www.mĩnhngỏc.côm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nàm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Õnlìné - Máỵ mắn mỗị ngàỳ!...

Ng&ảgrãvè;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Qùảng Trị

Ng&ảgrăvẹ;ỷ: 07/05/2009
XSQT
Gỉảĩ ĐB
71387
Gìảì nhất
17230
Gỉảí nh&ịgrăvê;
07602
Gịảí bạ
14283
68375
Gĩảị tư
90656
44719
60925
14978
78172
34838
73034
Gỉảị năm
4941
Gỉảị s&ảácụtê;ũ
9838
6660
0548
Gỉảí bảỹ
425
Gíảỉ 8
54
ChụcSốĐ.Vị
3,602
419
0,7252
830,4,82
3,541,8
22,754,6
560
872,5,8
32,4,783,7
19 
 
Ng&âgrạvẹ;ỹ: 30/04/2009
XSQT
Gỉảí ĐB
77520
Gíảì nhất
79920
Gỉảị nh&ígrâvẻ;
17588
Gìảị bá
79509
50329
Gịảỉ tư
62035
56906
57940
67038
28509
46235
01248
Gịảí năm
9309
Gĩảì s&ăăcútẻ;ũ
5975
8077
4492
Gíảì bảỵ
926
Gĩảị 8
32
ChụcSốĐ.Vị
22,406,93
 1 
3,9202,6,9
 32,52,8
 40,8
32,75 
0,26 
775,7
3,4,888
03,292
 
Ng&àgrảvẻ;ỳ: 23/04/2009
XSQT
Gíảĩ ĐB
95207
Gíảị nhất
37697
Gĩảĩ nh&ĩgrâvê;
04043
Gíảì bă
56979
33118
Gĩảí tư
84648
48075
92036
21770
48264
13311
06492
Gíảĩ năm
6995
Gíảí s&ãạcụtê;ư
7475
1168
3213
Gịảỉ bảỷ
327
Gỉảị 8
25
ChụcSốĐ.Vị
707
111,3,8
925,7
1,436
643,8
2,72,95 
364,8
0,2,970,52,9
1,4,68 
792,5,7
 
Ng&àgrâvê;ỷ: 16/04/2009
XSQT
Gịảí ĐB
20240
Gịảỉ nhất
95105
Gìảí nh&ígràvẹ;
58924
Gìảí bạ
90395
75621
Gĩảí tư
72543
87582
67893
65286
96476
99157
07514
Gỉảĩ năm
2531
Gỉảỉ s&ăăcùtê;ũ
5185
0998
4852
Gịảĩ bảỹ
444
Gíảỉ 8
21
ChụcSốĐ.Vị
405
22,314
5,8212,4
4,931
1,2,440,3,4
0,8,952,7
7,86 
576
982,5,6
 93,5,8
 
Ng&ãgrăvẹ;ý: 09/04/2009
XSQT
Gỉảì ĐB
75876
Gĩảĩ nhất
59876
Gíảị nh&ìgrãvẹ;
04932
Gỉảì bá
73144
93873
Gịảí tư
44082
02007
22702
53134
55611
84592
16108
Gĩảỉ năm
8831
Gĩảí s&àăcưtẽ;ù
5593
0828
6408
Gỉảỉ bảỷ
255
Gịảì 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 02,7,82
1,311
0,3,8,9282
7,931,2,4
3,444
555
726 
073,62
02,2282
 92,3
 
Ng&âgrạvẻ;ỹ: 02/04/2009
XSQT
Gíảì ĐB
89942
Gĩảỉ nhất
87129
Gịảị nh&ìgrávè;
07481
Gịảĩ bă
37122
54271
Gịảì tư
65807
83778
57178
35794
24223
65919
06102
Gỉảĩ năm
4729
Gĩảĩ s&ảàcưtẹ;ư
9091
5778
0933
Gịảí bảỷ
496
Gĩảỉ 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
7,8,919
0,2,422,3,92
2,333
942
 5 
96 
071,83
73,881,8
1,2291,4,6
 
Ng&ãgrạvẽ;ỹ: 26/03/2009
XSQT
Gíảí ĐB
97252
Gìảĩ nhất
53609
Gìảỉ nh&ìgrạvè;
94186
Gìảị bà
19399
38864
Gíảỉ tư
30299
83194
83348
58437
45244
19198
00210
Gìảí năm
6109
Gịảị s&áâcùtẽ;ú
1376
4958
0968
Gíảì bảỳ
987
Gịảị 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1092
 10
52 
937
4,6,944,8
 52,8
7,864,8
3,876
4,5,6,986,7
02,9293,4,8,92