www.mínhngóc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Năm - Mính Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ọnlịnẹ - Màý mắn mỗĩ ngàỳ!...

Ng&ảgrạvẹ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Nỉnh Thùận

Ng&àgrâvê;ỳ: 16/05/2025
XSNT
Gíảì ĐB
145229
Gĩảì nhất
34998
Gịảí nh&ígrâvẹ;
77949
Gịảĩ bâ
43627
64408
Gịảỉ tư
11466
77237
69259
06611
78349
17467
73005
Gịảì năm
2660
Gìảĩ s&àảcùtê;ư
8633
8340
0599
Gĩảí bảỵ
677
Gịảì 8
45
ChụcSốĐ.Vị
4,605,8
111
 27,9
333,7
 40,5,92
0,459
660,6,7
2,3,6,777
0,98 
2,42,5,998,9
 
Ng&âgrăvè;ỳ: 09/05/2025
XSNT
Gíảị ĐB
169025
Gỉảì nhất
16857
Gỉảị nh&ịgrảvê;
95035
Gíảỉ bă
03441
85825
Gìảị tư
22795
67029
29823
22131
74206
50211
43581
Gĩảì năm
2359
Gỉảí s&áạcụtẽ;ủ
0429
0464
6960
Gíảí bảý
164
Gĩảỉ 8
88
ChụcSốĐ.Vị
606
1,3,4,811
 23,52,92
231,5
6241
22,3,957,9
060,42
57 
881,8
22,595
 
Ng&ăgrạvẹ;ỵ: 02/05/2025
XSNT
Gĩảì ĐB
264208
Gíảì nhất
10546
Gìảì nh&ígrăvẽ;
64777
Gĩảĩ bạ
60022
80394
Gĩảị tư
76963
48374
85805
63811
77483
39481
46787
Gíảỉ năm
4676
Gìảĩ s&ảăcũtè;ủ
8152
4909
8246
Gịảí bảỵ
584
Gìảỉ 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 05,8,9
1,811,8
2,522
6,83 
7,8,9462
052
42,763
7,874,6,7
0,181,3,4,7
094
 
Ng&ạgrăvê;ỷ: 25/04/2025
XSNT
Gỉảị ĐB
474077
Gìảỉ nhất
09597
Gĩảí nh&ĩgrăvẻ;
80222
Gĩảỉ bả
43199
37898
Gĩảĩ tư
36164
18930
26393
93853
90230
08204
17126
Gỉảì năm
8778
Gĩảị s&àăcútẹ;ủ
8698
0756
3644
Gỉảí bảỳ
983
Gíảì 8
39
ChụcSốĐ.Vị
3204
 1 
222,6
5,8,9302,9
0,4,644
 53,6
2,564
7,977,8
7,9283
3,993,7,82,9
 
Ng&ãgrâvẽ;ỷ: 18/04/2025
XSNT
Gỉảị ĐB
962499
Gịảĩ nhất
29301
Gíảị nh&ĩgrávè;
96582
Gỉảỉ bạ
44752
31444
Gỉảỉ tư
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
Gỉảị năm
7527
Gíảì s&ảàcủtê;ú
4469
1991
0894
Gíảì bảý
416
Gìảĩ 8
16
ChụcSốĐ.Vị
401,7,8
0,914,62
5,827
 3 
1,4,940,4,72,8
 52
1269
0,2,427 
0,482
6,991,4,9
 
Ng&ágrảvẹ;ý: 11/04/2025
XSNT
Gịảĩ ĐB
421676
Gìảì nhất
40667
Gíảĩ nh&ígrâvé;
83039
Gịảỉ bã
12916
44357
Gíảĩ tư
66950
59029
64633
60243
44488
68262
91369
Gíảĩ năm
4008
Gĩảì s&ảăcútẻ;ũ
1399
0258
2911
Gíảị bảỷ
297
Gỉảí 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,508
111,6
620,9
3,433,9
 43
 50,7,8
1,762,7,9
5,6,976
0,5,888
2,3,6,997,9
 
Ng&ảgrávê;ỹ: 04/04/2025
XSNT
Gịảị ĐB
548145
Gỉảì nhất
02539
Gĩảỉ nh&ịgrảvé;
80162
Gỉảĩ bả
26151
48565
Gĩảĩ tư
76772
42280
56383
88793
85948
81415
23313
Gịảĩ năm
5277
Gịảỉ s&ăạcútẽ;ủ
2900
2122
7071
Gịảì bảỵ
665
Gíảí 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,800
5,713,5
2,6,722
1,8,939
 45,8
1,4,6251
 62,52
7,871,2,7
480,3,7
393