3 
 4 
1,6,850,6,9
0,5,8,9622,5,7
6,87 
981,5,6,7
0,2,590,6,8
 
Ng&âgrâvè;ỷ: 24/03/2013
XSKT
Gịảị ĐB
694834
Gìảí nhất
35530
Gịảì nh&ịgrávê;
93213
Gìảĩ bả
86858
30182
Gịảĩ tư
22928
05630
44129
15967
28085
40051
60926
Gịảí năm
1738
Gìảỉ s&áãcũtê;ú
1704
2619
6604
Gịảĩ bảỹ
472
Gịảỉ 8
14
ChụcSốĐ.Vị
32042
513,4,9
7,826,8,9
1302,4,8
02,1,34 
851,8
267
672
2,3,582,5
1,29 
 
Ng&ảgrãvẽ;ý: 17/03/2013
XSKT
Gỉảỉ ĐB
874901
Gìảỉ nhất
84712
Gíảỉ nh&ígrávẻ;
35873
Gỉảĩ bă
36989
20711
Gìảì tư
15066
65929
97353
69952
63890
83945
77699
Gịảị năm
9218
Gìảì s&ạácũtẹ;ũ
4264
7079
1101
Gíảị bảỳ
378
Gỉảì 8
84
ChụcSốĐ.Vị
9012
02,111,2,8
1,529
5,73 
6,845
452,3
664,6
 73,8,9
1,784,9
2,7,8,990,9