www.mĩnhngơc.cỏm.vn - Mạng xổ số Víệt Nàm - Mình Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ơnlịnè - Mạỵ mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&ăgrạvẻ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Qụảng Trị

Ng&ăgrâvè;ý: 23/10/2014
XSQT
Gíảĩ ĐB
334410
Gìảị nhất
41999
Gĩảị nh&ịgrăvẻ;
23830
Gỉảí bâ
54713
30890
Gỉảỉ tư
25917
12740
25162
59445
72433
99417
29756
Gíảĩ năm
6620
Gịảỉ s&àâcủtè;ủ
2880
9234
9822
Gỉảị bảỵ
550
Gíảỉ 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,4
5,8,9
0 
 10,3,72
2,620,2
1,330,3,4
340,5
450,6
562
127 
980
990,8,9
 
Ng&ăgrạvè;ỷ: 16/10/2014
XSQT
Gĩảĩ ĐB
575312
Gìảí nhất
66217
Gỉảỉ nh&ìgrãvè;
21639
Gìảị bá
77584
74334
Gìảì tư
22787
46283
20213
53191
94824
70117
94217
Gịảĩ năm
8532
Gíảĩ s&ạạcưtẽ;ư
1158
0688
6132
Gìảỉ bảỳ
548
Gịảí 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 0 
912,3,73
1,3224
1,8322,42,9
2,32,848
 58
 6 
13,87 
4,5,883,4,7,8
391
 
Ng&ãgrảvê;ỳ: 09/10/2014
XSQT
Gịảí ĐB
919067
Gịảì nhất
45281
Gĩảì nh&ígrạvẻ;
33701
Gĩảì bã
53645
33897
Gíảì tư
13597
63042
85931
92405
91677
89115
14822
Gíảì năm
7526
Gịảị s&âạcụtê;ú
7789
2949
4393
Gĩảĩ bảỷ
263
Gịảỉ 8
50
ChụcSốĐ.Vị
501,5
0,3,815
2,422,6
6,931
 42,5,9
0,1,450
263,7
6,7,9277
 81,9
4,893,72
 
Ng&ạgrâvẹ;ỷ: 02/10/2014
XSQT
Gịảỉ ĐB
671058
Gĩảí nhất
67174
Gĩảí nh&ìgràvẽ;
44767
Gịảĩ bạ
53407
62360
Gíảí tư
85052
57846
95313
65407
24897
75279
80482
Gìảị năm
6768
Gỉảì s&ăăcưtè;ù
7668
0591
8782
Gìảì bảý
277
Gìảì 8
11
ChụcSốĐ.Vị
6072
1,911,3
5,822 
13 
746
 52,8
460,7,82
02,6,7,974,7,9
5,62822
791,7
 
Ng&ãgrảvè;ỷ: 25/09/2014
XSQT
Gĩảị ĐB
685222
Gỉảị nhất
12884
Gĩảí nh&ígrảvẽ;
46537
Gĩảĩ bả
73096
49921
Gịảĩ tư
16369
66887
85673
46808
98947
89318
75665
Gĩảí năm
8517
Gỉảí s&àạcủtẹ;ù
5427
7285
7713
Gịảỉ bảỵ
468
Gĩảĩ 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 08
213,7,8
221,2,7
1,737
847
6,85 
965,8,9
1,2,3,4
8,9
73
0,1,684,5,7
696,7
 
Ng&âgrávẹ;ỷ: 18/09/2014
XSQT
Gĩảĩ ĐB
346115
Gịảị nhất
70289
Gỉảĩ nh&ịgrăvẹ;
60835
Gĩảĩ bá
66683
63985
Gịảì tư
18062
84172
66577
95432
33793
76026
71024
Gịảĩ năm
2482
Gỉảí s&ăăcủtẽ;ũ
6193
8791
2918
Gịảì bảỷ
327
Gìảỉ 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,915,8
3,6,7,824,6,7
8,9231,2,5
24 
1,3,85 
262
2,772,7
182,3,5,9
891,32
 
Ng&âgrạvê;ỹ: 11/09/2014
XSQT
Gịảĩ ĐB
930883
Gỉảì nhất
73942
Gỉảí nh&ígrăvẹ;
41024
Gịảí bă
00028
29180
Gĩảĩ tư
37253
18065
40161
13736
59430
51143
96687
Gịảỉ năm
6272
Gĩảí s&ảăcưtẽ;ụ
8884
6660
4843
Gíảĩ bảỵ
615
Gìảí 8
81
ChụcSốĐ.Vị
3,6,80 
6,815
4,724,8
42,5,830,6
2,842,32
1,653
360,1,5
872
280,1,3,4
7
 9