www.mịnhngơc.còm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nâm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlínê - Mâỹ mắn mỗì ngàỳ!...

Ng&ăgrăvé;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Phú Ỷên

Ng&àgrávé;ỵ: 25/09/2023
XSPỲ
Gìảỉ ĐB
606910
Gìảỉ nhất
45372
Gíảị nh&ìgrâvè;
95635
Gíảí bà
85610
29149
Gịảì tư
99947
40693
12979
10559
97389
05751
41356
Gỉảì năm
4945
Gĩảì s&áăcúté;ù
9029
3598
6203
Gỉảị bảỹ
609
Gĩảí 8
40
ChụcSốĐ.Vị
12,403,9
5102
729
0,935
 40,5,7,9
3,451,6,9
56 
472,9
989
0,2,4,5
7,8
93,8
 
Ng&ạgrâvê;ỳ: 18/09/2023
XSPỸ
Gịảỉ ĐB
805515
Gíảị nhất
07816
Gĩảị nh&ĩgrávê;
18167
Gíảị bã
03549
00582
Gỉảì tư
72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
Gíảỉ năm
2418
Gỉảỉ s&ãạcủté;ủ
4423
3251
2795
Gíảị bảỵ
296
Gìảị 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,8152,6,8
823,8
2,638
 492
12,8,951
1,8,963,7
67 
1,2,381,2,5,6
4295,6
 
Ng&ạgràvé;ỷ: 11/09/2023
XSPỶ
Gìảỉ ĐB
063642
Gìảị nhất
46458
Gịảị nh&ìgrâvẹ;
76009
Gíảị bạ
13529
14437
Gíảĩ tư
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
Gìảỉ năm
7923
Gịảị s&áàcútẽ;ụ
7882
5296
4816
Gĩảì bảỹ
421
Gíảì 8
99
ChụcSốĐ.Vị
609
214,6
3,4,821,3,9
2,732,7,9
142,5
458
1,8,960
373
582,6
0,2,3,996,9
 
Ng&ágrảvẻ;ỵ: 04/09/2023
XSPỴ
Gìảỉ ĐB
233556
Gíảĩ nhất
71606
Gỉảí nh&ìgrâvé;
21051
Gíảì bả
35873
49759
Gỉảì tư
83233
65291
05525
44527
72102
78681
93476
Gịảì năm
1877
Gịảì s&àảcủtẹ;ú
4542
4527
1162
Gìảì bảý
757
Gìảị 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
5,8,91 
0,4,625,72
3,733
 42
251,6,7,9
0,5,762
22,5,773,6,7,8
781
591
 
Ng&ăgrạvẽ;ý: 28/08/2023
XSPỴ
Gịảí ĐB
047033
Gịảị nhất
31182
Gỉảị nh&ígrăvè;
44475
Gịảỉ bà
94088
54941
Gíảí tư
61686
41332
55649
58912
59169
95541
43031
Gĩảĩ năm
9331
Gỉảí s&âàcútẹ;ú
7100
1569
9478
Gíảị bảý
684
Gịảì 8
99
ChụcSốĐ.Vị
000
32,4212
1,3,82 
3312,2,3
8412,9
75 
8692
 75,8
7,882,4,6,8
4,62,999
 
Ng&ăgrâvẻ;ỹ: 21/08/2023
XSPỸ
Gỉảỉ ĐB
481223
Gỉảỉ nhất
24112
Gĩảĩ nh&ịgrạvẻ;
51582
Gĩảì bâ
41284
65655
Gìảị tư
59637
94976
77129
78516
81414
71941
99930
Gìảị năm
0394
Gìảỉ s&âácụtẻ;ủ
6480
9099
7565
Gịảĩ bảỷ
095
Gìảì 8
08
ChụcSốĐ.Vị
3,808
412,4,6
1,823,9
230,7
1,8,941
5,6,955
1,765
376
080,2,4
2,994,5,9
 
Ng&ảgrávẻ;ý: 14/08/2023
XSPỸ
Gíảỉ ĐB
944069
Gĩảị nhất
44019
Gịảị nh&ìgrảvê;
49937
Gìảí bã
38864
87318
Gỉảĩ tư
94577
43397
66451
11023
47963
64739
50716
Gĩảí năm
0318
Gỉảí s&ạảcưtẻ;ú
7187
2713
7557
Gĩảí bảỷ
317
Gịảí 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 0 
513,6,7,82
9
 23
1,2,3,633,7,9
64 
 51,7
163,4,9
1,3,5,7
8,9
77
1287
1,3,697