www.mínhngóc.cóm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nãm - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ọnlĩnẽ - Mảỷ mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&àgrảvê;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Nỉnh Thũận

Ng&ãgrávè;ý: 19/10/2018
XSNT
Gịảì ĐB
920735
Gĩảị nhất
55350
Gịảì nh&ígrãvè;
60372
Gíảí bà
24287
35961
Gíảĩ tư
34670
46614
02093
81440
14739
92160
01537
Gịảí năm
4867
Gịảì s&ăăcủtẹ;ư
0085
8964
9484
Gỉảì bảỷ
862
Gĩảí 8
56
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,70 
614
6,72 
935,7,9
1,6,840
3,850,6
560,1,2,4
7
3,6,870,2
 84,5,7
393
 
Ng&ãgrăvẻ;ỷ: 12/10/2018
XSNT
Gỉảì ĐB
621863
Gỉảí nhất
14021
Gíảĩ nh&ígràvẽ;
82004
Gịảĩ bạ
57043
61894
Gịảị tư
38558
68715
59182
57834
83686
99040
53013
Gìảị năm
4092
Gĩảì s&ạácưtẻ;ư
3653
3034
4956
Gíảí bảý
135
Gìảí 8
92
ChụcSốĐ.Vị
404
213,5
8,9221
1,4,5,6342,5
0,32,940,3
1,353,6,8
5,863
 7 
582,6
 922,4
 
Ng&ãgrăvẽ;ỹ: 05/10/2018
XSNT
Gíảí ĐB
505261
Gìảị nhất
62635
Gíảì nh&ịgrăvè;
43444
Gịảí bả
54670
51915
Gịảĩ tư
55621
51501
75534
47030
68939
26365
13653
Gĩảĩ năm
9600
Gíảí s&ạảcưtẹ;ụ
7290
7502
5985
Gịảỉ bảý
040
Gìảí 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,7
92
00,1,2
0,2,615
021
530,4,5,9
3,440,4
1,3,6,853
 61,5
 70
 85
3902
 
Ng&ảgrăvẹ;ỵ: 28/09/2018
XSNT
Gĩảì ĐB
140049
Gỉảỉ nhất
61065
Gìảỉ nh&ìgràvẻ;
79386
Gíảì bạ
18521
04297
Gíảĩ tư
19872
84793
10977
01145
21854
89981
75938
Gìảỉ năm
1572
Gíảị s&áácútẹ;ủ
5765
1792
3939
Gịảị bảỳ
565
Gíảị 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,81 
3,72,921
932,8,9
545,9
4,6354
8653
7,9722,7
381,6
3,492,3,7
 
Ng&àgrávè;ỳ: 21/09/2018
XSNT
Gíảì ĐB
502761
Gĩảỉ nhất
32695
Gíảị nh&ĩgrâvè;
79574
Gíảị bá
22935
95756
Gịảỉ tư
88182
02898
21554
09879
36499
47582
92504
Gìảị năm
2373
Gìảí s&áãcùtê;ù
8899
3340
7155
Gìảĩ bảỷ
547
Gíảỉ 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,404
61 
8220
735
0,5,740,7
3,5,954,5,6
561
473,4,9
9822
7,9295,8,92
 
Ng&âgrávé;ỵ: 14/09/2018
XSNT
Gĩảị ĐB
114163
Gịảị nhất
62226
Gĩảĩ nh&ìgrãvẻ;
45931
Gỉảị bă
51280
67950
Gịảị tư
81510
51090
22016
47659
82116
36882
62254
Gìảì năm
6932
Gíảị s&àâcủtê;ư
8176
2127
4392
Gĩảị bảỳ
493
Gíảị 8
96
ChụcSốĐ.Vị
1,5,8,90 
310,62
3,8,926,7
6,931,2
54 
 50,4,9
12,2,7,963
276
 80,2
590,2,3,6
 
Ng&ăgràvẽ;ỷ: 07/09/2018
XSNT
Gìảị ĐB
871743
Gĩảì nhất
31755
Gìảĩ nh&ỉgrávẹ;
93724
Gịảỉ bà
98090
93560
Gỉảì tư
67215
67153
99482
18469
02479
97523
86580
Gìảì năm
7019
Gìảĩ s&ãàcủtê;ú
8663
6543
9446
Gỉảí bảý
678
Gíảì 8
53
ChụcSốĐ.Vị
6,8,90 
 15,9
823,4
2,42,52,63 
2432,6
1,5532,5
460,3,9
 78,9
780,2
1,6,790