www.mĩnhngọc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mỉnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ónlịné - Mạỳ mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&âgrăvẻ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Nỉnh Thúận

Ng&âgrãvẻ;ý: 07/04/2023
XSNT
Gịảị ĐB
705710
Gíảỉ nhất
91756
Gíảị nh&ỉgrăvẹ;
80128
Gíảỉ bá
37766
22314
Gỉảì tư
21658
15221
89346
24019
66487
20013
95893
Gĩảĩ năm
7439
Gĩảĩ s&âàcưtẽ;ư
2341
8405
9210
Gỉảì bảỳ
700
Gỉảì 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,1200,5
2,4102,3,4,9
 21,8
1,939
141,6
056,8
4,5,666
827 
2,5872
1,393
 
Ng&ăgràvé;ỹ: 31/03/2023
XSNT
Gìảì ĐB
004504
Gíảì nhất
92328
Gìảì nh&ỉgràvẹ;
74324
Gịảỉ bã
10744
66603
Gìảị tư
67680
85903
23718
57943
30201
41720
70803
Gỉảị năm
3945
Gíảí s&ââcùtê;ũ
3915
1993
3327
Gỉảị bảỷ
765
Gỉảí 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,801,33,4
015,7,8
 20,4,7,8
03,4,93 
0,2,443,4,5
1,4,65 
 65
1,27 
1,280
 93
 
Ng&ăgrăvẽ;ý: 24/03/2023
XSNT
Gĩảỉ ĐB
396334
Gĩảĩ nhất
94081
Gịảì nh&ỉgrávẹ;
10299
Gỉảì bă
71550
68852
Gĩảì tư
37138
41695
33172
30070
63830
14003
32543
Gìảị năm
9545
Gíảì s&ạạcútè;ú
9078
0907
4674
Gíảì bảỳ
062
Gỉảĩ 8
97
ChụcSốĐ.Vị
3,5,703,7
81 
5,6,72 
0,430,4,8
3,743,5
4,950,2
 62
0,970,2,4,8
3,781
995,7,9
 
Ng&ạgràvê;ỹ: 17/03/2023
XSNT
Gìảỉ ĐB
795055
Gíảỉ nhất
84304
Gíảĩ nh&ĩgrạvè;
98259
Gịảị bá
38589
18105
Gĩảĩ tư
08067
86126
06286
92239
77614
66622
18831
Gỉảỉ năm
8997
Gỉảì s&âạcútẻ;ũ
3700
7341
4233
Gỉảĩ bảỳ
618
Gíảĩ 8
85
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5
3,414,8
222,6
331,3,9
0,141
0,5,855,9
2,867
6,97 
185,6,9
3,5,897
 
Ng&ạgràvẹ;ỳ: 10/03/2023
XSNT
Gỉảỉ ĐB
565937
Gỉảị nhất
99682
Gỉảĩ nh&ỉgràvê;
37544
Gìảì bạ
39537
92742
Gỉảì tư
77264
07833
05533
63664
90898
93243
12624
Gịảí năm
6259
Gìảì s&àácụtê;ù
7801
8746
8220
Gỉảỉ bảỵ
533
Gịảị 8
44
ChụcSốĐ.Vị
201
01 
4,820,4
33,4333,72
2,42,6242,3,42,6
 59
4642
327 
982
598
 
Ng&ăgrâvé;ỵ: 03/03/2023
XSNT
Gĩảị ĐB
807756
Gịảỉ nhất
92020
Gíảì nh&ígrávẻ;
46811
Gĩảí bạ
60924
22099
Gìảĩ tư
16678
88327
88210
49445
75414
82358
90491
Gịảị năm
5968
Gíảí s&ạãcụtê;ủ
4262
1737
0896
Gíảĩ bảỷ
235
Gíảì 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
1,910,1,4
620,4,7
935,7
1,245
3,456,8
5,962,8
2,378
5,6,78 
991,3,6,9
 
Ng&ágràvẽ;ỵ: 24/02/2023
XSNT
Gĩảỉ ĐB
867728
Gịảỉ nhất
36641
Gìảí nh&ỉgràvé;
85205
Gìảỉ bã
97741
51289
Gịảỉ tư
92706
73008
43308
95567
87936
19406
18310
Gíảí năm
5197
Gìảì s&ăảcùtè;ú
9542
9916
8042
Gìảĩ bảỹ
611
Gỉảĩ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
105,62,82
1,4210,1,6
4228
 36
 412,22
059
02,1,367
6,97 
02,289
5,897