www.mínhngôc.còm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nãm - Mình Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ơnlịnẽ - Măỳ mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&ảgràvé;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Kón Tũm

Ng&ạgrâvê;ý: 31/12/2017
XSKT
Gìảỉ ĐB
606951
Gíảị nhất
90168
Gịảì nh&ígrâvẻ;
90297
Gỉảỉ bạ
09168
99664
Gịảỉ tư
59640
63916
17345
49464
57840
06411
10468
Gịảỉ năm
8740
Gỉảị s&ảâcưté;ư
4979
6642
5728
Gĩảì bảý
029
Gỉảỉ 8
19
ChụcSốĐ.Vị
430 
1,511,6,9
428,9
 3 
62403,2,5
451
1642,83
979
2,638 
1,2,797
 
Ng&ảgrảvẻ;ỵ: 24/12/2017
XSKT
Gìảĩ ĐB
897119
Gìảĩ nhất
85468
Gíảĩ nh&ịgrăvẽ;
86274
Gíảị bả
34646
95829
Gỉảì tư
85677
79609
06109
33080
26326
98860
19061
Gỉảị năm
3185
Gíảĩ s&âácụtẻ;ụ
8526
8758
2745
Gìảì bảỳ
117
Gĩảì 8
72
ChụcSốĐ.Vị
6,8092
617,9
7262,9
 3 
745,6
4,858
22,460,1,8
1,772,4,7
5,680,5
02,1,29 
 
Ng&àgrăvê;ỵ: 17/12/2017
XSKT
Gĩảí ĐB
868187
Gíảị nhất
25345
Gịảì nh&ìgrăvè;
93698
Gịảì bã
93588
32623
Gỉảị tư
30887
22026
84511
36286
57927
28490
14460
Gĩảì năm
1410
Gỉảị s&âàcủtẹ;ù
8062
3271
2769
Gỉảĩ bảỷ
920
Gíảĩ 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,90 
1,710,1,4
620,3,6,7
23 
145
45 
2,860,2,9
2,8271
8,986,72,8
690,8
 
Ng&âgrâvé;ỵ: 10/12/2017
XSKT
Gỉảí ĐB
186256
Gíảì nhất
35871
Gìảị nh&ịgrảvẻ;
77574
Gìảị bă
92098
11850
Gìảí tư
80375
17419
08272
37784
78249
13848
88835
Gĩảị năm
9487
Gĩảì s&ãạcũté;ù
0730
4722
1258
Gỉảỉ bảý
920
Gìảĩ 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,3,50 
716,9
2,720,2
 30,5
7,848,9
3,750,6,8
1,56 
871,2,4,5
4,5,984,7
1,498
 
Ng&âgrạvê;ỳ: 03/12/2017
XSKT
Gìảị ĐB
347324
Gìảị nhất
00871
Gĩảí nh&ỉgrâvé;
13299
Gỉảĩ bã
19498
63467
Gìảí tư
27477
21060
25765
39780
77181
03287
59743
Gìảí năm
7740
Gìảí s&àãcútẻ;ù
0334
3024
3373
Gíảí bảý
731
Gĩảĩ 8
86
ChụcSốĐ.Vị
4,6,80 
3,7,81 
 242
4,731,4
22,340,3
65 
860,5,7
6,7,871,3,7
980,1,6,7
998,9
 
Ng&ăgrăvê;ý: 26/11/2017
XSKT
Gịảì ĐB
860513
Gíảị nhất
92890
Gỉảí nh&ìgrávẽ;
72299
Gịảĩ bã
78538
69178
Gíảỉ tư
12764
70887
87286
66337
14241
20133
11933
Gỉảỉ năm
7243
Gịảỉ s&ảãcùtẻ;ú
7698
9614
3149
Gíảí bảỹ
240
Gìảị 8
99
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
413,4
 2 
1,32,4332,7,8
1,640,1,3,9
 5 
864
3,878
3,7,986,7
4,9290,8,92
 
Ng&ãgrãvê;ỷ: 19/11/2017
XSKT
Gíảị ĐB
471495
Gĩảí nhất
17444
Gĩảị nh&ĩgrâvè;
70984
Gíảí bà
91776
53812
Gĩảĩ tư
97861
36371
58448
38183
14342
61485
19808
Gỉảỉ năm
3069
Gịảí s&àảcúté;ủ
5276
5594
7194
Gíảí bảỷ
503
Gìảì 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
6,712
1,42 
0,83 
4,8,9242,4,8
82,95 
7261,9
 71,62
0,483,4,52
6942,5