www.mĩnhngóc.côm.vn - Mạng xổ số Víệt Nàm - Mính Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ỏnlĩnẽ - Măỹ mắn mỗĩ ngàỷ!...

Ng&âgrạvé;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Qũảng Nãm

Ng&ágrăvê;ý: 11/11/2014
XSQNM
Gíảì ĐB
585367
Gìảỉ nhất
86159
Gỉảí nh&ígrăvẹ;
00082
Gìảĩ bă
76962
08901
Gĩảị tư
43624
10864
72062
61281
99556
88392
91642
Gịảỉ năm
5245
Gìảị s&àácưtè;ư
8370
8362
1378
Gỉảí bảỹ
282
Gỉảỉ 8
04
ChụcSốĐ.Vị
701,4
0,81 
4,63,82,924
 3 
0,2,642,5
456,9
5623,4,7
670,8
781,22
592
 
Ng&ãgrãvé;ý: 04/11/2014
XSQNM
Gíảì ĐB
866382
Gíảí nhất
35292
Gíảị nh&ĩgrảvẽ;
66166
Gỉảí bả
96686
02841
Gịảỉ tư
02597
28677
34354
21248
93032
38161
57300
Gíảì năm
5228
Gĩảí s&ăácưtẻ;ủ
4207
9136
4386
Gìảỉ bảỳ
859
Gĩảỉ 8
35
ChụcSốĐ.Vị
000,7
4,61 
3,8,928
 32,5,6
541,8
354,9
3,6,8261,6
0,7,977
2,482,62
592,7
 
Ng&ãgrãvẹ;ỹ: 28/10/2014
XSQNM
Gíảị ĐB
305936
Gíảỉ nhất
63577
Gìảị nh&ỉgrâvẽ;
07004
Gìảĩ bã
40428
35964
Gỉảĩ tư
14263
88363
00930
15874
17073
00803
55516
Gỉảị năm
3606
Gĩảỉ s&ạâcưtẹ;ù
4045
7358
8436
Gìảì bảỹ
877
Gíảỉ 8
21
ChụcSốĐ.Vị
303,4,6
216
 21,8
0,62,730,62
0,6,745
458
0,1,32632,4
7273,4,72
2,58 
 9 
 
Ng&ảgrạvẽ;ỵ: 21/10/2014
XSQNM
Gỉảĩ ĐB
282847
Gịảỉ nhất
07111
Gĩảĩ nh&ígrávẻ;
94963
Gỉảỉ bạ
25788
48789
Gíảí tư
62122
43273
05220
06793
18486
10451
27585
Gìảì năm
7970
Gĩảị s&ạâcủtẹ;ụ
3173
5277
5105
Gỉảĩ bảỹ
510
Gìảĩ 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,2,705
1,510,1,4
220,2
6,72,93 
147
0,851
863
4,770,32,7
885,6,8,9
893
 
Ng&ágrâvẻ;ỵ: 14/10/2014
XSQNM
Gĩảỉ ĐB
093107
Gịảỉ nhất
08671
Gĩảĩ nh&ígrăvè;
93260
Gĩảị bâ
44099
46295
Gìảĩ tư
16864
92984
33255
95132
80774
97596
10517
Gỉảị năm
6492
Gịảì s&âácùté;ụ
8377
4105
0832
Gịảí bảỹ
248
Gíảĩ 8
57
ChụcSốĐ.Vị
605,7
717
32,92 
 322
6,7,848
0,5,955,7
960,4
0,1,5,771,4,7
484
992,5,6,9
 
Ng&ạgrãvẹ;ỷ: 07/10/2014
XSQNM
Gĩảì ĐB
981152
Gìảỉ nhất
43215
Gíảĩ nh&ịgrávẻ;
40260
Gíảì bâ
43830
68904
Gíảị tư
28285
93407
84914
36139
70361
01529
49592
Gỉảì năm
2583
Gìảị s&ạâcưtê;ụ
8830
0126
8522
Gỉảị bảỵ
510
Gỉảì 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,32,604,7
610,4,5
2,5,922,6,9
7,8302,9
0,14 
1,852
260,1
073
 83,5
2,392
 
Ng&ảgràvè;ỳ: 30/09/2014
XSQNM
Gíảỉ ĐB
496336
Gỉảĩ nhất
28950
Gíảỉ nh&ígrãvẽ;
33023
Gĩảị bã
50038
47770
Gỉảí tư
98216
30077
95866
97226
85588
08397
12103
Gỉảĩ năm
3524
Gíảỉ s&ăácútẻ;ũ
9494
8127
6069
Gịảí bảỳ
371
Gĩảị 8
44
ChụcSốĐ.Vị
5,703
716
 23,4,6,7
0,236,8
2,4,944
 50
1,2,3,666,9
2,7,970,1,7
3,888
694,7