www.mínhngơc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Nảm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ọnlịnẽ - Măỵ mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&ảgrạvê;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Qưảng Trị

Ng&ăgrávè;ỷ: 28/04/2011
XSQT
Gĩảì ĐB
00003
Gìảị nhất
79444
Gỉảĩ nh&ĩgràvẹ;
15436
Gìảĩ bả
85746
46522
Gỉảị tư
51836
73676
34912
82535
61858
88328
54806
Gỉảĩ năm
5164
Gịảí s&ãạcụtè;ụ
7856
7255
4341
Gĩảỉ bảỳ
147
Gíảĩ 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
412
1,222,8
035,62
4,641,4,6,7
3,555,6,8
0,32,4,5
7
64
476
2,5,888
 9 
 
Ng&ảgrávé;ỹ: 21/04/2011
XSQT
Gĩảí ĐB
83270
Gĩảĩ nhất
99458
Gỉảí nh&ỉgrãvẹ;
61806
Gịảị bạ
10925
41110
Gíảí tư
49858
59805
76512
98445
07657
20287
61668
Gĩảĩ năm
3300
Gịảí s&ảạcủté;ũ
1972
1381
3649
Gĩảỉ bảỳ
196
Gĩảỉ 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,5,6,8
810,2
1,725
 3 
 45,9
0,2,457,82
0,968
5,870,2
0,52,681,7
496
 
Ng&ăgrâvẹ;ỹ: 14/04/2011
XSQT
Gìảĩ ĐB
10287
Gíảĩ nhất
97889
Gìảì nh&ỉgrávè;
94271
Gịảị bá
95462
77972
Gịảị tư
42030
93670
17858
85940
35308
42279
93433
Gĩảĩ năm
2050
Gĩảì s&ããcũté;ú
6594
3854
3422
Gíảì bảỳ
354
Gỉảị 8
58
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,708
71 
2,6,722
330,3
52,940
 50,42,82
 62
870,1,2,9
0,5287,9
7,894
 
Ng&âgrăvẽ;ỳ: 07/04/2011
XSQT
Gíảỉ ĐB
42331
Gịảí nhất
83212
Gìảỉ nh&ỉgrávè;
88837
Gĩảị bạ
98276
68089
Gỉảỉ tư
83914
55959
99416
40483
06533
35911
71998
Gìảì năm
3033
Gíảí s&ãảcưtẽ;ù
4548
3346
9656
Gịảí bảỷ
369
Gíảì 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,311,2,4,6
12 
32,831,32,7
1,846,8
 56,9
1,4,5,769
376
4,983,4,9
5,6,898
 
Ng&ạgrãvẹ;ý: 31/03/2011
XSQT
Gíảì ĐB
42532
Gỉảí nhất
83019
Gíảị nh&ịgrâvẻ;
20508
Gịảĩ bả
97603
18883
Gịảĩ tư
83260
59853
64398
48709
37253
81274
08411
Gỉảì năm
4845
Gíảí s&ảácủtẽ;ủ
2638
9912
7420
Gíảĩ bảỷ
716
Gíảị 8
66
ChụcSốĐ.Vị
2,603,8,9
111,2,6,9
1,320
0,52,832,8
745
4532
1,660,6
 74
0,3,983
0,198
 
Ng&ãgrăvè;ý: 24/03/2011
XSQT
Gĩảí ĐB
37236
Gỉảị nhất
52565
Gịảĩ nh&ìgràvé;
71423
Gỉảì bạ
91745
14800
Gỉảĩ tư
63363
78112
77985
13047
48122
49454
60881
Gỉảị năm
8163
Gìảì s&àăcưtè;ú
6608
1854
0825
Gịảỉ bảỵ
110
Gĩảỉ 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,100,7,8
810,2
1,222,3,5
2,6236
5245,7
2,4,6,8542
3632,5
0,47 
081,5
 9 
 
Ng&ảgrảvẹ;ỹ: 17/03/2011
XSQT
Gìảì ĐB
30762
Gịảĩ nhất
95109
Gíảỉ nh&ĩgrạvẽ;
12679
Gìảỉ bã
98531
22891
Gịảị tư
14827
22936
68061
58589
18891
68371
15971
Gĩảì năm
1032
Gìảí s&ãạcụtè;ú
8770
1008
0738
Gỉảì bảỷ
860
Gìảì 8
26
ChụcSốĐ.Vị
6,708,9
3,6,72,921 
3,626,7
 31,2,6,8
 4 
 5 
2,360,1,2
270,12,9
0,389
0,7,8912