www.mínhngôc.cọm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nâm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ònlínè - Mãỹ mắn mỗì ngàỳ!...

Ng&ágrávè;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Phú Ỳên

Ng&àgrâvẽ;ỹ: 23/05/2011
XSPÝ
Gỉảí ĐB
44736
Gíảỉ nhất
42639
Gĩảí nh&ígrạvẽ;
39280
Gĩảĩ bâ
22290
50204
Gíảí tư
22270
49804
13005
50814
35604
53782
87989
Gìảì năm
0363
Gịảỉ s&ãảcútẻ;ú
8892
0354
9119
Gìảì bảỵ
341
Gĩảĩ 8
03
ChụcSốĐ.Vị
7,8,903,43,5
414,9
8,92 
0,636,9
03,1,541
054
363
 70
 80,2,9
1,3,890,2
 
Ng&ăgrạvẻ;ỷ: 16/05/2011
XSPÝ
Gìảì ĐB
00299
Gíảỉ nhất
98127
Gĩảì nh&ĩgrảvê;
11487
Gĩảĩ bá
05596
54848
Gíảĩ tư
32078
68922
12030
52516
65247
16934
27516
Gíảị năm
4732
Gịảì s&ãảcũtẻ;ù
2174
3286
7190
Gíảì bảỹ
461
Gịảỉ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,90 
6162
2,322,7
 30,2,4
3,747,8
95 
12,8,961
2,4,874,8
4,786,7
990,5,6,9
 
Ng&âgrăvẽ;ỹ: 09/05/2011
XSPỲ
Gĩảì ĐB
94383
Gỉảì nhất
43440
Gỉảí nh&ĩgrâvẻ;
29203
Gĩảí bạ
10431
04440
Gĩảí tư
73637
35731
39031
41561
72508
96540
53838
Gỉảị năm
5498
Gíảĩ s&ăăcưtẹ;ù
4097
4248
3864
Gĩảí bảỹ
613
Gìảỉ 8
90
ChụcSốĐ.Vị
43,903,8
33,613
 2 
0,1,8313,7,8
6403,8
 5 
 61,4
3,97 
0,3,4,983
 90,7,8
 
Ng&ảgràvẻ;ý: 02/05/2011
XSPÝ
Gịảĩ ĐB
67374
Gỉảì nhất
75550
Gíảí nh&ìgrávẻ;
01560
Gíảỉ bà
58988
28570
Gịảị tư
77107
40015
89259
26126
25119
86777
19789
Gìảí năm
0671
Gĩảì s&ảácủtè;ú
0707
9640
1083
Gĩảì bảỵ
223
Gịảí 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,6
7
072
715,9
 20,3,6
2,83 
740
150,9
260
02,770,1,4,7
883,8,9
1,5,89 
 
Ng&âgrăvé;ý: 25/04/2011
XSPÝ
Gĩảĩ ĐB
48399
Gỉảĩ nhất
80946
Gịảị nh&ìgrảvé;
66224
Gịảì bă
42450
77106
Gĩảĩ tư
05660
77244
21334
17076
98502
22712
60956
Gỉảị năm
2856
Gíảỉ s&ảạcưtê;ụ
2067
5965
1542
Gìảỉ bảỵ
789
Gĩảĩ 8
78
ChụcSốĐ.Vị
5,602,6
 12
0,1,424
 34
2,3,442,4,6
650,62
0,4,52,760,5,7
676,8
789
8,999
 
Ng&ăgrảvẽ;ỷ: 18/04/2011
XSPÝ
Gíảì ĐB
03459
Gíảị nhất
14470
Gịảĩ nh&ígràvẹ;
93259
Gíảì bâ
17085
41683
Gịảĩ tư
84342
25300
59013
77410
01967
10241
14300
Gĩảì năm
4701
Gỉảí s&ảàcútè;ụ
0915
0389
6096
Gìảĩ bảỵ
870
Gịảỉ 8
00
ChụcSốĐ.Vị
03,1,72003,1
0,410,3,5
42 
1,83 
 41,2
1,8592
967
6702
 83,5,9
52,896
 
Ng&ãgrăvẻ;ỳ: 11/04/2011
XSPỲ
Gĩảí ĐB
67492
Gịảỉ nhất
38356
Gĩảì nh&ígràvè;
98660
Gĩảí bạ
98712
73336
Gịảỉ tư
16985
53726
75913
57318
60129
27010
75813
Gíảĩ năm
1673
Gíảỉ s&áácùtẽ;ư
7726
9223
6595
Gìảì bảỹ
646
Gịảị 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
 10,2,32,8
1,923,62,9
12,2,736
 46
8,956
22,3,4,560
 73
1,985
292,5,8