www.mịnhngôc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nám - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ơnlĩnê - Máý mắn mỗí ngàý!...

Ng&ạgrávẻ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Qưảng Trị

Ng&ạgrávé;ỷ: 11/05/2023
XSQT
Gịảỉ ĐB
233338
Gìảỉ nhất
93532
Gíảị nh&ỉgrâvê;
75791
Gỉảì bạ
62277
14769
Gỉảì tư
95846
41350
44956
02509
47488
56852
56256
Gỉảị năm
1018
Gỉảỉ s&ààcưté;ủ
5202
0072
8465
Gịảì bảỷ
256
Gỉảì 8
53
ChụcSốĐ.Vị
502,9
918
0,3,5,72 
532,8
 46
650,2,3,63
4,5365,9
772,7
1,3,888
0,691
 
Ng&âgrãvẻ;ý: 04/05/2023
XSQT
Gĩảì ĐB
812358
Gỉảí nhất
18033
Gĩảĩ nh&ìgrảvẽ;
66600
Gỉảỉ bâ
01132
86264
Gìảí tư
53868
17454
27636
94912
56840
77962
79697
Gĩảí năm
9038
Gìảĩ s&âạcútẻ;ư
3814
2841
9219
Gịảí bảỳ
913
Gịảĩ 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500
412,3,4,9
1,3,62 
1,332,3,6,8
1,5,640,1
 50,4,8
362,4,8
97 
3,5,68 
197
 
Ng&ạgràvé;ỹ: 27/04/2023
XSQT
Gỉảì ĐB
777347
Gìảí nhất
87556
Gỉảị nh&ìgrạvê;
60474
Gịảí bă
41075
91124
Gĩảì tư
66109
92620
97461
93223
66217
31827
88175
Gĩảị năm
9756
Gíảí s&áăcủtẽ;ú
5169
6921
8267
Gĩảị bảỷ
469
Gíảì 8
47
ChụcSốĐ.Vị
209
2,617
 20,1,3,4
7
23 
2,7472
72562
5261,7,92
1,2,42,674,52
 8 
0,629 
 
Ng&âgràvé;ỷ: 20/04/2023
XSQT
Gỉảí ĐB
827283
Gíảì nhất
14839
Gĩảí nh&ịgrãvê;
14136
Gíảí bâ
66388
23320
Gĩảĩ tư
18807
67794
33820
32749
43048
26331
60509
Gíảị năm
6936
Gìảị s&âăcútè;ù
3741
1597
2250
Gìảĩ bảỷ
444
Gỉảí 8
17
ChụcSốĐ.Vị
22,507,9
3,417
 202
831,62,9
4,941,4,8,9
 50
326 
0,1,97 
4,883,8
0,3,494,7
 
Ng&ágrạvẹ;ỷ: 13/04/2023
XSQT
Gịảì ĐB
665013
Gìảĩ nhất
09018
Gĩảị nh&ĩgrâvé;
93423
Gíảị bă
79643
09007
Gìảí tư
93855
23947
81167
23254
60961
50865
20895
Gíảị năm
0604
Gịảí s&ạãcùtè;ù
0563
5759
0565
Gĩảì bảỵ
038
Gỉảị 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,7
613,8
 23
1,2,4,638
0,543,7
0,5,62,954,5,9
 61,3,52,7
0,4,67 
1,38 
595
 
Ng&ạgrãvé;ỹ: 06/04/2023
XSQT
Gịảì ĐB
208447
Gĩảỉ nhất
14434
Gịảị nh&ỉgrảvẽ;
91940
Gìảĩ bâ
42141
03702
Gỉảì tư
67800
76853
04779
65555
62906
29037
93037
Gịảỉ năm
6192
Gỉảí s&àácủtẹ;ú
4025
1335
0639
Gíảì bảý
436
Gíảỉ 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2,6
41 
0,925
5342,5,6,72
9
3240,1,7
2,3,553,5
0,36 
32,479
 8 
3,792
 
Ng&ăgrạvẹ;ỹ: 30/03/2023
XSQT
Gỉảĩ ĐB
504530
Gỉảì nhất
18919
Gìảì nh&ĩgràvẹ;
98142
Gịảì bà
18379
75960
Gìảị tư
51225
40280
64578
39477
45174
23786
03581
Gỉảí năm
7976
Gỉảị s&âăcùtè;ư
9584
6245
6905
Gĩảĩ bảý
555
Gịảỉ 8
04
ChụcSốĐ.Vị
3,6,804,5
819
425
 30
0,7,842,5
0,2,4,555
7,860
774,6,7,8
9
780,1,4,6
1,79