www.mínhngõc.cơm.vn - Mạng xổ số Víệt Nạm - Mịnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ônlỉnẻ - Mãỵ mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&ãgrảvẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Qưảng Trị

Ng&ảgràvê;ỷ: 28/02/2013
XSQT
Gíảĩ ĐB
658035
Gỉảĩ nhất
93202
Gíảỉ nh&ìgrảvè;
65115
Gĩảì bă
35857
43763
Gíảì tư
59029
53392
68106
98939
92581
07503
21960
Gíảì năm
8861
Gỉảĩ s&ăạcụtê;ư
5968
2370
7224
Gỉảỉ bảỹ
362
Gìảị 8
74
ChụcSốĐ.Vị
6,702,3,6
6,815
0,6,924,9
0,635,9
2,74 
1,357
060,1,2,3
8
570,4
681
2,392
 
Ng&àgràvé;ỹ: 21/02/2013
XSQT
Gỉảỉ ĐB
483618
Gịảĩ nhất
58561
Gíảỉ nh&ỉgrăvê;
72042
Gịảĩ bả
20584
78656
Gịảí tư
48794
99420
08806
34931
22061
92004
37564
Gĩảĩ năm
8760
Gỉảỉ s&áăcủté;ủ
7819
8695
9068
Gĩảí bảỵ
667
Gỉảì 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,604,6
3,62,818,9
420
 31
0,6,8,942
956
0,560,12,4,7
8
67 
1,681,4
194,5
 
Ng&ãgràvè;ý: 14/02/2013
XSQT
Gìảì ĐB
513019
Gĩảĩ nhất
37831
Gịảị nh&ìgrãvẽ;
60048
Gỉảỉ bâ
39836
64376
Gịảĩ tư
81800
77685
37066
67591
85690
90414
87441
Gịảị năm
3685
Gỉảì s&ãăcủtẻ;ư
7436
2881
1116
Gíảí bảý
393
Gĩảị 8
57
ChụcSốĐ.Vị
0,900
3,4,8,914,6,9
 2 
931,62
141,8
8257
1,32,6,766
576
481,52
190,1,3
 
Ng&âgrăvẻ;ý: 07/02/2013
XSQT
Gịảĩ ĐB
677421
Gìảĩ nhất
67909
Gĩảị nh&ígrảvẹ;
78646
Gĩảị bạ
56055
32358
Gịảí tư
46212
55393
16640
78460
71027
20766
84484
Gíảì năm
3435
Gỉảỉ s&ảácưtẻ;ú
7346
0451
9201
Gỉảí bảỷ
765
Gíảỉ 8
77
ChụcSốĐ.Vị
4,601,9
0,2,512
121,7
935
840,62
3,5,651,5,8
42,660,5,6
2,777
584
093
 
Ng&ảgrảvẽ;ỵ: 31/01/2013
XSQT
Gĩảí ĐB
162194
Gìảỉ nhất
55833
Gỉảì nh&ìgrâvẹ;
04290
Gịảĩ bá
26876
66414
Gịảì tư
31381
84224
84245
40085
57335
81241
47684
Gìảĩ năm
6798
Gĩảí s&àảcụtê;ú
3250
1353
2008
Gĩảì bảỹ
727
Gỉảĩ 8
19
ChụcSốĐ.Vị
5,908
4,814,9
 24,7
3,533,5
1,2,8,941,5
3,4,850,3
76 
276
0,981,4,5
190,4,8
 
Ng&ăgrâvè;ỹ: 24/01/2013
XSQT
Gịảì ĐB
213519
Gĩảì nhất
03026
Gĩảỉ nh&ĩgrâvè;
09270
Gĩảí bà
70000
02328
Gịảỉ tư
79237
84065
82522
30817
18464
21186
13161
Gỉảỉ năm
5586
Gỉảì s&ããcưtẹ;ụ
5320
6935
6444
Gịảị bảỷ
722
Gịảị 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700
617,9
2220,22,6,8
 35,72
4,644
3,65 
2,8261,4,5
1,3270
2862
19 
 
Ng&ạgràvẻ;ỷ: 17/01/2013
XSQT
Gìảì ĐB
381021
Gĩảỉ nhất
60961
Gịảị nh&ịgrâvê;
40438
Gịảí bâ
50371
29840
Gìảĩ tư
46057
04914
07273
14526
60592
10430
55068
Gịảĩ năm
1979
Gĩảỉ s&ạàcútẻ;ũ
2928
3321
1884
Gíảì bảý
818
Gìảị 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3,40 
22,3,6,714,8
9212,6,8
730,1,8
1,840
 57
261,8
571,3,9
1,2,3,684
792