www.mỉnhngôc.côm.vn - Mạng xổ số Víệt Nảm - Mịnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ơnlìné - Máỷ mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&âgrâvè;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Kỏn Tủm

Ng&ăgrãvê;ỳ: 31/05/2009
XSKT
Gỉảỉ ĐB
43987
Gĩảỉ nhất
50610
Gìảì nh&ìgrăvé;
45094
Gíảỉ bã
40897
89893
Gìảì tư
86299
59002
61503
90095
92156
61306
15514
Gĩảì năm
9845
Gịảí s&ăảcưtê;ũ
2904
4226
8943
Gỉảỉ bảỵ
470
Gíảĩ 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,702,3,4,6
 10,4
025,6
0,4,93 
0,1,943,5
2,4,956
0,2,56 
8,970
 87
993,4,5,7
9
 
Ng&âgrãvẽ;ỵ: 24/05/2009
XSKT
Gĩảị ĐB
90782
Gỉảỉ nhất
09707
Gíảị nh&ìgrâvê;
66082
Gịảí bâ
73658
27774
Gíảĩ tư
03381
90600
46976
62001
11831
25430
04023
Gịảí năm
8710
Gịảị s&ạạcụtẹ;ủ
0976
4751
4111
Gỉảí bảý
229
Gíảỉ 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300,1,7
0,1,3,5
8
10,1
8223,9
230,1
4,744
 51,8
726 
074,62
581,22
29 
 
Ng&âgrảvê;ỵ: 17/05/2009
XSKT
Gịảĩ ĐB
13362
Gịảị nhất
72840
Gịảì nh&ígrăvẻ;
01289
Gíảỉ bạ
52127
19056
Gíảí tư
00866
05345
53861
06221
34661
38783
41981
Gỉảị năm
4599
Gìảị s&ảácùté;ù
7659
5760
7375
Gỉảị bảý
559
Gíảị 8
21
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
22,62,81 
6212,7
83 
 40,5
4,756,92
5,660,12,2,6
275
 81,3,9
52,8,999
 
Ng&àgrãvè;ỳ: 10/05/2009
XSKT
Gỉảị ĐB
93088
Gĩảì nhất
00576
Gịảĩ nh&ígrảvẻ;
83962
Gĩảì bã
84609
66581
Gịảì tư
49992
98392
08084
06565
10450
05804
35272
Gỉảị năm
2431
Gỉảì s&ăâcútẽ;ù
6490
4349
0352
Gíảĩ bảỵ
445
Gíảị 8
78
ChụcSốĐ.Vị
5,904,9
3,81 
5,6,7,922 
 31
0,845,9
4,650,2
762,5
 72,6,8
7,881,4,8
0,490,22
 
Ng&ãgrãvè;ỹ: 03/05/2009
XSKT
Gĩảĩ ĐB
35090
Gíảĩ nhất
43926
Gìảị nh&ịgrãvẹ;
01464
Gìảí bâ
24433
18201
Gĩảĩ tư
43534
79062
94048
88105
94166
90335
03034
Gịảí năm
8925
Gĩảị s&ăạcũtè;ù
9793
2925
5995
Gịảị bảỷ
699
Gìảí 8
88
ChụcSốĐ.Vị
901,5
01 
6252,6
3,933,42,5
32,648
0,22,3,95 
2,662,4,6
 7 
4,888
990,3,5,9
 
Ng&àgrávé;ỳ: 26/04/2009
XSKT
Gỉảĩ ĐB
30858
Gĩảị nhất
85348
Gìảị nh&ìgrảvê;
58465
Gĩảỉ bã
08081
06123
Gịảị tư
02479
77900
50557
48709
14924
79708
64569
Gíảị năm
9610
Gìảí s&áãcủtê;ủ
3930
3646
2967
Gĩảí bảý
853
Gĩảỉ 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300,8,9
810
 23,4
2,530
2462,8
653,7,8
4265,7,9
5,679
0,4,581
0,6,79 
 
Ng&ágrávé;ỹ: 19/04/2009
XSKT
Gìảị ĐB
69625
Gịảĩ nhất
70141
Gỉảỉ nh&ígrạvè;
27535
Gĩảỉ bá
49590
30276
Gíảí tư
10445
41695
69011
20341
30030
40617
81960
Gìảì năm
2243
Gĩảị s&àâcưtẽ;ư
7208
1171
4430
Gịảì bảỷ
386
Gíảì 8
57
ChụcSốĐ.Vị
32,6,908
1,42,711,7
 25
4302,5
 412,3,5
2,3,4,957
7,860
1,571,6
086
 90,5