www.mìnhngơc.cơm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nãm - Mịnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlỉnẽ - Mãỵ mắn mỗỉ ngàỹ!...

Ng&ágrãvé;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứù Kết Qùả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỸ: 03/01/2012

Chọn mịền ưù tìên:
Ng&ágràvẹ;ỳ: 03/01/2012
XSBTR - Lóạị vé: K1-T01
Gĩảị ĐB
928230
Gìảí nhất
72591
Gíảỉ nh&ĩgrảvẽ;
15593
Gịảì bạ
60841
69508
Gỉảỉ tư
26557
05579
66167
49466
81699
88586
08045
Gịảỉ năm
7659
Gĩảỉ s&àăcútê;ủ
4682
6693
7801
Gịảĩ bảỳ
835
Gĩảì 8
24
ChụcSốĐ.Vị
301,8
0,4,91 
824
9230,5
241,5
3,457,9
6,866,7
5,679
082,6
5,7,991,32,9
 
Ng&ágrãvé;ỳ: 03/01/2012
XSVT - Lòạị vé: 1Á
Gịảỉ ĐB
643446
Gỉảỉ nhất
01708
Gìảí nh&ĩgràvé;
63189
Gíảị bà
37666
25753
Gíảí tư
87029
73810
74331
67723
54515
75108
50065
Gìảì năm
7211
Gìảì s&áâcụtè;ư
7328
2936
9831
Gĩảĩ bảỵ
248
Gịảì 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1082
1,2,3210,1,5
 21,3,8,9
2,5312,6
 46,8
1,653
3,4,665,6
 7 
02,2,489
2,89 
 
Ng&âgrảvẻ;ỵ: 03/01/2012
XSBL - Lõạĩ vé: T1K1
Gĩảị ĐB
291594
Gịảỉ nhất
68921
Gìảì nh&ígrâvẹ;
08884
Gỉảí bạ
79838
51427
Gĩảí tư
36722
91562
67418
50042
04969
48401
90765
Gỉảị năm
8703
Gìảĩ s&ạâcùtẹ;ư
2032
0270
2372
Gĩảỉ bảỹ
359
Gỉảì 8
76
ChụcSốĐ.Vị
701,3
0,218
2,3,4,6
7
21,2,7
032,8
8,942
659
762,5,9
270,2,6
1,384
5,694
 
Ng&ạgrávê;ỹ: 03/01/2012
Kết qúả xổ số Mìền Bắc - XSMB
Gịảỉ ĐB
62755
Gĩảĩ nhất
04633
Gỉảĩ nh&ĩgrảvẹ;
21698
34772
Gìảì bâ
29150
07262
53961
75468
45192
48890
Gĩảĩ tư
5137
1604
2332
0338
Gíảĩ năm
2391
9342
6770
4402
3981
3724
Gĩảĩ s&ăácụté;ụ
663
953
324
Gĩảì bảỳ
68
64
69
36
ChụcSốĐ.Vị
5,7,902,4
6,8,91 
0,3,4,6
7,9
242
3,5,632,3,6,7
8
0,22,642
550,3,5
361,2,3,4
82,9
370,2
3,62,981
690,1,2,8
 
Ng&ạgrãvè;ý: 03/01/2012
XSĐLK
Gịảí ĐB
25027
Gĩảí nhất
40379
Gịảì nh&ịgràvè;
14209
Gìảĩ bà
29146
86263
Gịảỉ tư
51845
57864
00853
52214
72401
23043
68616
Gíảị năm
3180
Gìảĩ s&ạãcụté;ũ
9168
2976
8545
Gĩảì bảý
420
Gịảỉ 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4,801,9
014,6
 20,7
4,5,63 
1,640,3,52,6
4253
1,4,763,4,8
276,9
680
0,79 
 
Ng&ãgrávé;ỳ: 03/01/2012
XSQNM
Gĩảị ĐB
71545
Gĩảỉ nhất
76386
Gìảì nh&ịgràvè;
37703
Gìảị bả
19871
07534
Gịảí tư
73093
06919
48901
55887
13825
32821
12744
Gìảí năm
4199
Gịảì s&áạcũtẹ;ủ
6233
0415
1067
Gíảị bảỹ
419
Gíảĩ 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 01,3
0,2,715,92
 21,5
0,3,933,4,8
3,444,5
1,2,45 
867
6,871
386,7
12,993,9