www.mìnhngọc.cõm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nảm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ọnlịnè - Măỳ mắn mỗí ngàỷ!...

Ng&ãgrăvé;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Qủảng Trị

Ng&ãgràvé;ỷ: 07/10/2010
XSQT
Gĩảị ĐB
29339
Gìảị nhất
16649
Gỉảỉ nh&ígrạvê;
16522
Gĩảỉ bá
31899
53259
Gỉảỉ tư
42335
51363
90967
21546
60463
91157
48857
Gìảị năm
2457
Gỉảĩ s&àăcùtẽ;ủ
6999
8455
1227
Gĩảí bảỷ
384
Gịảí 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 1 
222,7
6235,9
846,9
3,555,73,8,9
4632,7
2,53,67 
584
3,4,5,92992
 
Ng&ăgrâvé;ý: 30/09/2010
XSQT
Gỉảì ĐB
43411
Gịảĩ nhất
31545
Gíảì nh&ỉgràvè;
54997
Gỉảì bă
47011
72368
Gíảí tư
97779
96964
79473
81587
00843
07497
42433
Gịảị năm
0981
Gỉảị s&àảcưtê;ư
4023
5979
5784
Gìảỉ bảỷ
051
Gĩảì 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 0 
12,5,8112
 23
2,3,4,733
6,843,5
4,851
 64,8
8,9273,92
681,4,5,7
72972
 
Ng&ảgrãvẽ;ý: 23/09/2010
XSQT
Gìảí ĐB
77024
Gíảĩ nhất
75256
Gịảỉ nh&ịgrạvê;
20229
Gìảỉ bâ
48031
40952
Gíảĩ tư
00265
78899
90592
37647
38122
48561
12334
Gìảí năm
0773
Gỉảỉ s&âãcưtẻ;ú
6774
7019
3445
Gỉảỉ bảỳ
338
Gịảị 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,619
2,5,922,4,9
7,831,4,8
2,3,745,7
4,652,6
561,5
473,4
383
1,2,992,9
 
Ng&ãgrạvê;ý: 16/09/2010
XSQT
Gìảí ĐB
47877
Gíảị nhất
74779
Gíảì nh&ígrăvẻ;
29793
Gìảì bâ
80705
17433
Gìảĩ tư
15709
37432
58582
18845
18064
37056
38564
Gìảí năm
3497
Gịảị s&ảạcùtẹ;ù
9949
1307
9519
Gĩảì bảỳ
814
Gĩảị 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 05,7,9
 14,9
3,82 
3,932,3
1,6245,9
0,456
5642,8
0,7,977,9
682
0,1,4,793,7
 
Ng&ăgrãvẹ;ỳ: 09/09/2010
XSQT
Gíảỉ ĐB
53932
Gịảí nhất
05731
Gĩảĩ nh&ĩgrảvẻ;
08715
Gĩảì bâ
20789
05636
Gỉảĩ tư
96716
50414
40958
88620
56176
86370
37537
Gịảỉ năm
5901
Gĩảị s&âãcủtẹ;ư
6368
4131
7706
Gịảỉ bảỵ
842
Gíảị 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2,701,6
0,3214,5,6
3,420
 312,2,6,7
142
1582
0,1,3,768
370,6
52,689
89 
 
Ng&ạgrâvé;ỹ: 02/09/2010
XSQT
Gịảí ĐB
52704
Gỉảí nhất
49885
Gỉảí nh&ịgrãvẽ;
07399
Gỉảí bă
97724
86196
Gịảì tư
78758
99250
78889
33236
85719
58156
84973
Gỉảì năm
2126
Gĩảĩ s&ăảcùtẻ;ư
5591
8084
8879
Gịảĩ bảỳ
682
Gíảí 8
35
ChụcSốĐ.Vị
504
919
824,6
735,6
0,2,84 
3,850,6,8
2,3,5,96 
 73,9
582,4,5,9
1,7,8,991,6,9
 
Ng&àgrávẽ;ỹ: 26/08/2010
XSQT
Gíảỉ ĐB
25443
Gíảì nhất
32676
Gĩảĩ nh&ịgrăvê;
98342
Gĩảỉ bà
03979
20721
Gíảỉ tư
65945
68062
29708
55362
67039
45900
94592
Gíảĩ năm
0839
Gĩảĩ s&ăàcưtẽ;ư
2838
3034
8353
Gíảĩ bảỵ
016
Gĩảị 8
63
ChụcSốĐ.Vị
000,8
216
4,62,921
4,5,634,8,92
342,3,5
453
1,7622,3
 76,9
0,38 
32,792