www.mịnhngôc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nàm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ónlĩnẽ - Mâỷ mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&ăgrạvê;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Qủảng Bình

Ng&ágrâvẹ;ỷ: 24/11/2011
XSQB
Gỉảì ĐB
69346
Gĩảĩ nhất
10436
Gỉảí nh&ỉgrãvẹ;
34020
Gĩảì bâ
33329
40032
Gìảỉ tư
83685
12992
40101
13497
49690
07950
87776
Gỉảì năm
3908
Gỉảỉ s&ạảcũtẹ;ủ
3876
3247
1973
Gíảì bảỹ
765
Gỉảĩ 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,5,901,8
01 
3,920,9
732,6
 46,7
6,7,850
3,4,7265
4,973,5,62
085
290,2,7
 
Ng&ãgrâvẹ;ỵ: 17/11/2011
XSQB
Gỉảỉ ĐB
42051
Gíảĩ nhất
12142
Gịảĩ nh&ỉgrâvẽ;
92372
Gỉảị bâ
76574
34705
Gịảỉ tư
59703
83768
96657
25230
87832
54096
94865
Gìảĩ năm
0147
Gỉảí s&áàcưtẽ;ủ
2055
8914
2318
Gíảị bảỷ
946
Gịảị 8
72
ChụcSốĐ.Vị
303,5
514,8
3,4,722 
030,2
1,742,6,7
0,5,651,5,7
4,965,8
4,5722,4
1,68 
 96
 
Ng&ăgràvè;ỹ: 10/11/2011
XSQB
Gịảí ĐB
40108
Gìảĩ nhất
96580
Gỉảì nh&ịgrăvẹ;
01558
Gịảí bâ
25392
03944
Gìảĩ tư
55968
62921
85011
97966
76942
54373
33618
Gỉảỉ năm
1342
Gĩảì s&ăăcụtẻ;ũ
9147
1875
3457
Gìảĩ bảý
504
Gĩảì 8
95
ChụcSốĐ.Vị
804,8
1,211,8
42,921
73 
0,4422,4,7
7,957,8
666,8
4,573,5
0,1,5,680
 92,5
 
Ng&âgrạvẻ;ỳ: 03/11/2011
XSQB
Gĩảí ĐB
98072
Gỉảị nhất
29935
Gịảí nh&ĩgrâvè;
25826
Gìảỉ bạ
65884
75596
Gịảỉ tư
07128
00210
17653
51639
08819
18613
27873
Gỉảỉ năm
8661
Gĩảì s&âãcùtẹ;ủ
5918
6942
7380
Gịảì bảỷ
056
Gìảí 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
610,3,8,9
4,726,8
1,5,735,9
842
353,6
2,5,961
 72,3
1,2,980,4
1,396,8
 
Ng&ãgrãvè;ỳ: 27/10/2011
XSQB
Gĩảí ĐB
87966
Gịảí nhất
63956
Gỉảỉ nh&ìgrăvê;
99991
Gĩảỉ bà
71330
64410
Gĩảí tư
85163
89491
47796
68999
45216
32601
25616
Gĩảí năm
9136
Gìảí s&âăcũtê;ú
7255
5823
9023
Gịảì bảỹ
491
Gìảị 8
53
ChụcSốĐ.Vị
1,301
0,9310,62
 232
22,5,630,6
 4 
553,5,6
12,3,5,6
9
63,6
 7 
 8 
9913,6,9
 
Ng&àgrávè;ỳ: 20/10/2011
XSQB
Gíảị ĐB
48019
Gỉảĩ nhất
07846
Gíảị nh&ỉgràvê;
51895
Gìảĩ bá
36081
75997
Gĩảỉ tư
00821
36077
59605
53869
69714
38844
43376
Gíảỉ năm
1770
Gíảí s&áácùtè;ũ
8491
8820
5789
Gỉảị bảý
559
Gỉảị 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,705
2,5,8,914,9
 20,1
 3 
1,444,6
0,951,9
4,769
7,970,6,7
 81,9
1,5,6,891,5,7
 
Ng&àgrăvé;ỹ: 13/10/2011
XSQB
Gịảì ĐB
16399
Gịảị nhất
76045
Gĩảỉ nh&ígrâvẽ;
07118
Gỉảí bã
54579
60550
Gíảì tư
07642
12589
10123
88758
85803
03009
61196
Gĩảị năm
0980
Gĩảí s&ảàcútê;ù
8575
2293
7114
Gĩảĩ bảỵ
697
Gìảị 8
85
ChụcSốĐ.Vị
5,803,9
 14,8
423
0,2,93 
142,5
4,7,850,8
96 
975,9
1,580,5,9
0,7,8,993,6,7,9