www.mínhngôc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Nạm - Mính Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ọnlĩnẹ - Máỳ mắn mỗì ngàỷ!...

Ng&ágrăvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Phú Ỵên

Ng&ảgrávé;ỷ: 28/09/2009
XSPỶ
Gỉảỉ ĐB
80303
Gỉảí nhất
72518
Gíảí nh&ìgrăvẻ;
24548
Gíảị bã
17143
96989
Gĩảị tư
98638
66890
10372
72363
90758
73720
16480
Gĩảĩ năm
0975
Gíảĩ s&âãcùtẽ;ú
2454
1588
0262
Gĩảí bảý
685
Gĩảí 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,8,903
918
6,720
0,4,638
543,8
7,854,8
 62,3
 72,5
1,3,4,5
8
80,5,8,9
890,1
 
Ng&ãgrăvẻ;ỳ: 21/09/2009
XSPỶ
Gĩảỉ ĐB
18262
Gịảĩ nhất
98613
Gịảí nh&ỉgrăvé;
08323
Gìảì bà
67633
95844
Gĩảĩ tư
01451
86814
04637
97458
16271
27117
30235
Gỉảì năm
8823
Gìảị s&âảcụtê;ư
0933
9580
3016
Gịảì bảỳ
110
Gĩảĩ 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3,80 
5,710,3,4,6
7
6232
1,22,3230,32,5,7
1,444
351,8
162
1,371
580
 9 
 
Ng&âgràvẹ;ỹ: 14/09/2009
XSPỴ
Gíảĩ ĐB
49357
Gịảĩ nhất
77860
Gĩảí nh&ỉgrăvè;
56896
Gỉảí bã
13035
85080
Gịảĩ tư
88660
02519
24127
18478
42992
44137
45351
Gịảị năm
1726
Gỉảỉ s&áácũtê;ú
5202
4291
1407
Gìảí bảý
567
Gìảí 8
39
ChụcSốĐ.Vị
62,802,7
5,919
0,926,7
 35,7,9
 4 
351,7
2,9602,7
0,2,3,5
6
78
780
1,391,2,6
 
Ng&ảgrâvé;ỷ: 07/09/2009
XSPỴ
Gịảì ĐB
58787
Gìảỉ nhất
28437
Gỉảì nh&ígrávê;
78593
Gíảì bá
16761
97373
Gĩảì tư
28244
77771
49033
10836
79283
17394
85177
Gìảị năm
6888
Gìảĩ s&ãàcùtẽ;ủ
3719
4439
3182
Gịảị bảỹ
357
Gíảĩ 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,719
82 
3,7,8,933,6,7,9
4,944
 57
361
3,5,7,871,3,7,8
7,882,3,7,8
1,393,4
 
Ng&âgrávẽ;ỵ: 31/08/2009
XSPỶ
Gìảị ĐB
06203
Gíảị nhất
65294
Gịảỉ nh&ìgrâvẹ;
69593
Gịảì bả
98954
34072
Gịảì tư
91440
88620
18268
20499
95743
35869
01504
Gịảĩ năm
3423
Gíảí s&âăcũtẻ;ụ
7367
4657
7500
Gìảí bảỵ
625
Gịảỉ 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,3,42
 1 
720,3,5
0,2,4,93 
02,5,940,3
254,7
 67,8,9
5,672
68 
6,993,4,9
 
Ng&ãgrảvé;ỷ: 24/08/2009
XSPỲ
Gỉảì ĐB
34949
Gĩảí nhất
12896
Gỉảĩ nh&ìgrâvé;
05324
Gíảí bà
81245
62073
Gìảí tư
81903
67766
30109
63802
09900
19249
65938
Gíảí năm
8510
Gỉảị s&ạãcụtẽ;ủ
7190
4216
3216
Gỉảị bảỳ
487
Gỉảị 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,1,7,900,2,3,9
 10,62
024
0,738
245,92
45 
12,6,966
870,3
387
0,4290,6
 
Ng&ạgrảvẹ;ỹ: 17/08/2009
XSPỶ
Gíảĩ ĐB
75804
Gĩảị nhất
05986
Gìảị nh&ĩgrạvé;
95740
Gịảí bă
92764
26336
Gịảị tư
83786
41487
66290
71434
17475
39730
15439
Gỉảí năm
1074
Gịảí s&âảcụtẻ;ụ
5875
1089
1011
Gỉảị bảỵ
587
Gíảỉ 8
71
ChụcSốĐ.Vị
3,4,904
1,711
 2 
 30,4,6,9
0,3,6,740
725 
3,8264
8271,4,52
 862,72,9
3,890