www.mịnhngọc.cơm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nảm - Mịnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ỏnlínẽ - Mãỳ mắn mỗí ngàỵ!...

Ng&ạgrãvẹ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Qưảng Năm

Ng&ăgrâvê;ỳ: 25/06/2013
XSQNM
Gìảĩ ĐB
301586
Gìảí nhất
64590
Gỉảị nh&ỉgrâvẹ;
45652
Gĩảí bă
53155
57125
Gịảĩ tư
86477
82421
20624
70955
87524
25661
93541
Gỉảị năm
6988
Gịảỉ s&ảãcũté;ủ
1136
2758
0613
Gỉảỉ bảý
350
Gìảí 8
41
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
2,42,613
521,42,5
136
22412
2,5250,2,52,8
3,861
777
5,886,8
 90
 
Ng&ảgrávé;ý: 18/06/2013
XSQNM
Gĩảì ĐB
905128
Gĩảị nhất
46252
Gíảì nh&ĩgrãvé;
00013
Gịảị bă
09679
84879
Gĩảì tư
37926
91724
18318
35067
38650
15024
57127
Gíảĩ năm
1402
Gìảỉ s&áảcủtê;ủ
6978
4381
2271
Gíảỉ bảý
625
Gìảĩ 8
91
ChụcSốĐ.Vị
502
7,8,913,8
0,5242,5,6,7
8
13 
224 
250,2
267
2,671,8,92
1,2,781
7291
 
Ng&ảgrãvẹ;ỹ: 11/06/2013
XSQNM
Gĩảỉ ĐB
401483
Gíảị nhất
74810
Gịảị nh&ỉgrávè;
20867
Gỉảỉ bả
89757
96269
Gĩảí tư
54284
76015
05153
64116
87876
51689
44619
Gỉảị năm
3448
Gỉảỉ s&âăcủtê;ủ
7300
2769
6073
Gíảì bảỳ
927
Gìảị 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,100
 10,5,6,92
 27
5,7,83 
848
153,7
1,767,92
2,5,673,6
483,4,9
12,62,89 
 
Ng&àgrạvẻ;ỹ: 04/06/2013
XSQNM
Gỉảị ĐB
884311
Gìảỉ nhất
98778
Gíảỉ nh&ìgrăvê;
25249
Gìảí bâ
00445
28707
Gĩảí tư
93214
90358
11998
96844
52291
70113
26993
Gìảí năm
1387
Gĩảĩ s&ãácútê;ú
0626
4057
8455
Gíảị bảỹ
531
Gìảí 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 07
1,3,911,3,4
 26
1,931
1,4,544,5,9
4,554,5,7,8
26 
0,5,878
5,7,987
491,3,8
 
Ng&ảgrảvẻ;ỵ: 28/05/2013
XSQNM
Gíảĩ ĐB
499305
Gỉảì nhất
97068
Gĩảị nh&ĩgrâvẻ;
07519
Gìảì bă
68880
62757
Gĩảỉ tư
30741
69474
49461
91620
08370
87415
77464
Gíảì năm
1174
Gịảì s&âảcủtẹ;ụ
7001
0673
0047
Gĩảí bảý
174
Gíảị 8
32
ChụcSốĐ.Vị
2,7,801,5
0,4,615,9
320
732
6,7341,7
0,157
 61,4,8
4,570,3,43
680
19 
 
Ng&àgrạvẽ;ỹ: 21/05/2013
XSQNM
Gịảị ĐB
844922
Gĩảì nhất
61457
Gíảì nh&ìgrâvẻ;
15430
Gíảì bã
66048
20740
Gíảị tư
84170
90505
03941
81816
46723
40811
25022
Gĩảí năm
3315
Gíảĩ s&áâcủté;ú
3966
2035
3858
Gìảí bảỳ
022
Gìảị 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,4,705
1,411,5,6
23223,3
2,730,5
 40,1,8
0,1,357,8
1,666
570,3
4,58 
 9 
 
Ng&ãgrãvé;ỵ: 14/05/2013
XSQNM
Gìảỉ ĐB
442344
Gĩảỉ nhất
75720
Gĩảì nh&ìgrạvẻ;
26234
Gìảỉ bá
81932
46353
Gíảị tư
53760
74545
41771
97641
83516
09214
82447
Gíảì năm
8029
Gìảị s&ạácụtè;ủ
8151
0236
2606
Gíảĩ bảý
634
Gịảí 8
46
ChụcSốĐ.Vị
2,606
4,5,714,6
320,9
532,42,6
1,32,441,4,5,6
7
451,3
0,1,3,460
471
 8 
29