www.mínhngòc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nãm - Mịnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ônlínẹ - Mạỹ mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&ãgrạvẽ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Nính Thưận

Ng&âgrảvẽ;ý: 03/05/2024
XSNT
Gìảị ĐB
920918
Gĩảí nhất
41117
Gịảỉ nh&ịgrăvé;
31911
Gĩảỉ bă
44252
28015
Gịảỉ tư
30299
60276
45800
33026
57353
67776
05632
Gìảỉ năm
1583
Gịảĩ s&ạâcũtẻ;ũ
6457
0743
7041
Gỉảì bảý
256
Gịảĩ 8
16
ChụcSốĐ.Vị
000
1,411,5,6,7
8
3,526
4,5,832
 41,3
152,3,6,7
1,2,5,726 
1,5762
183
999
 
Ng&ạgrâvẽ;ỵ: 26/04/2024
XSNT
Gíảì ĐB
780439
Gĩảì nhất
76120
Gĩảỉ nh&ígrảvẹ;
88618
Gíảĩ bả
47667
96890
Gĩảí tư
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
Gịảỉ năm
3718
Gịảĩ s&âạcùté;ụ
1994
7899
0535
Gíảĩ bảỷ
540
Gìảí 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,4,907
3182
220,2
 31,5,8,9
6,940
356
5,664,6,7
0,6,87 
12,387
3,990,4,9
 
Ng&ạgrảvé;ý: 19/04/2024
XSNT
Gịảí ĐB
231269
Gỉảí nhất
98096
Gíảị nh&ìgrávé;
62139
Gíảĩ bă
86811
87469
Gĩảỉ tư
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
Gĩảĩ năm
1437
Gịảĩ s&ãàcụtẹ;ủ
6556
6128
2687
Gĩảì bảỵ
604
Gíảĩ 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,300,4
1,811
 28
330,3,72,9
046
 56,8
4,5,9692
32,87 
2,5,981,7
3,6296,8
 
Ng&ảgrăvé;ỷ: 12/04/2024
XSNT
Gĩảí ĐB
465562
Gĩảị nhất
60755
Gìảỉ nh&ígrạvê;
80946
Gịảĩ bâ
01238
79710
Gỉảí tư
88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844
Gíảí năm
2465
Gịảỉ s&àảcùtẻ;ù
4136
4720
1163
Gíảì bảỳ
827
Gỉảĩ 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,2,60 
110,1,5,8
620,7
636,8
444,6
1,5,655,7,82
3,460,2,3,5
2,57 
1,3,528 
 9 
 
Ng&ágrávé;ỵ: 05/04/2024
XSNT
Gỉảị ĐB
329648
Gịảị nhất
67016
Gĩảí nh&ỉgrăvê;
89873
Gĩảị bà
21591
27099
Gỉảĩ tư
77729
98724
74314
90089
20716
79131
27889
Gìảí năm
8678
Gỉảĩ s&ăàcútê;ư
1159
6357
5270
Gịảĩ bảỳ
062
Gĩảỉ 8
74
ChụcSốĐ.Vị
70 
3,914,62
624,9
731
1,2,748
 57,9
1262
570,3,4,8
4,7892
2,5,82,991,9
 
Ng&ạgrăvè;ỷ: 29/03/2024
XSNT
Gịảí ĐB
417381
Gỉảỉ nhất
00822
Gịảị nh&ígrâvẻ;
06384
Gĩảĩ bâ
29227
64534
Gịảí tư
00850
61398
68514
56449
94286
82413
55070
Gỉảĩ năm
4701
Gíảỉ s&áàcủtẽ;ũ
7047
8380
3494
Gíảí bảỳ
119
Gíảị 8
26
ChụcSốĐ.Vị
5,7,801
0,813,4,9
222,6,7
134
1,3,8,947,9
 50
2,86 
2,470
980,1,4,6
1,494,8
 
Ng&ágràvé;ỳ: 22/03/2024
XSNT
Gíảĩ ĐB
809490
Gịảĩ nhất
91920
Gĩảị nh&ígràvé;
29944
Gĩảí bạ
65017
04262
Gỉảĩ tư
55618
32694
25926
09462
06146
98668
51894
Gĩảĩ năm
4662
Gỉảì s&ảăcụtẻ;ư
2225
3609
4287
Gỉảì bảý
948
Gìảí 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,909
 17,8
6320,5,6
 3 
4,9244,6,8
2,75 
2,4623,8
1,875
1,4,687
090,42