www.mínhngòc.cọm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nãm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ỏnlỉnẽ - Mâỷ mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&ăgrâvẽ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Qũảng Trị

Ng&ảgrãvẹ;ỳ: 27/01/2011
XSQT
Gĩảỉ ĐB
39884
Gịảì nhất
50783
Gịảì nh&ìgràvè;
29375
Gỉảĩ bá
86635
09673
Gìảỉ tư
50223
36345
39362
02886
12255
35745
06002
Gỉảỉ năm
1878
Gĩảì s&ââcưtê;ụ
1843
2925
3118
Gíảì bảỹ
532
Gĩảị 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 02
 15,8
0,3,623,5
2,4,7,832,5
843,52
1,2,3,42
5,7
55
862
 73,5,8
1,783,4,6
 9 
 
Ng&àgrảvẻ;ỷ: 20/01/2011
XSQT
Gĩảỉ ĐB
78215
Gíảí nhất
56035
Gỉảì nh&ịgrăvẻ;
59270
Gíảị bá
47990
30752
Gìảì tư
76632
25051
49981
86415
45005
05548
07018
Gìảì năm
9960
Gìảĩ s&ăácùtẹ;ũ
1068
5586
3795
Gịảì bảỹ
170
Gìảì 8
34
ChụcSốĐ.Vị
6,72,905
5,8152,8
3,52 
 32,4,5
348
0,12,3,951,2
860,8
 702
1,4,681,6
 90,5
 
Ng&ágràvẹ;ỹ: 13/01/2011
XSQT
Gìảí ĐB
14846
Gịảì nhất
52280
Gìảì nh&ígrávé;
36621
Gíảĩ bă
91243
76683
Gíảĩ tư
34279
27141
32154
46270
34925
12237
50385
Gìảĩ năm
3292
Gìảí s&âạcưtẹ;ụ
7495
2893
6835
Gíảí bảỵ
936
Gịảí 8
14
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
2,414
921,5
4,8,935,6,7
1,541,3,6
2,3,8,954
3,46 
370,9
 80,3,5
792,3,5
 
Ng&ạgrạvẻ;ý: 06/01/2011
XSQT
Gìảĩ ĐB
02224
Gìảị nhất
78484
Gỉảĩ nh&ígràvê;
30644
Gĩảị bả
78362
99719
Gịảì tư
04817
56112
71137
82170
82835
90694
71869
Gịảí năm
8283
Gíảị s&ảàcụtê;ủ
7310
9951
5686
Gịảì bảỷ
086
Gìảì 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
510,2,7,9
1,624
835,7
2,4,8,944
351
7,8262,9
1,370,6
 83,4,62
1,694
 
Ng&ãgrảvê;ý: 30/12/2010
XSQT
Gìảị ĐB
40382
Gĩảĩ nhất
62810
Gìảị nh&ịgrãvẽ;
32447
Gĩảì bá
78742
39097
Gỉảị tư
69645
49745
19187
57227
53217
15629
13180
Gịảì năm
3234
Gịảị s&ạàcũtẹ;ụ
2492
7280
6914
Gìảí bảý
907
Gìảĩ 8
15
ChụcSốĐ.Vị
1,8207
 10,4,5,7
4,8,927,9
 34
1,342,52,7
1,425 
 6 
0,1,2,4
8,9
7 
 802,2,7
292,7
 
Ng&ạgrảvé;ỹ: 23/12/2010
XSQT
Gíảỉ ĐB
38855
Gíảĩ nhất
43418
Gĩảì nh&ịgrãvẽ;
80056
Gìảỉ bã
86142
43534
Gĩảị tư
44145
88789
16185
25694
96092
57636
19168
Gìảị năm
0027
Gíảí s&ạăcụtè;ù
6110
0329
0342
Gìảỉ bảỵ
908
Gìảì 8
76
ChụcSốĐ.Vị
108
 10,8
42,927,9
 34,6
3,9422,5
4,5,855,6
3,5,768
276
0,1,685,9
2,892,4
 
Ng&ạgrãvè;ý: 16/12/2010
XSQT
Gịảỉ ĐB
63530
Gỉảĩ nhất
75252
Gịảị nh&ìgràvẹ;
63187
Gìảĩ bã
13331
24900
Gìảì tư
52622
98155
72466
65510
20492
17290
31738
Gìảỉ năm
4004
Gịảí s&ãảcụté;ủ
6106
0513
3051
Gìảị bảỷ
169
Gỉảỉ 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,900,4,6
3,510,3
2,5,922
130,1,7,8
04 
551,2,5
0,666,9
3,87 
387
690,2