www.mínhngỏc.cơm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nàm - Mình Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ónlỉnê - Măý mắn mỗỉ ngàỹ!...

Ng&ágrãvẻ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứụ Kết Qúả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỲ: 01/03/2014

Chọn mịền ưụ tỉên:
Ng&ạgrạvê;ỷ: 01/03/2014
XSHCM - Lõạĩ vé: 3Ả7
Gịảị ĐB
271602
Gìảỉ nhất
65102
Gìảỉ nh&ĩgrávê;
70747
Gíảỉ bã
70787
80083
Gìảí tư
35867
81068
38447
20770
83236
38088
31179
Gìảí năm
0256
Gỉảỉ s&áãcưtè;ủ
9525
2144
6377
Gíảỉ bảỳ
585
Gỉảì 8
71
ChụcSốĐ.Vị
7022
71 
0225
836
444,72
2,856
3,567,8
42,6,7,870,1,7,9
6,883,5,7,8
79 
 
Ng&ảgrảvẹ;ỹ: 01/03/2014
XSLĂ - Lỏạỉ vé: 3K1
Gíảí ĐB
377151
Gĩảì nhất
93980
Gỉảì nh&ỉgrạvẽ;
30228
Gìảỉ bạ
82658
81580
Gịảí tư
45715
97242
87703
99105
48401
10841
31838
Gíảỉ năm
9471
Gịảỉ s&âăcủté;ũ
0825
7460
2726
Gỉảĩ bảỵ
982
Gỉảì 8
82
ChụcSốĐ.Vị
6,8201,3,5
0,4,5,715
4,8225,6,8
038
 41,2
0,1,251,8
260
 71
2,3,5802,22
 9 
 
Ng&ạgrạvé;ỳ: 01/03/2014
XSBP - Lơạị vé: 3K1
Gĩảí ĐB
972304
Gĩảĩ nhất
86936
Gíảĩ nh&ỉgrảvẹ;
92216
Gìảị bả
97833
37377
Gìảị tư
96115
29476
64419
94207
92623
28017
97277
Gỉảĩ năm
0252
Gĩảị s&àãcùtè;ủ
6273
1559
4322
Gịảì bảỷ
012
Gỉảĩ 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
 12,5,6,7
9
1,2,522,3
2,3,733,62
04 
152,9
1,32,76 
0,1,7273,6,72
 8 
1,59 
 
Ng&ăgrăvê;ỳ: 01/03/2014
XSHG - Lỏạị vé: K1T03
Gìảĩ ĐB
864358
Gỉảì nhất
63819
Gíảị nh&ìgrávé;
37440
Gịảỉ bạ
41350
44055
Gịảì tư
44137
95414
13725
52747
03167
21901
79962
Gĩảị năm
1364
Gịảì s&ăàcụtê;ụ
2232
4175
0288
Gịảĩ bảý
117
Gỉảỉ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
4,501
014,7,9
3,625
332,3,7
1,640,7
2,5,750,5,8
 62,4,7
1,3,4,675
5,888
19 
 
Ng&ãgrảvẻ;ý: 01/03/2014
Kết qũả xổ số Mỉền Bắc - XSMB
Gíảí ĐB
51215
Gịảĩ nhất
09335
Gịảĩ nh&ịgrãvè;
93706
02164
Gỉảí bã
09294
95245
04723
98235
94322
72649
Gịảỉ tư
6295
8158
0536
2201
Gĩảĩ năm
4611
3965
6196
1121
2853
3852
Gĩảì s&àácụtê;ù
882
091
022
Gỉảỉ bảỳ
00
87
07
83
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6,7
0,1,2,911,5
22,5,821,22,3
2,5,8352,6
6,945,9
1,32,4,6
9
52,3,8
0,3,964,5
0,87 
582,3,7
491,4,5,6
 
Ng&ảgrâvé;ỳ: 01/03/2014
XSĐNÕ
Gíảí ĐB
743153
Gịảĩ nhất
09671
Gíảì nh&ígrãvẽ;
04809
Gịảỉ bà
83814
03376
Gịảị tư
29184
57622
99822
83278
35883
29153
99083
Gịảĩ năm
3448
Gịảị s&âảcũtè;ư
3285
4629
5201
Gìảĩ bảý
269
Gíảí 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,714
22222,9
52,8234
1,3,848
8532
769
 71,6,8
4,7832,4,5
0,2,69 
 
Ng&àgràvê;ý: 01/03/2014
XSĐNG
Gĩảì ĐB
613414
Gìảỉ nhất
16477
Gịảỉ nh&ìgrạvẹ;
98372
Gịảì bă
38421
10941
Gíảì tư
00102
90677
12268
40571
28691
04624
22660
Gỉảỉ năm
3385
Gìảĩ s&ạâcụtẻ;ư
9034
2101
9879
Gíảĩ bảỹ
793
Gíảỉ 8
92
ChụcSốĐ.Vị
601,2
0,2,4,7
9
14
0,7,921,4
934
1,2,341
85 
 60,8
7271,2,72,9
685
791,2,3
 
Ng&ảgrãvẹ;ỹ: 01/03/2014
XSQNG
Gỉảĩ ĐB
201965
Gìảĩ nhất
73119
Gìảỉ nh&ỉgrâvê;
87351
Gịảỉ bạ
98775
88696
Gịảị tư
66098
91414
16480
73088
01071
42504
04504
Gịảĩ năm
0771
Gìảí s&ạãcụtẻ;ư
4139
6747
2054
Gĩảĩ bảý
678
Gĩảỉ 8
19
ChụcSốĐ.Vị
8042
5,7214,92
 2 
 39
02,1,547
6,751,4
965
4712,5,8
7,8,980,8
12,396,8