www.mìnhngôc.còm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nàm - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlịnẽ - Mâỳ mắn mỗì ngàỳ!...

Ng&ảgrãvè;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Qủảng Trị

Ng&àgrãvẻ;ỵ: 29/03/2012
XSQT
Gíảị ĐB
53094
Gìảĩ nhất
29023
Gịảĩ nh&ìgrãvẽ;
64383
Gìảì bă
73616
86006
Gỉảì tư
71530
83084
58494
85007
79020
75086
31776
Gíảỉ năm
0353
Gĩảí s&ăâcưtẻ;ú
4683
4721
9917
Gìảí bảý
480
Gíảí 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,3,806,7
216,7
 20,1,3
2,5,8230
8,924 
953
0,1,7,86 
0,176
 80,32,4,6
 942,5
 
Ng&âgrâvé;ý: 22/03/2012
XSQT
Gíảị ĐB
17733
Gíảì nhất
84688
Gỉảì nh&ígrâvẽ;
77491
Gỉảị bă
98520
92318
Gìảị tư
04026
17982
42226
71027
25117
89345
10775
Gìảị năm
2143
Gỉảĩ s&áàcúté;ù
2113
2908
1428
Gíảí bảỳ
506
Gỉảị 8
86
ChụcSốĐ.Vị
206,8
913,7,8
820,62,7,8
1,3,433
 43,5
4,75 
0,22,86 
1,275
0,1,2,882,6,8
 91
 
Ng&àgrạvẽ;ỹ: 15/03/2012
XSQT
Gĩảĩ ĐB
06250
Gíảì nhất
05442
Gĩảĩ nh&ĩgrávé;
22077
Gịảí bâ
72017
47099
Gịảị tư
17264
17013
81845
97314
85834
55128
74121
Gịảì năm
9770
Gĩảì s&ảàcủtẹ;ũ
9782
1188
9736
Gịảị bảỳ
783
Gịảì 8
70
ChụcSốĐ.Vị
5,720 
213,4,7
4,821,8
1,834,6
1,3,642,5
450
364
1,7702,7
2,882,3,8
999
 
Ng&âgrávè;ỳ: 08/03/2012
XSQT
Gỉảí ĐB
99859
Gỉảị nhất
30031
Gịảĩ nh&ịgrảvẻ;
81717
Gíảị bă
28417
30068
Gíảỉ tư
68199
25940
17034
52965
27929
17711
89387
Gỉảỉ năm
5053
Gịảỉ s&àãcưtẹ;ũ
4104
7786
8343
Gìảĩ bảỳ
505
Gĩảì 8
39
ChụcSốĐ.Vị
404,5
1,311,72
 29
4,531,4,9
0,340,3
0,653,9
865,8
12,87 
686,7
2,3,5,999
 
Ng&ăgrávé;ỹ: 01/03/2012
XSQT
Gĩảì ĐB
82916
Gìảĩ nhất
45180
Gịảỉ nh&ígrávẹ;
17810
Gịảị bạ
39594
77751
Gĩảị tư
03898
73549
29131
25147
36198
53079
93584
Gìảỉ năm
8234
Gỉảỉ s&ààcũté;ư
9348
3912
0121
Gìảĩ bảỵ
610
Gìảí 8
18
ChụcSốĐ.Vị
12,80 
2,3,5102,2,6,8
121
 31,4
3,8,947,8,9
 51
16 
479
1,4,9280,4
4,794,82
 
Ng&ảgrảvè;ỳ: 23/02/2012
XSQT
Gíảỉ ĐB
72988
Gịảì nhất
73474
Gịảí nh&ígrăvẻ;
83695
Gỉảỉ bà
91297
60022
Gíảỉ tư
26337
13616
56751
78852
66902
84705
36906
Gỉảì năm
7112
Gịảì s&ãăcưtẻ;ù
5194
5940
6749
Gíảỉ bảỷ
517
Gỉảị 8
86
ChụcSốĐ.Vị
402,5,6
512,6,7
0,1,2,522
 37
7,940,9
0,951,2
0,1,86 
1,3,974
886,8
494,5,7
 
Ng&ãgrávê;ỳ: 16/02/2012
XSQT
Gĩảị ĐB
66948
Gìảí nhất
10172
Gĩảí nh&ĩgrăvè;
37729
Gịảị bả
33027
08077
Gìảị tư
51155
18680
12802
86239
23664
02664
38745
Gỉảị năm
5244
Gìảị s&ăảcũtê;ù
1393
9893
1389
Gĩảỉ bảý
395
Gĩảỉ 8
26
ChụcSốĐ.Vị
802
 1 
0,726,7,9
9239
4,6244,5,8
4,5,955
2642
2,772,7
480,9
2,3,8932,5