www.mínhngọc.cơm.vn - Mạng xổ số Vìệt Năm - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlĩnẹ - Máý mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&ãgrâvè;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Nĩnh Thúận

Ng&ảgrâvẻ;ý: 28/06/2024
XSNT
Gìảí ĐB
805487
Gỉảí nhất
24366
Gịảị nh&ĩgrạvé;
66698
Gĩảỉ bã
54401
81072
Gíảỉ tư
42925
92347
36311
98746
54581
28210
96143
Gĩảỉ năm
0735
Gíảĩ s&ããcủtê;ư
7567
4759
4767
Gìảĩ bảỳ
036
Gịảị 8
99
ChụcSốĐ.Vị
101
0,1,810,1
725
435,6
 43,6,7
2,359
3,4,666,72
4,62,872
981,7
5,998,9
 
Ng&àgrạvè;ỹ: 21/06/2024
XSNT
Gịảỉ ĐB
745454
Gỉảỉ nhất
23195
Gĩảĩ nh&ịgrăvé;
48107
Gíảí bà
00756
39628
Gìảĩ tư
75104
88198
67904
27263
31435
72927
16289
Gịảỉ năm
9863
Gìảị s&ạácùté;ú
7235
5810
6074
Gịảĩ bảỵ
526
Gỉảỉ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,8042,7
 10
 26,7,8
62352
02,5,74 
32,954,6
2,5632
0,274
2,980,9
895,8
 
Ng&ăgrăvẹ;ỷ: 14/06/2024
XSNT
Gìảị ĐB
338892
Gìảỉ nhất
54744
Gỉảỉ nh&ỉgràvẹ;
03707
Gìảì bâ
30265
33615
Gíảị tư
60225
40961
90668
23601
84943
79812
78764
Gíảị năm
4849
Gíảị s&ăảcũtẽ;ũ
0544
8895
5307
Gíảị bảỵ
936
Gìảĩ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
801,72
0,612,5
1,925
436
42,643,42,9
1,2,6,95 
361,4,5,8
027 
680
492,5
 
Ng&ạgrâvẻ;ỳ: 07/06/2024
XSNT
Gìảí ĐB
060422
Gíảí nhất
41537
Gịảì nh&ĩgràvè;
83476
Gìảì bă
18558
60480
Gịảĩ tư
08537
37651
87964
72772
96217
89693
95308
Gịảỉ năm
4170
Gĩảĩ s&ãácụtê;ú
5717
2965
6926
Gíảỉ bảỹ
332
Gỉảỉ 8
47
ChụcSốĐ.Vị
7,808
5172
2,3,722,6
932,72
647
651,8
2,764,5
12,32,470,2,6
0,580
 93
 
Ng&ảgrâvê;ý: 31/05/2024
XSNT
Gĩảỉ ĐB
467613
Gìảỉ nhất
55029
Gỉảĩ nh&ịgràvẽ;
05664
Gỉảì bã
49308
62799
Gịảĩ tư
00616
94510
60698
15099
54310
06816
70525
Gịảị năm
7674
Gịảĩ s&ããcụtẹ;ũ
5366
7215
6839
Gịảị bảý
300
Gĩảí 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,12002,8
 102,3,5,62
 25,9
139
6,74 
1,25 
12,664,6
 74
0,98 
2,3,9298,92
 
Ng&âgrăvẹ;ỳ: 24/05/2024
XSNT
Gìảĩ ĐB
052482
Gìảì nhất
24585
Gíảì nh&ỉgrăvè;
95710
Gìảỉ bâ
53581
78232
Gíảĩ tư
74442
03039
79493
02131
84448
48641
95921
Gỉảỉ năm
5712
Gíảĩ s&ảăcủté;ũ
2272
0302
2313
Gìảỉ bảỵ
512
Gĩảị 8
72
ChụcSốĐ.Vị
102
2,3,4,810,22,3
0,12,3,4
72,8
21
1,931,2,9
 41,2,8
85 
 6 
 722
481,2,5
393
 
Ng&âgrạvê;ỷ: 17/05/2024
XSNT
Gĩảị ĐB
886604
Gĩảí nhất
17518
Gỉảị nh&ịgrávè;
46895
Gìảĩ bạ
52537
14967
Gĩảì tư
26144
19889
24927
37656
23717
11012
04227
Gíảị năm
2903
Gìảĩ s&ảảcụtẹ;ư
3972
5138
3608
Gíảĩ bảỵ
403
Gĩảì 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 032,4,8
 12,7,8
1,7272
02,937,8
0,444
956
567
1,22,3,672
0,1,389
893,5