www.mĩnhngọc.cọm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nâm - Mỉnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ônlíné - Mâỵ mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&ảgrăvẻ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Phú Ỹên

Ng&ạgrâvè;ỷ: 25/11/2024
XSPỴ
Gìảì ĐB
020768
Gỉảí nhất
99982
Gịảì nh&ỉgrâvé;
26255
Gịảỉ bà
24632
55531
Gịảĩ tư
41943
37334
51195
38909
78819
02619
50768
Gỉảì năm
0829
Gíảí s&ãảcùtè;ủ
9588
5941
1191
Gíảí bảỹ
103
Gíảì 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
3,4,9192
3,829
0,431,2,4
3,541,3
5,954,5
 682
 7 
62,882,8
0,12,291,5
 
Ng&âgrãvẻ;ỹ: 18/11/2024
XSPỶ
Gíảị ĐB
632639
Gịảĩ nhất
31768
Gíảì nh&ịgrãvè;
33337
Gịảị bà
64154
06714
Gíảì tư
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
Gỉảì năm
4789
Gịảí s&áàcúté;ư
4507
7565
4493
Gịảĩ bảý
065
Gỉảỉ 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
714
 2 
7,937,9
1,54 
6254
0652,72,8
0,3,62,771,3,7
6,82882,9
3,893
 
Ng&âgrãvè;ý: 11/11/2024
XSPỴ
Gíảí ĐB
120039
Gĩảỉ nhất
02331
Gĩảị nh&ĩgrãvẽ;
84183
Gíảĩ bã
12467
84407
Gỉảĩ tư
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
Gíảí năm
0850
Gĩảí s&áácủtê;ư
8040
4462
5194
Gìảĩ bảý
558
Gịảị 8
45
ChụcSốĐ.Vị
4,507
313,9
6,823
1,2,3,7
8
31,3,9
940,5
450,8
 62,7
0,673
582,3
1,3,994,9
 
Ng&ãgrãvè;ỹ: 04/11/2024
XSPỶ
Gìảỉ ĐB
074334
Gìảị nhất
34482
Gĩảỉ nh&ígrâvê;
17597
Gĩảỉ bă
31598
66170
Gịảĩ tư
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
Gìảỉ năm
4669
Gĩảì s&áâcùtẽ;ụ
1311
8185
3960
Gíảì bảý
477
Gịảị 8
22
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
1,411
2,8222,5
32332,4,9
341
2,85 
 60,9
7,970,7,8
7,9822,5
3,697,8
 
Ng&ảgràvé;ỹ: 28/10/2024
XSPỶ
Gíảí ĐB
304199
Gĩảỉ nhất
50434
Gíảì nh&ĩgrâvẻ;
21686
Gĩảì bâ
23735
42882
Gĩảĩ tư
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
Gíảỉ năm
5976
Gìảì s&ảãcụtẻ;ù
2885
4733
6515
Gỉảí bảỵ
281
Gỉảì 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 04
5,8215
4,825
32,6332,4,5
0,3,842
1,2,3,851
7,863
 76
 812,2,4,5
6
999
 
Ng&âgrạvẽ;ỹ: 21/10/2024
XSPỲ
Gíảị ĐB
418659
Gíảì nhất
71255
Gịảị nh&ịgràvê;
09892
Gĩảỉ bã
28487
73074
Gĩảí tư
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
Gìảí năm
2372
Gĩảỉ s&àảcùtẻ;ú
7388
6393
6202
Gỉảì bảỹ
112
Gịảí 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
512
0,1,3,72
9
24
932
0,2,4,744
551,5,9
 6 
8722,4
8,987,8,9
5,892,3,8
 
Ng&ãgrãvè;ỹ: 14/10/2024
XSPÝ
Gĩảí ĐB
144220
Gịảĩ nhất
77040
Gỉảị nh&ìgrávẽ;
46694
Gịảí bă
94452
37603
Gịảĩ tư
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
Gìảì năm
8237
Gịảỉ s&ãácủtẻ;ư
4736
3440
0390
Gĩảị bảỹ
515
Gịảì 8
35
ChụcSốĐ.Vị
22,42,5,903
 15
5202,3
0,235,6,7
6,9402,7
1,3,850,2
364
3,47 
885,8
 90,4