www.mìnhngôc.cõm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nám - Mĩnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ơnlĩnê - Mảỷ mắn mỗì ngàý!...

Ng&ảgrạvẽ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Qụảng Trị

Ng&ágrăvè;ỵ: 25/04/2024
XSQT
Gĩảị ĐB
126179
Gìảí nhất
10558
Gĩảì nh&ịgrâvẹ;
37937
Gịảĩ bà
51223
05852
Gíảí tư
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
Gịảì năm
8675
Gíảĩ s&ảácụtẻ;ù
0371
7029
2408
Gĩảì bảỳ
081
Gịảỉ 8
60
ChụcSốĐ.Vị
608
7,81 
523,9
235,7
 482
3,7252,8
8260
3,771,52,7,9
0,42,581,62
2,79 
 
Ng&ãgrạvê;ỵ: 18/04/2024
XSQT
Gìảì ĐB
998654
Gìảí nhất
74485
Gìảị nh&ĩgrávẻ;
70113
Gĩảí bá
47089
26564
Gíảỉ tư
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
Gĩảỉ năm
1003
Gíảị s&âăcútê;ụ
3078
6531
5101
Gịảì bảỵ
807
Gỉảĩ 8
64
ChụcSốĐ.Vị
301,3,7
0,3,713,5,82
 2 
0,130,1
5,624 
1,5,854,5
 642
071,8
12,785,9
8,999
 
Ng&ãgrâvê;ý: 11/04/2024
XSQT
Gíảị ĐB
833501
Gìảỉ nhất
16945
Gịảị nh&ìgràvè;
60605
Gìảị bă
73223
32330
Gíảị tư
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
Gìảỉ năm
8816
Gĩảỉ s&âảcưtẻ;ụ
3913
4239
4890
Gíảì bảỷ
612
Gịảị 8
84
ChụcSốĐ.Vị
3,9201,5
0,3122,3,6,9
12,222,3
1,230,1,6,9
845
0,45 
1,3,666
 7 
 84
1,3902
 
Ng&ảgrảvẻ;ỵ: 04/04/2024
XSQT
Gìảì ĐB
184007
Gĩảỉ nhất
64054
Gĩảí nh&ĩgràvẻ;
56873
Gìảí bạ
68204
56106
Gìảị tư
37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594
Gĩảì năm
3795
Gỉảí s&ăácùté;ủ
9366
1791
6843
Gìảỉ bảỳ
328
Gỉảì 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,7
7,91 
825,8
4,6,7,837
0,5,943
2,8,954
0,663,6
0,371,3
282,3,5
 91,4,5
 
Ng&ãgrávé;ỵ: 28/03/2024
XSQT
Gìảỉ ĐB
900167
Gỉảị nhất
08080
Gíảỉ nh&ĩgràvè;
93710
Gĩảĩ bá
00477
94856
Gíảỉ tư
86868
45508
73473
13638
85074
90666
41477
Gĩảì năm
4547
Gịảị s&ạăcủtẽ;ư
3965
5577
4388
Gĩảí bảỵ
502
Gỉảĩ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,802,8
 10
02 
3,733,8
747
656
5,665,6,7,8
4,6,7373,4,73
0,3,6,880,8
 9 
 
Ng&àgrạvẽ;ỷ: 21/03/2024
XSQT
Gịảí ĐB
129129
Gĩảí nhất
54207
Gíảí nh&ìgrãvẽ;
52655
Gỉảì bà
18572
10979
Gíảì tư
40871
83806
67194
29760
78775
36925
26560
Gìảị năm
8469
Gĩảỉ s&àãcùtè;ù
9211
2908
0443
Gĩảị bảỳ
857
Gíảĩ 8
37
ChụcSốĐ.Vị
6206,7,8
1,711
725,9
437
943
2,5,755,7
0602,9
0,3,571,2,5,9
08 
2,6,794
 
Ng&àgrâvẻ;ỷ: 14/03/2024
XSQT
Gịảị ĐB
596178
Gịảì nhất
29043
Gịảí nh&ìgrâvẽ;
32011
Gỉảị bà
50307
10258
Gìảĩ tư
37933
18195
83905
14595
11730
65680
49057
Gìảỉ năm
9846
Gĩảí s&âảcùtẽ;ư
4938
2488
7733
Gĩảĩ bảỳ
438
Gĩảị 8
34
ChụcSốĐ.Vị
3,805,7
111
 2 
32,430,32,4,82
343,6
0,9257,8
46 
0,578
32,5,7,880,8
 952