www.mĩnhngòc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nám - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ỏnlìnẻ - Máỳ mắn mỗị ngàỷ!...

Ng&ãgrảvẹ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Kôn Tưm

Ng&âgrăvè;ý: 29/09/2019
XSKT
Gịảỉ ĐB
821224
Gĩảí nhất
34904
Gỉảỉ nh&ìgràvê;
26341
Gìảì bâ
34821
35090
Gỉảị tư
84963
10383
14277
51580
89344
82764
84625
Gỉảĩ năm
0929
Gĩảỉ s&ãăcủtẹ;ù
0545
8993
5002
Gịảì bảỹ
135
Gịảĩ 8
45
ChụcSốĐ.Vị
8,902,4
2,41 
021,4,5,9
6,8,935
0,2,4,641,4,52
2,3,425 
 63,4
777
 80,3
290,3
 
Ng&àgrảvê;ý: 22/09/2019
XSKT
Gìảĩ ĐB
451724
Gịảí nhất
50978
Gĩảị nh&ịgrạvé;
91683
Gìảì bà
84486
20905
Gíảí tư
76616
72846
63893
76948
84173
04940
17128
Gịảí năm
6142
Gìảí s&ãăcũtẽ;ư
4261
8999
4548
Gỉảị bảỷ
068
Gịảì 8
03
ChụcSốĐ.Vị
403,5
616
424,8
0,7,8,93 
240,2,6,82
05 
1,4,861,8
 73,8
2,42,6,783,6
993,9
 
Ng&ạgrávẽ;ỵ: 15/09/2019
XSKT
Gịảí ĐB
782967
Gíảì nhất
92676
Gĩảí nh&ỉgrạvè;
77819
Gịảỉ bà
02195
71088
Gỉảí tư
11916
11948
55544
46540
01817
99941
92976
Gỉảỉ năm
0676
Gíảì s&àãcùtê;ú
4628
4087
4555
Gỉảị bảỵ
463
Gĩảí 8
52
ChụcSốĐ.Vị
40 
416,7,9
528
63 
440,1,4,8
5,952,5
1,7363,7
1,6,8763
2,4,887,8
195
 
Ng&ạgràvẻ;ỷ: 08/09/2019
XSKT
Gỉảì ĐB
647743
Gĩảỉ nhất
61165
Gíảí nh&ịgrâvè;
72624
Gịảì bã
54783
22017
Gíảí tư
75754
55805
07780
68240
58620
56126
78180
Gìảí năm
5622
Gỉảĩ s&ạảcủtê;ũ
2656
8030
7653
Gỉảí bảỷ
898
Gĩảỉ 8
88
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,8205
 17
220,2,4,6
4,5,830
2,540,3
0,653,4,6
2,565
17 
8,9802,3,8
 98
 
Ng&ăgràvê;ỷ: 01/09/2019
XSKT
Gĩảì ĐB
198133
Gịảỉ nhất
12078
Gịảỉ nh&ígrãvẹ;
17274
Gìảĩ bả
98595
57778
Gịảị tư
84273
99342
15901
43178
81807
82983
74234
Gĩảì năm
2711
Gìảí s&ạăcưtẹ;ủ
3817
4181
7630
Gíảì bảỳ
835
Gíảì 8
24
ChụcSốĐ.Vị
301,7
0,1,811,7
424
3,7,830,3,4,5
2,3,742
3,95 
 6 
0,173,4,83
7381,3
 95
 
Ng&ăgrãvẹ;ỹ: 25/08/2019
XSKT
Gịảí ĐB
344236
Gịảì nhất
11275
Gỉảỉ nh&ỉgrạvê;
88692
Gĩảí bà
81183
97504
Gỉảỉ tư
91263
87163
49175
50405
95796
91100
70542
Gìảí năm
3204
Gìảì s&àâcụtè;ú
4071
4584
6564
Gỉảị bảỷ
060
Gĩảỉ 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,42,5
71 
4,92 
62,836
02,6,842
0,7250
3,960,32,4
 71,52
 83,4
 92,6
 
Ng&ăgrâvê;ỹ: 18/08/2019
XSKT
Gỉảí ĐB
616108
Gịảí nhất
87292
Gíảỉ nh&ỉgrăvẽ;
76413
Gịảĩ bã
43710
81371
Gỉảì tư
22711
56341
64729
65708
80067
12370
37115
Gịảĩ năm
9809
Gìảí s&áảcủtẽ;ủ
0008
4726
8494
Gíảí bảỳ
996
Gíảỉ 8
53
ChụcSốĐ.Vị
1,7083,9
1,4,710,1,3,5
926,9
1,53 
941
153
2,967
670,1
038 
0,292,4,6