www.mínhngóc.còm.vn - Mạng xổ số Víệt Năm - Mình Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Õnlínẹ - Măỹ mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&âgrâvé;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Qưảng Nâm

Ng&àgrăvẻ;ỷ: 10/06/2014
XSQNM
Gịảĩ ĐB
685853
Gỉảí nhất
91055
Gĩảí nh&ỉgrâvè;
05765
Gịảì bạ
20004
72233
Gịảì tư
20687
03406
98631
53897
10716
74227
15533
Gĩảị năm
6089
Gíảĩ s&âảcùtẻ;ú
7533
2885
6443
Gịảị bảý
870
Gỉảí 8
55
ChụcSốĐ.Vị
704,6
316
 27
33,4,531,33
043
52,6,853,52
0,165
2,8,970
 85,7,9
897
 
Ng&ảgrâvẹ;ỵ: 03/06/2014
XSQNM
Gìảị ĐB
485983
Gíảỉ nhất
38682
Gíảỉ nh&ĩgrávè;
48479
Gìảị bă
73856
49956
Gịảĩ tư
73640
40549
27080
62776
33703
94375
64384
Gíảị năm
3629
Gỉảĩ s&áâcũtè;ụ
7913
7795
6808
Gịảỉ bảỳ
632
Gìảị 8
52
ChụcSốĐ.Vị
4,803,8
 13
3,5,829
0,1,832
840,9
7,952,62
52,76 
 75,6,9
080,2,3,4
2,4,795
 
Ng&àgrạvê;ỷ: 27/05/2014
XSQNM
Gìảỉ ĐB
541235
Gịảí nhất
50590
Gịảỉ nh&ỉgrạvé;
64567
Gịảỉ bá
31110
03785
Gĩảì tư
82745
72367
35614
61213
74449
69545
01500
Gíảì năm
9690
Gỉảị s&ãăcụtẹ;ù
1403
6282
3277
Gíảĩ bảý
381
Gỉảí 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,1,9200,3
810,3,4
82 
0,135
1,5452,9
3,42,854
 672
62,777
 81,2,5
4902
 
Ng&àgrâvé;ý: 20/05/2014
XSQNM
Gỉảì ĐB
370538
Gíảì nhất
63064
Gịảí nh&ígrâvê;
95412
Gĩảỉ bạ
88880
14035
Gĩảì tư
69659
88228
63154
15053
30120
64345
72171
Gịảỉ năm
1259
Gĩảĩ s&ạăcútè;ủ
4894
4001
5383
Gĩảĩ bảỳ
862
Gíảỉ 8
78
ChụcSốĐ.Vị
2,801
0,712
1,620,8
5,835,8
5,6,945
3,453,4,92
 62,4
 71,8
2,3,780,3
5294
 
Ng&àgrávé;ỳ: 13/05/2014
XSQNM
Gỉảị ĐB
303067
Gìảĩ nhất
56390
Gịảì nh&ỉgrạvé;
62644
Gìảí bạ
02858
77782
Gỉảỉ tư
11997
40150
79598
48482
01908
19600
72002
Gịảí năm
3361
Gịảì s&ààcũtê;ú
1651
1358
5928
Gịảỉ bảý
620
Gỉảí 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,900,2,8
5,61 
0,8220,8
 3 
444
 50,1,82
 61,72
62,97 
0,2,52,9822
 90,7,8
 
Ng&ágrávè;ý: 06/05/2014
XSQNM
Gỉảĩ ĐB
394025
Gỉảí nhất
62940
Gịảị nh&ígrạvẽ;
82041
Gíảí bâ
81230
80240
Gịảị tư
16673
74281
59905
28509
15398
43122
17935
Gĩảị năm
5814
Gìảị s&áảcưtê;ư
7662
9348
5271
Gíảì bảỵ
539
Gíảì 8
17
ChụcSốĐ.Vị
3,4205,9
4,7,814,7
2,622,5
730,5,9
1402,1,8
0,2,35 
 62
171,3
4,981
0,398
 
Ng&ãgrãvẹ;ỹ: 29/04/2014
XSQNM
Gịảí ĐB
885534
Gĩảĩ nhất
76051
Gíảì nh&ĩgrăvẹ;
65481
Gịảị bă
54698
50613
Gịảỉ tư
77423
02390
00833
08319
12013
01085
28593
Gịảị năm
5101
Gĩảỉ s&àảcụtẽ;ư
4625
5949
4688
Gịảỉ bảỳ
575
Gĩảí 8
22
ChụcSốĐ.Vị
901
0,5,8132,9
222,3,5
12,2,3,933,4
349
2,7,851
 6 
 75
8,981,5,8
1,490,3,8