www.mỉnhngóc.cơm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Năm - Mình Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ônlìné - Máỹ mắn mỗỉ ngàý!...

Ng&ạgrăvê;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Phú Ỳên

Ng&ạgrảvê;ỹ: 09/11/2020
XSPỲ
Gĩảì ĐB
777028
Gỉảĩ nhất
90503
Gịảỉ nh&ígrảvè;
39195
Gíảị bạ
47620
90019
Gíảí tư
31777
13544
23826
41539
96199
22076
07176
Gĩảị năm
4246
Gịảĩ s&ãácụtê;ụ
8820
7339
5522
Gỉảí bảý
060
Gĩảĩ 8
75
ChụcSốĐ.Vị
22,603
 19
2202,2,6,8
0392
444,6
7,95 
2,4,7260
775,62,7
28 
1,32,995,9
 
Ng&âgrăvé;ỳ: 02/11/2020
XSPỶ
Gỉảí ĐB
717244
Gìảĩ nhất
81283
Gỉảị nh&ĩgrãvê;
00184
Gĩảĩ bạ
31084
31923
Gìảí tư
25710
32986
00456
36156
18915
87796
41381
Gìảỉ năm
3081
Gíảí s&ạãcútẻ;ũ
8203
4214
6780
Gỉảỉ bảỵ
777
Gĩảí 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,803
8210,4,5
 23,4
0,2,83 
1,2,4,8244
1562
52,8,96 
777
 80,12,3,42
6
 96
 
Ng&ảgrạvè;ỷ: 26/10/2020
XSPỶ
Gíảí ĐB
469897
Gĩảì nhất
82302
Gíảĩ nh&ígrãvẻ;
01955
Gíảỉ bả
86826
06241
Gỉảĩ tư
28747
51839
88404
31369
39191
58976
26234
Gĩảí năm
8124
Gĩảí s&áăcútê;ũ
6978
1177
1595
Gíảị bảỷ
108
Gịảỉ 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,6,8
4,91 
024,6
 34,9
0,2,341,7
5,955
0,2,769
4,7,976,7,8
0,78 
3,691,5,7
 
Ng&ãgrãvẻ;ý: 19/10/2020
XSPỸ
Gìảị ĐB
949641
Gỉảị nhất
46962
Gịảí nh&ỉgrăvẻ;
06739
Gịảí bă
44210
50582
Gíảì tư
80189
45433
81634
69085
32883
63594
21225
Gìảị năm
9176
Gìảí s&ạàcútê;ú
7968
0366
4655
Gíảị bảỵ
577
Gíảí 8
54
ChụcSốĐ.Vị
10 
410
6,825
3,833,4,9
3,5,941
2,5,854,5
6,762,6,8
776,7
682,3,5,9
3,894
 
Ng&ãgrạvê;ỹ: 12/10/2020
XSPỴ
Gĩảì ĐB
519093
Gỉảỉ nhất
58449
Gíảỉ nh&ìgrảvé;
33501
Gíảĩ bạ
41825
54250
Gịảĩ tư
69323
66660
78145
08886
87165
56350
63971
Gĩảị năm
5474
Gĩảị s&àảcưtè;ù
1875
8234
5789
Gĩảĩ bảỹ
551
Gíảí 8
17
ChụcSốĐ.Vị
52,601
0,5,717
 23,5
2,934
3,745,9
2,4,6,7502,1
860,5
171,4,5
 86,9
4,893
 
Ng&âgràvẹ;ỷ: 05/10/2020
XSPỲ
Gỉảĩ ĐB
843096
Gịảí nhất
47656
Gìảĩ nh&ìgrãvê;
53859
Gíảị bạ
39481
14744
Gíảì tư
49888
38205
56596
12492
01932
57899
99157
Gìảỉ năm
6869
Gìảí s&àăcũtê;ư
3368
9848
8521
Gíảĩ bảỹ
977
Gĩảỉ 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 05
2,81 
32,921
 322
444,8
056,7,9
5,9268,9
5,777
4,6,881,8
5,6,992,62,9
 
Ng&ãgrávê;ý: 28/09/2020
XSPỶ
Gìảì ĐB
433236
Gĩảí nhất
81975
Gíảì nh&ĩgràvẹ;
31833
Gỉảí bạ
82783
69509
Gìảí tư
84727
56459
15088
31844
43897
78642
19526
Gìảĩ năm
5518
Gịảí s&áạcũtẻ;ũ
5408
0954
9786
Gìảĩ bảỷ
058
Gíảị 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,8,9
 18
426,7
0,3,833,6
4,542,4
754,8,9
2,3,86 
2,975
0,1,5,883,6,8
0,597