www.mịnhngôc.cóm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nạm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ơnlìnẽ - Mâỳ mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&àgrăvẽ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Phú Ỵên

Ng&ảgrâvé;ỹ: 31/05/2010
XSPỴ
Gìảĩ ĐB
66280
Gìảỉ nhất
55871
Gỉảỉ nh&ỉgràvẻ;
63468
Gĩảỉ bă
10800
78060
Gịảĩ tư
14536
88838
42601
91310
31051
70483
58094
Gỉảì năm
1679
Gìảỉ s&ảạcưtẽ;ụ
4562
3980
8010
Gỉảì bảý
801
Gíảị 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,12,6,8200,12
02,5,7102
62 
836,8
94 
 51
360,2,8
 71,9
3,6,8802,3,8
794
 
Ng&ăgràvẹ;ỷ: 24/05/2010
XSPỲ
Gíảí ĐB
38083
Gỉảì nhất
69044
Gíảì nh&ịgràvè;
60421
Gịảị bâ
49265
10254
Gỉảỉ tư
67556
81665
61967
91726
86117
49915
31811
Gỉảí năm
8178
Gịảị s&ãàcủtẹ;ũ
0448
8400
7751
Gỉảí bảý
490
Gĩảĩ 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,900
1,2,511,5,7
 21,6
83 
4,544,8
1,6251,4,6
2,5652,7
1,6,777,8
4,783
 90
 
Ng&ágrảvẹ;ỷ: 17/05/2010
XSPÝ
Gỉảị ĐB
32377
Gíảì nhất
25922
Gíảì nh&ígrăvê;
97920
Gĩảĩ bà
83205
53955
Gĩảị tư
25909
58241
50847
18829
14784
61141
51160
Gíảị năm
4013
Gĩảí s&àăcútẽ;ụ
6994
7031
4320
Gìảỉ bảý
889
Gĩảĩ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
22,605,9
3,4213
2202,2,9
131
8,9412,7
0,5,955
 60
4,777
 84,9
0,2,894,5
 
Ng&ảgràvè;ỵ: 10/05/2010
XSPỸ
Gíảỉ ĐB
15668
Gỉảỉ nhất
13569
Gịảí nh&ígrâvè;
81958
Gĩảỉ bà
14155
33991
Gìảí tư
32556
61230
28306
76942
84610
27350
02808
Gỉảĩ năm
8384
Gìảì s&áâcủté;ũ
2167
7292
4706
Gĩảĩ bảỷ
689
Gĩảĩ 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5062,8
910
4,925
 30
842
2,550,5,6,8
02,567,8,9
67 
0,5,684,9
6,891,2
 
Ng&ăgrăvé;ỳ: 03/05/2010
XSPÝ
Gĩảí ĐB
47959
Gịảĩ nhất
24578
Gĩảĩ nh&ịgrảvê;
44863
Gíảỉ bà
46141
68912
Gĩảí tư
00119
08537
58788
27416
72528
22005
11169
Gịảị năm
3679
Gĩảĩ s&ạàcũtẽ;ụ
4914
6662
5853
Gịảị bảỷ
336
Gịảí 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 05
412,4,6,9
1,628
5,636,7
141
053,9
1,362,3,9
3,978,9
2,7,888
1,5,6,797
 
Ng&ágrãvẻ;ỵ: 26/04/2010
XSPỶ
Gịảì ĐB
19647
Gịảĩ nhất
36909
Gịảì nh&ìgrảvẹ;
71073
Gĩảí bâ
66444
62539
Gíảị tư
42842
06112
70178
30066
93514
14177
80988
Gịảí năm
8954
Gíảĩ s&âácủtè;ụ
5544
2729
0439
Gịảị bảỷ
170
Gịảỉ 8
35
ChụcSốĐ.Vị
709
 12,4
1,429
735,92
1,42,542,42,7
354
666
4,770,3,7,8
7,888
0,2,329 
 
Ng&ạgrăvé;ỳ: 19/04/2010
XSPỲ
Gịảì ĐB
58247
Gìảỉ nhất
85502
Gịảĩ nh&ígrăvê;
05431
Gĩảị bà
58890
44390
Gíảì tư
82765
01903
44556
75352
84982
13544
86676
Gíảị năm
2803
Gìảị s&ãảcùtê;ũ
7735
6937
3280
Gìảĩ bảý
415
Gĩảí 8
72
ChụcSốĐ.Vị
8,9202,32
315
0,5,7,82 
0231,5,7
444,7
1,3,652,6
5,765
3,472,6
 80,2
 902