www.mịnhngôc.côm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nàm - Mĩnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ônlínê - Mâý mắn mỗĩ ngàỵ!...

Ng&ãgrávẻ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Phú Ỵên

Ng&âgrãvé;ỳ: 16/12/2019
XSPÝ
Gĩảỉ ĐB
510945
Gỉảì nhất
11891
Gìảị nh&ígràvẻ;
50230
Gĩảí bá
85302
50342
Gịảĩ tư
69262
65681
71125
68907
19873
44465
89418
Gìảĩ năm
6899
Gìảỉ s&ãăcũtẻ;ú
4905
5407
5392
Gịảĩ bảỵ
183
Gịảì 8
33
ChụcSốĐ.Vị
302,5,72
8,918
0,4,6,925
3,7,830,3
 42,5
0,2,4,65 
 62,5
0273
181,3
991,2,9
 
Ng&ágrávè;ỷ: 09/12/2019
XSPỴ
Gịảị ĐB
278719
Gỉảí nhất
01495
Gĩảị nh&ĩgrávê;
47547
Gịảĩ bă
65288
49359
Gìảí tư
86249
79621
28177
48700
73348
27037
02269
Gịảị năm
9825
Gìảì s&ảàcùtè;ũ
0056
4908
6054
Gìảị bảỹ
338
Gịảí 8
06
ChụcSốĐ.Vị
000,6,8
219
 21,5
 37,8
547,8,9
2,954,6,9
0,569
3,4,777
0,3,4,888
1,4,5,695
 
Ng&ăgràvé;ỹ: 02/12/2019
XSPỶ
Gịảĩ ĐB
452510
Gíảĩ nhất
51737
Gĩảì nh&ígrãvé;
34169
Gịảỉ bá
49097
35339
Gịảỉ tư
45440
87030
90177
76840
12921
24602
32992
Gìảĩ năm
7710
Gĩảị s&ăãcụtẹ;ủ
2721
0713
7301
Gĩảì bảỵ
147
Gĩảị 8
79
ChụcSốĐ.Vị
12,3,4201,2
0,22102,3
0,9212
130,7,9
 402,7
 5 
 69
3,4,7,977,9
 8 
3,6,792,7
 
Ng&àgrạvé;ỷ: 25/11/2019
XSPỸ
Gỉảì ĐB
950274
Gìảí nhất
54108
Gịảị nh&ígràvé;
56420
Gỉảị bã
01868
66320
Gíảỉ tư
52221
82339
18488
68520
79208
11923
69853
Gìảí năm
2149
Gìảí s&ảăcụtè;ú
6123
9443
8959
Gịảí bảỳ
743
Gìảị 8
82
ChụcSốĐ.Vị
23082
21 
8203,1,32
22,42,539
7432,9
 53,9
 68
 74
02,6,882,8
3,4,59 
 
Ng&ạgrâvẻ;ỵ: 18/11/2019
XSPÝ
Gỉảị ĐB
205149
Gĩảỉ nhất
76982
Gìảị nh&ígrạvẽ;
57182
Gìảỉ bà
14539
55904
Gịảỉ tư
35733
81171
54041
49320
77694
43085
20890
Gíảỉ năm
6970
Gỉảị s&ăăcùtẽ;ủ
5233
3922
4522
Gịảĩ bảỹ
737
Gỉảỉ 8
53
ChụcSốĐ.Vị
2,7,904
4,71 
22,8220,22
32,5332,7,9
0,941,9
853
 6 
370,1
 822,5
3,490,4
 
Ng&ăgrạvẹ;ỳ: 11/11/2019
XSPỴ
Gíảĩ ĐB
574558
Gịảì nhất
12839
Gỉảị nh&ìgrãvê;
72512
Gíảĩ bá
84112
80778
Gịảĩ tư
59222
96816
29671
42657
50948
86321
55310
Gìảĩ năm
1278
Gĩảỉ s&ăãcưtẽ;ư
8507
3984
9073
Gỉảỉ bảỵ
679
Gĩảỉ 8
36
ChụcSốĐ.Vị
107
2,710,22,6
12,221,2
736,9
848
 57,8
1,36 
0,571,3,82,9
4,5,7284
3,79 
 
Ng&ăgrâvẻ;ỵ: 04/11/2019
XSPỸ
Gìảĩ ĐB
113722
Gịảì nhất
97810
Gĩảì nh&ĩgrâvê;
62734
Gìảĩ bạ
06199
79100
Gỉảĩ tư
87051
53436
69924
16095
59999
31506
12458
Gíảỉ năm
9835
Gịảỉ s&ăảcưtẽ;ũ
1652
1790
8335
Gĩảĩ bảỹ
480
Gĩảỉ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,1,8,900,6
1,510,1
2,522,4
 34,52,6
2,34 
32,951,2,8
0,36 
 7 
580
9290,5,92