www.mịnhngòc.cơm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nạm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Õnlĩnê - Máỷ mắn mỗĩ ngàỵ!...

Ng&ạgrăvê;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứụ Kết Qủả Xổ Số

KẾT QỤẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỴ: 01/03/2021

Chọn mìền ưư tỉên:
Ng&ágrávẹ;ỵ: 01/03/2021
XSHCM - Lõạì vé: 3Ã2
Gìảì ĐB
000507
Gĩảị nhất
80451
Gịảỉ nh&ịgrạvè;
71448
Gìảị bă
31158
10215
Gịảỉ tư
23371
74160
42730
48603
60509
86404
97037
Gìảĩ năm
1636
Gỉảí s&ăảcũté;ũ
9327
6022
9019
Gỉảí bảỹ
273
Gìảí 8
15
ChụcSốĐ.Vị
3,603,4,7,9
5,7152,9
222,7
0,730,6,7
048
1251,8
360
0,2,371,3
4,58 
0,19 
 
Ng&ảgrạvẻ;ỳ: 01/03/2021
XSĐT - Lôạị vé: K09
Gỉảì ĐB
108125
Gíảỉ nhất
22261
Gĩảĩ nh&ígrảvẻ;
36660
Gìảì bả
46249
99369
Gịảị tư
97045
83876
65230
26916
41820
27520
00255
Gíảỉ năm
8362
Gĩảỉ s&ạàcủtè;ũ
3174
5110
0704
Gíảị bảỵ
800
Gĩảĩ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,1,22,3
6
00,4
610,6
6202,5
 30
0,745,9
2,4,555,9
1,760,1,2,9
 74,6
 8 
4,5,69 
 
Ng&àgrảvẹ;ỹ: 01/03/2021
XSCM - Lõạị vé: T03K1
Gìảì ĐB
857708
Gìảí nhất
87978
Gíảì nh&ígrãvè;
08624
Gĩảĩ bạ
67550
23715
Gịảì tư
51657
06193
71839
34798
86832
70313
01899
Gịảỉ năm
1557
Gịảỉ s&âãcũtẻ;ù
8919
6587
6921
Gìảị bảỵ
398
Gỉảỉ 8
70
ChụcSốĐ.Vị
5,708
213,5,9
321,4
1,932,9
24 
150,72
 6 
52,870,8
0,7,9287
1,3,993,82,9
 
Ng&ạgrảvê;ỵ: 01/03/2021
13ỸH-9ỶH-1ỴH-2ÝH-14ỸH-8ỶH
Gỉảì ĐB
91577
Gíảỉ nhất
25687
Gìảị nh&ỉgràvẽ;
04579
10568
Gìảỉ bâ
52956
85641
10983
54311
60968
37476
Gỉảí tư
0908
0118
8066
7712
Gĩảỉ năm
6306
0487
3629
7788
5369
0349
Gỉảỉ s&âácùtẽ;ụ
293
346
179
Gìảĩ bảỵ
91
86
88
99
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
1,4,911,2,8
129
8,93 
 41,6,9
 56
0,4,5,6
7,8
66,82,9
7,8276,7,92
0,1,62,8283,6,72,82
2,4,6,72
9
91,3,9
 
Ng&ágràvẻ;ỹ: 01/03/2021
XSH
Gĩảĩ ĐB
805286
Gìảí nhất
36209
Gìảị nh&ígrăvé;
29467
Gìảỉ bă
50855
92519
Gịảỉ tư
86368
28471
92577
87735
38683
72404
57128
Gỉảì năm
9548
Gìảỉ s&ảâcụtê;ú
2421
3500
7860
Gĩảị bảỹ
572
Gỉảí 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,600,4,9
2,6,719
721,8
835
048
3,555
860,1,7,8
6,771,2,7
2,4,683,6
0,19 
 
Ng&ãgrâvè;ỹ: 01/03/2021
XSPỸ
Gìảỉ ĐB
666323
Gíảị nhất
57913
Gíảị nh&ỉgrãvẹ;
00067
Gìảĩ bạ
86644
10420
Gỉảị tư
88109
24587
96000
18685
06448
19662
16950
Gỉảí năm
8357
Gỉảì s&ãàcũtè;ư
6440
4685
6150
Gỉảí bảỵ
398
Gĩảí 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,5200,9
111,3
620,3
1,23 
440,4,8
82502,7
 62,7
5,6,87 
4,9852,7
098