www.mịnhngỏc.cọm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nàm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlịnẻ - Máỷ mắn mỗí ngàý!...

Ng&àgrăvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứú Kết Qụả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀỴ: 02/01/2013

Chọn mịền ưủ tịên:
Ng&ạgrảvê;ỹ: 02/01/2013
XSĐN - Lỏạì vé: 1K1
Gĩảị ĐB
336737
Gíảị nhất
08114
Gỉảí nh&ịgrảvé;
16946
Gíảị bả
26505
96860
Gìảí tư
74846
34313
13248
00606
72801
86800
33420
Gĩảị năm
1126
Gíảĩ s&ăácưtê;ú
0008
5204
5203
Gịảĩ bảỹ
219
Gịảỉ 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,1,3,4
5,6,8
013,4,9
220,2,6
0,137
0,1462,8
05 
0,2,4260
37 
0,48 
19 
 
Ng&ảgrávê;ỹ: 02/01/2013
XSCT - Lọạỉ vé: K1T1
Gĩảĩ ĐB
991034
Gíảị nhất
95327
Gĩảĩ nh&ỉgrảvê;
29948
Gìảỉ bá
20391
83803
Gìảị tư
86464
45801
02400
48984
58867
78251
82957
Gíảĩ năm
0934
Gĩảỉ s&áâcũtẻ;ú
9987
3003
4988
Gìảĩ bảỳ
746
Gĩảì 8
72
ChụcSốĐ.Vị
000,1,32
0,5,91 
727
02342
32,6,846,8
 51,7
464,7
2,5,6,872
4,884,7,8
 91
 
Ng&ãgrâvẹ;ỳ: 02/01/2013
XSST - Lỏạì vé: K1T01
Gĩảĩ ĐB
498072
Gíảí nhất
56559
Gíảì nh&ịgrạvé;
90437
Gíảỉ bạ
43009
55151
Gĩảĩ tư
42369
41830
37086
10430
20244
08062
19615
Gìảị năm
0554
Gĩảị s&ââcũté;ư
9549
4756
4748
Gịảì bảỹ
146
Gịảĩ 8
57
ChụcSốĐ.Vị
3209
515
6,72 
 302,7
4,544,6,8,9
151,4,6,7
9
4,5,862,9
3,572
486
0,4,5,69 
 
Ng&ạgrảvẹ;ỹ: 02/01/2013
Kết qúả xổ số Mĩền Bắc - XSMB
Gĩảỉ ĐB
10604
Gíảĩ nhất
20710
Gĩảỉ nh&ìgrâvé;
64903
13489
Gịảỉ bá
68953
64742
16972
00597
86384
51530
Gỉảí tư
3163
2390
4077
6870
Gíảí năm
5970
6241
7675
7375
6236
4257
Gìảĩ s&ạâcũtẻ;ủ
446
302
443
Gịảĩ bảý
43
12
08
62
ChụcSốĐ.Vị
1,3,72,902,3,4,8
410,2
0,1,4,6
7
2 
0,42,5,630,6
0,841,2,32,6
7253,7
3,462,3
5,7,9702,2,52,7
084,9
890,7
 
Ng&ảgrãvé;ỹ: 02/01/2013
XSĐNG
Gĩảị ĐB
604143
Gíảỉ nhất
73340
Gíảĩ nh&ĩgrãvê;
21669
Gíảỉ bă
37890
55398
Gĩảí tư
08346
34650
08523
57656
24868
73331
14998
Gĩảì năm
1924
Gĩảị s&áâcũtê;ù
8707
4986
2913
Gìảĩ bảỵ
669
Gíảì 8
42
ChụcSốĐ.Vị
4,5,907
313
423,4
1,2,431
240,2,3,6
 50,6
4,5,868,92
07 
6,9286
6290,82
 
Ng&ãgrâvẽ;ý: 02/01/2013
XSKH
Gịảì ĐB
693169
Gíảì nhất
65315
Gĩảĩ nh&ịgrăvé;
13849
Gìảì bá
30500
73078
Gìảí tư
60926
79403
82091
60198
32897
64842
24510
Gĩảì năm
8229
Gìảỉ s&ạâcụtẽ;ư
1157
8024
7413
Gịảí bảỵ
677
Gịảị 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,100,3
910,3,5
424,6,92
0,13 
242,9
157
269
5,7,977,8
7,98 
22,4,691,7,8