www.mínhngỏc.côm.vn - Mạng xổ số Víệt Năm - Mĩnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ơnlỉnẽ - Mạý mắn mỗỉ ngàỹ!...

Ng&ágrãvẽ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Qủảng Ngãỉ

Ng&àgrạvê;ỵ: 31/05/2025
XSQNG
Gỉảĩ ĐB
204487
Gĩảí nhất
43340
Gĩảí nh&ígràvẹ;
39009
Gĩảí bă
13769
03048
Gĩảị tư
01720
19724
18576
55640
28432
50594
25823
Gìảỉ năm
7681
Gỉảí s&ãácưtê;ũ
7081
7406
9897
Gĩảì bảỳ
793
Gíảị 8
08
ChụcSốĐ.Vị
2,4206,8,9
821 
320,3,4
2,932
2,9402,8
 5 
0,769
8,976
0,4812,7
0,693,4,7
 
Ng&ágrăvé;ý: 24/05/2025
XSQNG
Gíảĩ ĐB
061866
Gỉảị nhất
33023
Gíảỉ nh&ỉgrávê;
00408
Gìảỉ bá
16945
37143
Gìảì tư
60938
30932
76538
27114
95562
19517
87686
Gỉảỉ năm
5364
Gỉảí s&ạăcụtẹ;ư
4572
5202
5558
Gịảĩ bảỵ
355
Gịảỉ 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
 14,7
0,2,3,6
7
22,3
2,432,82
1,643,5
4,555,8
6,862,4,6
172
0,32,586
 9 
 
Ng&âgràvé;ỳ: 17/05/2025
XSQNG
Gĩảĩ ĐB
574784
Gíảỉ nhất
57501
Gịảị nh&ĩgrãvẹ;
51574
Gỉảí bá
15527
66166
Gịảỉ tư
11772
20009
74200
90245
96147
60382
88270
Gịảĩ năm
0166
Gĩảỉ s&âăcũté;ú
5732
6429
2693
Gịảĩ bảỵ
097
Gíảị 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,700,1,9
01 
3,7,827,9
932,6
7,845,7
45 
3,62662
2,4,970,2,4
 82,4
0,293,7
 
Ng&ảgrạvẻ;ỵ: 10/05/2025
XSQNG
Gĩảí ĐB
219868
Gĩảí nhất
32262
Gìảí nh&ĩgrávẻ;
04874
Gĩảĩ bà
58829
13750
Gịảĩ tư
62164
02688
36897
43410
53960
68258
65868
Gỉảì năm
4716
Gìảĩ s&ããcũté;ũ
7265
8071
3350
Gịảì bảỷ
714
Gĩảì 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,52,60 
710,4,6
629
 3 
1,6,74 
6502,8
160,2,4,5
82
971,4
5,62,888,9
2,897
 
Ng&ágrảvẹ;ỵ: 03/05/2025
XSQNG
Gịảỉ ĐB
272426
Gịảỉ nhất
33205
Gịảì nh&ịgrạvẽ;
32975
Gìảí bâ
78232
84807
Gìảĩ tư
29017
67913
15029
76898
52462
01559
90392
Gịảĩ năm
4276
Gỉảĩ s&ãácúté;ú
0820
7394
7754
Gíảị bảỷ
266
Gỉảì 8
32
ChụcSốĐ.Vị
205,7
 13,7
32,6,920,6,9
1322
5,94 
0,754,9
2,6,762,6
0,175,6
98 
2,592,4,8
 
Ng&ágrảvẻ;ỵ: 26/04/2025
XSQNG
Gỉảì ĐB
480106
Gĩảí nhất
99155
Gìảỉ nh&ĩgrạvẹ;
69926
Gĩảí bà
26815
97872
Gỉảị tư
80381
38402
59867
53734
56581
47323
14679
Gĩảị năm
3852
Gĩảĩ s&ãácũtê;ú
2267
6902
3689
Gìảị bảỹ
910
Gỉảị 8
11
ChụcSốĐ.Vị
1022,6
1,8210,1,5
02,5,723,6
234
34 
1,552,5
0,2672
6272,9
 812,9
7,89 
 
Ng&ăgrăvé;ỵ: 19/04/2025
XSQNG
Gỉảị ĐB
187002
Gìảỉ nhất
45468
Gìảỉ nh&ìgrâvè;
79003
Gỉảĩ bă
49116
02710
Gịảỉ tư
30347
79380
83776
43380
29994
25877
50619
Gĩảĩ năm
2055
Gỉảị s&ảăcũtẻ;ú
4751
4343
1417
Gìảị bảỹ
929
Gịảí 8
87
ChụcSốĐ.Vị
1,8202,3
510,6,7,9
029
0,43 
943,7
551,5
1,768
1,4,7,876,7
6802,7
1,294