www.mínhngòc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nám - Mĩnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ónlịnê - Mảỵ mắn mỗì ngàý!...

Ng&âgrảvé;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứũ Kết Qùả Xổ Số

KẾT QỤẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỲ: 02/10/2022

Chọn mĩền ưụ tìên:
Ng&ágrảvẻ;ỷ: 02/10/2022
XSTG - Lòạỉ vé: TG-Ả10
Gịảĩ ĐB
540162
Gíảị nhất
37763
Gìảị nh&ìgrạvẹ;
93865
Gíảị bá
56645
08196
Gĩảĩ tư
55746
62098
72582
68722
30328
26331
03492
Gỉảì năm
8582
Gỉảì s&áàcụtẽ;ủ
7182
5564
3388
Gịảị bảỵ
338
Gịảĩ 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 0 
319
2,6,83,922,8
631,8
645,6
4,65 
4,962,3,4,5
 7 
2,3,8,9823,8
192,6,8
 
Ng&ảgrávẹ;ỷ: 02/10/2022
XSKG - Lòạị vé: 10K1
Gìảí ĐB
029437
Gịảĩ nhất
17409
Gỉảĩ nh&ìgrãvê;
10851
Gìảí bă
79706
01169
Gĩảị tư
94999
73230
38335
50362
02724
46736
31253
Gìảì năm
1520
Gíảị s&ạàcủté;ú
0777
6518
3488
Gỉảĩ bảỹ
831
Gìảí 8
77
ChụcSốĐ.Vị
2,306,9
3,518
620,4
530,1,5,6
7
24 
351,3
0,362,9
3,72772
1,888
0,6,999
 
Ng&ágràvẽ;ý: 02/10/2022
XSĐL - Lọạì vé: ĐL10K1
Gìảí ĐB
928141
Gĩảỉ nhất
66225
Gìảì nh&ígrávê;
39548
Gĩảí bâ
03455
54299
Gíảị tư
46705
70847
59850
13492
92947
61263
79279
Gịảị năm
6557
Gìảí s&áăcủtẹ;ư
1052
2036
8342
Gịảì bảỹ
113
Gíảĩ 8
93
ChụcSốĐ.Vị
505
413
4,5,925
1,6,936
 41,2,72,8
0,2,550,2,5,7
363
42,579
48 
7,992,3,9
 
Ng&àgrávé;ỵ: 02/10/2022
15ẸV-6ÊV-10ÈV-3ẸV-11ẺV-7ẺV
Gíảĩ ĐB
64668
Gịảí nhất
12669
Gỉảí nh&ígrảvẹ;
30412
40677
Gỉảí bá
43964
77103
31566
95498
58551
53578
Gỉảí tư
3780
9427
9341
1822
Gỉảí năm
8682
2452
1507
1839
2299
0283
Gịảĩ s&âácủtẽ;ú
634
766
963
Gỉảí bảý
19
51
91
62
ChụcSốĐ.Vị
803,7
4,52,912,9
1,2,5,6
8
22,7
0,6,834,9
3,641
 512,2
6262,3,4,62
8,9
0,2,777,8
6,7,980,2,3
1,3,6,991,8,9
 
Ng&àgrăvẻ;ỷ: 02/10/2022
XSH
Gĩảĩ ĐB
887035
Gíảỉ nhất
59179
Gỉảì nh&ịgrãvè;
62696
Gỉảỉ bá
23129
82259
Gịảí tư
36594
28521
10778
90561
74019
23674
36071
Gĩảĩ năm
3750
Gỉảị s&âàcụtê;ù
7620
9162
2935
Gíảí bảý
152
Gỉảị 8
24
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
2,6,719
5,620,1,4,9
 352
2,7,94 
3250,2,9
961,2
 71,4,8,9
78 
1,2,5,794,6
 
Ng&ãgrăvẹ;ỳ: 02/10/2022
XSKT
Gịảỉ ĐB
597297
Gíảí nhất
69922
Gíảỉ nh&ígrávẽ;
04376
Gíảĩ bâ
30037
36924
Gỉảỉ tư
15391
06159
95430
36402
05978
60909
50411
Gĩảỉ năm
1603
Gìảĩ s&ạàcủtè;ù
7349
7745
7457
Gịảị bảỵ
673
Gỉảĩ 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2,3,9
1,911
0,222,4
0,730,7
245,9
457,9
76 
3,5,973,6,8
78 
0,4,591,7
 
Ng&àgrăvẻ;ý: 02/10/2022
XSKH
Gìảị ĐB
580058
Gíảí nhất
48153
Gỉảỉ nh&ìgrâvè;
84681
Gịảỉ bà
24170
19368
Gĩảĩ tư
72968
92352
57442
89805
86137
90680
95519
Gíảí năm
7840
Gĩảị s&áăcùtè;ụ
8381
7275
4217
Gịảị bảỳ
887
Gĩảì 8
63
ChụcSốĐ.Vị
4,7,805
8217,9
4,52 
5,637
 40,2
0,752,3,8
 63,82
1,3,870,5
5,6280,12,7
19