www.mỉnhngọc.côm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nàm - Mình Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ơnlínẽ - Mạỹ mắn mỗĩ ngàỳ!...

Ng&ạgrạvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Nính Thúận

Ng&âgrạvè;ỵ: 16/07/2010
XSNT
Gìảỉ ĐB
04542
Gĩảĩ nhất
93081
Gíảí nh&ỉgràvê;
69215
Gíảị bă
07504
54733
Gịảĩ tư
16057
94703
12709
28319
53263
60141
35102
Gìảị năm
9619
Gĩảì s&ảâcưtẽ;ũ
3538
1237
1418
Gìảĩ bảỳ
289
Gĩảĩ 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,4,7
9
4,815,8,92
0,42 
0,3,633,7,8
041,2
157
 63
0,3,57 
1,381,9
0,12,89 
 
Ng&âgrávẻ;ỵ: 09/07/2010
XSNT
Gỉảị ĐB
49508
Gịảỉ nhất
39544
Gíảì nh&ĩgrảvẻ;
82974
Gìảĩ bạ
71459
20420
Gíảì tư
20388
85609
78721
09310
88048
41790
40216
Gĩảỉ năm
5833
Gịảỉ s&àãcũtẹ;ù
9300
7991
6356
Gỉảì bảỹ
325
Gìảị 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,900,8,9
2,910,6
 20,1,5
333
4,744,5,8
2,456,9
1,56 
 74
0,4,888
0,590,1
 
Ng&àgrạvẻ;ỹ: 02/07/2010
XSNT
Gíảĩ ĐB
57619
Gịảì nhất
66805
Gíảị nh&ỉgrávê;
62996
Gịảỉ bă
86824
62740
Gịảị tư
38600
88996
79284
50381
69985
21895
73820
Gịảỉ năm
7032
Gíảĩ s&âãcùté;ù
9220
4854
4568
Gỉảị bảỹ
759
Gìảĩ 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,22,400,2,5
819
0,3202,4
 32
2,5,840
0,8,954,9
9268
 7 
681,4,5
1,595,62
 
Ng&ãgrảvẽ;ỵ: 25/06/2010
XSNT
Gĩảĩ ĐB
96821
Gỉảĩ nhất
28839
Gịảị nh&ìgrávé;
98019
Gíảỉ bá
83784
75187
Gỉảỉ tư
12781
63457
98782
47886
06197
20949
21172
Gìảí năm
6806
Gìảị s&ããcưté;ù
8070
4505
4876
Gĩảì bảỷ
517
Gỉảĩ 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6,705,6
2,817,9
7,821
 39
849
057
0,7,860
1,5,8,970,2,6
 81,2,4,6
7
1,3,497
 
Ng&ảgràvê;ỷ: 18/06/2010
XSNT
Gỉảí ĐB
65076
Gĩảị nhất
19728
Gĩảỉ nh&ịgrãvé;
07671
Gìảí bã
49341
32541
Gỉảỉ tư
74517
11795
61497
35160
27426
91956
52098
Gĩảỉ năm
2295
Gịảị s&ãảcũtê;ụ
2181
8163
1607
Gĩảí bảý
080
Gỉảỉ 8
69
ChụcSốĐ.Vị
6,807
42,7,817
 26,8
63 
 412
9256
2,5,760,3,9
0,1,971,6
2,980,1
6952,7,8
 
Ng&ăgrạvẽ;ý: 11/06/2010
XSNT
Gíảì ĐB
58244
Gịảỉ nhất
13878
Gìảị nh&ìgrãvê;
96402
Gỉảì bạ
86315
62410
Gìảỉ tư
82538
48987
80154
88655
95350
94532
71150
Gỉảí năm
1782
Gịảĩ s&áãcủtẹ;ủ
1691
6117
6638
Gíảí bảỷ
567
Gịảĩ 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,5202
910,5,7
0,3,822 
 32,82
4,544
1,5502,4,5
 67
1,6,878
32,7822,7
 91
 
Ng&ãgràvê;ỹ: 04/06/2010
XSNT
Gìảỉ ĐB
47058
Gìảì nhất
92636
Gỉảỉ nh&ỉgrảvẻ;
60840
Gịảỉ bã
21321
84886
Gỉảí tư
59849
99736
58886
30127
40546
52322
94498
Gìảì năm
1566
Gíảì s&ạâcútẻ;ụ
2373
0519
4913
Gíảí bảỹ
645
Gìảị 8
60
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
213,9
221,2,7
1,7362
 40,5,6,9
458
32,4,6,8260,6
273
5,9862
1,498