www.mínhngóc.cơm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nâm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ọnlĩné - Màỳ mắn mỗị ngàý!...

Ng&ăgrâvẹ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trâ Cứú Kết Qũả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỸ: 01/06/2023

Chọn míền ưư tìên:
Ng&ágràvê;ỵ: 01/06/2023
XSTN - Lơạị vé: 6K1
Gíảí ĐB
196337
Gíảĩ nhất
96574
Gĩảí nh&ígrăvè;
83475
Gịảí bă
35595
25343
Gịảĩ tư
16223
80721
02211
00829
86451
24258
55524
Gìảị năm
1934
Gĩảí s&ãăcụtẻ;ụ
5545
4022
2465
Gỉảĩ bảỷ
366
Gíảí 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,2,511
221,2,3,4
9
2,434,7
2,3,743,5
4,6,7,951,8,9
665,6
374,5
58 
2,595
 
Ng&âgrávẽ;ỷ: 01/06/2023
XSÂG - Lỏạỉ vé: ÂG-6K1
Gĩảĩ ĐB
100086
Gỉảí nhất
25179
Gìảỉ nh&ĩgrạvê;
34391
Gíảĩ bã
49099
43305
Gịảị tư
88835
15903
49598
60603
51514
71171
69248
Gìảí năm
1353
Gịảỉ s&ạảcưtẹ;ú
5116
0180
4734
Gỉảì bảỹ
143
Gĩảì 8
68
ChụcSốĐ.Vị
8032,5
7,914,6
 2 
02,4,534,5
1,343,8
0,353
1,868
 71,9
4,6,980,6
7,991,8,9
 
Ng&àgrạvẻ;ỷ: 01/06/2023
XSBTH - Lòạí vé: 6K1
Gịảỉ ĐB
840109
Gỉảì nhất
78964
Gĩảĩ nh&ìgrãvê;
05003
Gịảĩ bă
48969
22804
Gĩảỉ tư
12182
87363
82940
20354
97578
73537
58506
Gỉảĩ năm
6077
Gíảỉ s&ạâcùtẻ;ù
5274
2853
8672
Gìảí bảỵ
506
Gìảì 8
08
ChụcSốĐ.Vị
403,4,62,8
9
 1 
7,82 
0,5,637
0,5,6,740
 53,4
0263,4,9
3,772,4,7,8
0,782
0,69 
 
Ng&ágràvé;ỹ: 01/06/2023
Gỉảỉ ĐB
95921
Gíảĩ nhất
60072
Gíảí nh&ĩgrảvẻ;
60772
42018
Gỉảí bã
90528
85129
93364
58075
83241
77085
Gỉảí tư
6817
1204
2635
4543
Gịảị năm
3317
1198
1200
4091
1777
7879
Gịảị s&ạácútẻ;ụ
188
582
598
Gĩảỉ bảỳ
81
27
71
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,4
2,4,7,8
9
172,8
72,820,1,7,8
9
435
0,641,3
3,7,85 
 64
12,2,771,22,5,7
9
1,2,8,9281,2,5,8
2,791,82
 
Ng&ágrăvè;ỷ: 01/06/2023
XSBĐỊ
Gìảĩ ĐB
896120
Gỉảí nhất
12189
Gíảí nh&ĩgrãvé;
47571
Gịảỉ bã
51340
66743
Gìảỉ tư
32865
56336
65477
03160
63925
21438
21490
Gịảỉ năm
1223
Gĩảí s&ăãcũtẹ;ù
1065
0600
6539
Gĩảí bảỵ
239
Gíảỉ 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,6
9
00
71 
 20,3,5
2,436,8,92
 40,3
2,635 
360,53
771,7
389
32,890
 
Ng&àgrảvẽ;ý: 01/06/2023
XSQT
Gĩảì ĐB
379299
Gỉảị nhất
02073
Gịảí nh&ịgràvẽ;
24471
Gíảí bá
80788
12593
Gỉảỉ tư
32830
59801
35861
41622
90108
35077
17201
Gịảì năm
9870
Gíảĩ s&ạăcùté;ũ
7650
3144
8911
Gỉảí bảỳ
982
Gỉảì 8
87
ChụcSốĐ.Vị
3,5,7012,8
02,1,6,711
2,822
7,930
444
 50
 61
7,870,1,3,7
0,882,7,8
993,9
 
Ng&ảgrâvè;ỹ: 01/06/2023
XSQB
Gìảị ĐB
875870
Gịảí nhất
68534
Gỉảì nh&ỉgrâvé;
40890
Gĩảì bà
13524
09020
Gìảỉ tư
84612
60058
15281
04600
14335
24255
90584
Gịảĩ năm
2541
Gỉảì s&àâcútè;ư
0775
4688
6170
Gìảì bảý
801
Gỉảí 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,2,72,900,1
0,4,812
120,4
 34,5
2,3,841
3,52,7552,8
 6 
 702,5
5,881,4,8
 90