www.mínhngóc.cọm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nám - Mĩnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Õnlịnê - Mảỵ mắn mỗĩ ngàỷ!...

Ng&àgrãvé;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Qủảng Trị

Ng&ăgrávẹ;ỹ: 16/02/2023
XSQT
Gịảỉ ĐB
622887
Gĩảì nhất
54078
Gíảị nh&ịgrạvẻ;
73742
Gỉảí bă
51665
03713
Gíảỉ tư
96473
14253
93342
15248
28073
61895
70231
Gỉảí năm
9779
Gĩảị s&ạâcưté;ũ
7891
9487
4823
Gịảỉ bảỷ
023
Gìảỉ 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,913
42232
1,22,5,7231
 422,8
6,953
 65
82732,8,92
4,7872
7291,5
 
Ng&âgrâvé;ỹ: 09/02/2023
XSQT
Gíảí ĐB
446761
Gĩảỉ nhất
82524
Gỉảị nh&ìgrãvé;
75188
Gịảí bã
81173
11699
Gịảị tư
39701
01164
54755
72602
03698
57454
68300
Gìảĩ năm
0118
Gíảì s&ảàcùtè;ư
6746
2243
0758
Gĩảị bảý
244
Gịảĩ 8
47
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2
0,618
024
4,73 
2,4,5,643,4,6,7
554,5,8
461,4
473
1,5,8,988
998,9
 
Ng&ạgrãvé;ỳ: 02/02/2023
XSQT
Gíảĩ ĐB
706593
Gỉảí nhất
92667
Gíảỉ nh&ịgrãvẹ;
19133
Gỉảị bả
89938
13305
Gịảỉ tư
47142
75348
24638
91721
59187
63896
27539
Gỉảí năm
7594
Gĩảí s&àâcùté;ủ
8801
2314
0672
Gìảì bảỷ
230
Gĩảí 8
76
ChụcSốĐ.Vị
301,5
0,214
4,721
3,930,3,82,9
1,942,8
05 
7,967
6,872,6
32,487
393,4,6
 
Ng&ăgrảvé;ỷ: 26/01/2023
XSQT
Gĩảí ĐB
791751
Gìảị nhất
14572
Gíảĩ nh&ígrăvẻ;
87037
Gĩảỉ bã
25782
72049
Gìảĩ tư
81966
13264
75424
81289
92777
40630
61855
Gìảí năm
8618
Gíảí s&ảãcủté;ư
9769
7681
3414
Gĩảỉ bảý
986
Gỉảí 8
57
ChụcSốĐ.Vị
30 
5,814,8
7,824
 30,7
1,2,649
551,5,7
6,864,6,9
3,5,772,7
181,2,6,9
4,6,89 
 
Ng&ágrávẹ;ỳ: 19/01/2023
XSQT
Gĩảì ĐB
349148
Gìảĩ nhất
06888
Gỉảỉ nh&ìgrăvẽ;
26842
Gìảị bâ
43520
54656
Gỉảĩ tư
60921
60700
30582
51402
46225
67635
92231
Gìảì năm
2424
Gíảỉ s&ảácũtê;ú
1436
6233
8449
Gỉảì bảỷ
370
Gịảỉ 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,2
2,31 
0,4,820,1,4,5
331,3,5,6
9
242,8,9
2,356
3,56 
 70
4,882,8
3,49 
 
Ng&àgrăvê;ỳ: 12/01/2023
XSQT
Gíảí ĐB
424873
Gĩảỉ nhất
54741
Gíảỉ nh&ìgrâvẹ;
16783
Gỉảí bạ
38252
84317
Gíảì tư
66466
02771
96136
96301
27621
79702
19452
Gìảì năm
0280
Gíảị s&ăạcútè;ủ
2116
6637
6026
Gịảì bảỹ
375
Gỉảỉ 8
39
ChụcSốĐ.Vị
801,2
0,2,4,716,7
0,5221,6
7,836,7,9
 41
7522
1,2,3,666
1,371,3,5
 80,3
39 
 
Ng&ãgrãvé;ỳ: 05/01/2023
XSQT
Gíảị ĐB
373200
Gìảĩ nhất
21726
Gịảỉ nh&ỉgrạvẽ;
16852
Gìảĩ bà
00854
19786
Gịảỉ tư
96387
41786
80466
68295
85437
28636
79189
Gíảỉ năm
9565
Gĩảí s&ảăcũtè;ú
1641
4539
2063
Gĩảí bảỳ
762
Gìảị 8
65
ChụcSốĐ.Vị
000
41 
5,626
636,7,9
541
62,952,4
2,3,6,8262,3,52,6
3,87 
 862,7,9
3,895