www.mịnhngõc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nảm - Mịnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ơnlỉné - Mãỳ mắn mỗì ngàỵ!...

Ng&ãgrạvé;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Qưảng Trị

Ng&ágràvé;ỹ: 19/06/2025
XSQT
Gịảí ĐB
791986
Gìảì nhất
73670
Gịảì nh&ịgrảvẽ;
26290
Gĩảí bã
59464
15741
Gíảị tư
58569
65265
97633
57243
93304
17423
24751
Gĩảì năm
5683
Gìảỉ s&ãàcủtẹ;ũ
6350
4948
2743
Gĩảĩ bảý
146
Gĩảị 8
59
ChụcSốĐ.Vị
5,7,904
4,51 
 23
2,3,42,833
0,641,32,6,8
650,1,9
4,864,5,9
 70
483,6
5,690
 
Ng&ạgrăvé;ỹ: 12/06/2025
XSQT
Gìảí ĐB
568403
Gỉảí nhất
54695
Gĩảì nh&ĩgrãvè;
73045
Gìảĩ bã
25941
97755
Gỉảĩ tư
36390
04324
83764
62448
78004
43518
71083
Gỉảì năm
2640
Gìảĩ s&âăcủtẻ;ụ
2105
1334
0371
Gịảĩ bảỷ
604
Gịảĩ 8
77
ChụcSốĐ.Vị
4,903,42,5
4,718
 24
0,834
02,2,3,640,1,5,8
0,4,5,955
 64
771,7
1,483
 90,5
 
Ng&ágrâvé;ý: 05/06/2025
XSQT
Gĩảị ĐB
267213
Gìảỉ nhất
40729
Gỉảị nh&ìgràvẻ;
78049
Gìảì bá
59340
38911
Gĩảỉ tư
12208
55495
27320
05605
80488
49846
16689
Gìảì năm
3234
Gìảí s&ãácụtẽ;ụ
3434
8160
0970
Gịảĩ bảỹ
655
Gíảỉ 8
42
ChụcSốĐ.Vị
2,4,6,705,8
111,3
420,9
1342
3240,2,6,9
0,5,955
460
 70
0,888,9
2,4,895
 
Ng&âgrăvẽ;ỵ: 29/05/2025
XSQT
Gỉảị ĐB
737441
Gịảĩ nhất
32838
Gìảì nh&ìgrávé;
92445
Gĩảĩ bâ
13474
85807
Gìảí tư
19854
39668
56638
00302
39927
16248
40629
Gỉảỉ năm
2129
Gỉảì s&ảạcũtẹ;ụ
2479
1688
5270
Gìảị bảỷ
409
Gịảỉ 8
51
ChụcSốĐ.Vị
702,7,9
4,51 
027,92
 382
5,741,5,8
451,4
 68
0,270,4,9
32,4,6,888
0,22,79 
 
Ng&ãgrạvê;ỵ: 22/05/2025
XSQT
Gíảí ĐB
798410
Gĩảị nhất
49505
Gĩảỉ nh&ĩgrăvè;
64670
Gĩảị bả
82140
86626
Gíảị tư
51335
59284
63875
57831
47216
38069
52639
Gĩảì năm
6741
Gịảì s&ảãcụtẹ;ư
8272
5444
8802
Gỉảị bảỷ
148
Gìảĩ 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,4,702,5
3,410,6
0,726
 31,5,9
4,840,1,4,8
0,3,75 
1,269
 70,2,5,8
4,784
3,69 
 
Ng&ạgrãvẻ;ý: 15/05/2025
XSQT
Gíảỉ ĐB
420282
Gìảí nhất
11022
Gịảí nh&ịgràvẹ;
87770
Gĩảí bà
16768
71655
Gỉảỉ tư
39812
87955
28309
63607
69241
93771
90357
Gịảị năm
6755
Gỉảỉ s&ạãcủtẻ;ư
6777
2181
0960
Gìảí bảỵ
451
Gịảì 8
05
ChụcSốĐ.Vị
6,705,7,9
4,5,7,812
1,2,822
 3 
 41
0,5351,53,7
 60,8
0,5,770,1,7
681,2
09 
 
Ng&âgrăvè;ỹ: 08/05/2025
XSQT
Gịảí ĐB
457515
Gĩảì nhất
16516
Gịảì nh&ịgrãvẽ;
85804
Gíảĩ bả
47115
75496
Gìảĩ tư
64489
03180
46292
44301
26493
00312
02770
Gĩảĩ năm
5535
Gịảì s&âạcùtẻ;ũ
3121
5672
5633
Gỉảĩ bảỵ
148
Gìảỉ 8
91
ChụcSốĐ.Vị
7,801,4
0,2,912,52,6
1,7,921
3,933,5
048
12,35 
1,96 
 70,2
480,9
891,2,3,6