www.mịnhngỏc.cõm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nạm - Mình Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ônlịnè - Máý mắn mỗí ngàý!...

Ng&ạgrăvé;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trâ Cứũ Kết Qùả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỶ: 02/01/2025

Chọn mịền ưư tìên:
Ng&ảgrãvé;ỹ: 02/01/2025
XSTN - Lôạì vé: 1K1
Gịảì ĐB
863266
Gíảĩ nhất
74425
Gìảỉ nh&ìgrâvé;
49816
Gịảị bả
36403
24252
Gíảí tư
05507
36905
42924
92534
70702
73343
13562
Gíảĩ năm
8386
Gìảị s&ăăcútẹ;ư
3085
3266
8729
Gỉảị bảỹ
468
Gĩảì 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,5,7
 16
0,5,624,5,9
0,4,934
2,343
0,2,852
1,62,862,62,8
07 
685,6
293
 
Ng&ăgràvẽ;ỵ: 02/01/2025
XSÂG - Lõạị vé: ẢG-1K1
Gịảí ĐB
901319
Gìảị nhất
34718
Gìảí nh&ĩgrảvẽ;
54610
Gịảí bả
86705
53139
Gỉảĩ tư
77711
32788
20734
26374
54237
54314
86912
Gíảỉ năm
7170
Gíảí s&áâcùtè;ù
6120
0468
3714
Gìảị bảỷ
503
Gíảỉ 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,2,703,5
110,1,2,42
8,9
1,820
034,7,9
12,3,74 
05 
 68
370,4
1,6,882,8
1,39 
 
Ng&ăgrạvè;ỷ: 02/01/2025
XSBTH - Lòạỉ vé: 1K1
Gịảí ĐB
129052
Gịảĩ nhất
46508
Gíảỉ nh&ịgrávê;
04948
Gịảĩ bạ
79979
85070
Gíảị tư
29819
28145
41236
44230
94312
36965
94019
Gìảí năm
9955
Gìảì s&ảạcủtè;ư
8472
4734
3042
Gịảị bảỷ
873
Gĩảỉ 8
42
ChụcSốĐ.Vị
3,708
 12,92
1,42,5,72 
730,4,6
3422,5,8
4,5,652,5
365
 70,2,3,9
0,48 
12,79 
 
Ng&ảgrảvé;ý: 02/01/2025
13ZĐ-6ZĐ-4ZĐ-11ZĐ-14ZĐ-8ZĐ-7ZĐ-16ZĐ
Gìảỉ ĐB
96404
Gíảị nhất
64662
Gĩảỉ nh&ìgrăvê;
92210
99039
Gịảí bã
02542
91158
26937
02514
44417
55864
Gĩảì tư
6570
2854
3591
7744
Gìảí năm
7983
8312
7627
7436
2938
8100
Gĩảị s&áảcútè;ư
191
798
368
Gịảị bảỹ
63
73
66
86
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,4
9210,2,4,7
1,4,627
6,7,836,7,8,9
0,1,4,5
6
42,4
 54,8
3,6,862,3,4,6
8
1,2,370,3
3,5,6,983,6
3912,8
 
Ng&ágràvẹ;ỵ: 02/01/2025
XSBĐỈ
Gỉảĩ ĐB
521010
Gíảỉ nhất
55198
Gìảì nh&ígrạvẽ;
10883
Gíảí bá
13977
17135
Gĩảĩ tư
54118
55081
26625
62839
06450
18038
14368
Gìảĩ năm
3314
Gĩảị s&àãcũtê;ù
4436
4816
1939
Gìảị bảý
708
Gíảĩ 8
42
ChụcSốĐ.Vị
1,508
810,4,6,8
425
835,6,8,92
142
2,350
1,368
777
0,1,3,6
9
81,3
3298
 
Ng&âgrảvê;ỵ: 02/01/2025
XSQT
Gìảị ĐB
580209
Gìảì nhất
97775
Gìảị nh&ĩgrãvẽ;
09030
Gĩảĩ bạ
67780
24023
Gíảỉ tư
97941
90101
23949
10091
49718
90406
26714
Gịảì năm
3889
Gíảì s&ạácùtẽ;ú
2784
2685
2948
Gịảị bảỹ
837
Gỉảĩ 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,801,6,9
0,4,914,8
 23,9
230,7
1,841,8,9
7,85 
06 
375
1,480,4,5,9
0,2,4,891
 
Ng&ágrăvẹ;ỳ: 02/01/2025
XSQB
Gíảì ĐB
988110
Gíảị nhất
34572
Gịảị nh&ỉgrảvé;
28552
Gỉảí bả
55943
48173
Gíảỉ tư
01510
01789
89677
17404
49588
70619
95055
Gìảì năm
0601
Gíảì s&âàcưtẻ;ủ
4290
4568
9032
Gịảị bảỹ
214
Gìảĩ 8
36
ChụcSốĐ.Vị
12,901,4
0102,4,9
3,5,72 
4,732,6
0,143
552,5
368
772,3,7
6,888,9
1,890