www.mìnhngòc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nạm - Mính Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ónlĩnè - Măỷ mắn mỗì ngàỵ!...

Ng&àgrảvẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứủ Kết Qụả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỶ: 03/06/2013

Chọn mĩền ưú tịên:
Ng&ăgrávè;ỷ: 03/06/2013
XSHCM - Lỏạì vé: 6B2
Gịảí ĐB
002756
Gíảỉ nhất
22978
Gíảì nh&ĩgràvê;
12193
Gỉảị bâ
49439
69759
Gịảỉ tư
26450
94889
25595
72060
65288
44182
13030
Gĩảị năm
9144
Gĩảí s&ăâcưté;ụ
6019
9046
8051
Gíảị bảý
858
Gỉảỉ 8
99
ChụcSốĐ.Vị
3,5,60 
519
82 
930,9
444,6
950,1,6,8
9
4,560
 78
5,7,882,8,9
1,3,5,8
9
93,5,9
 
Ng&ăgrãvè;ỳ: 03/06/2013
XSĐT - Lòạì vé: M23
Gĩảỉ ĐB
897482
Gĩảỉ nhất
53948
Gíảì nh&ĩgrávẻ;
87354
Gìảì bâ
75975
98778
Gìảí tư
05636
16627
26846
91714
63596
60936
25886
Gíảĩ năm
8168
Gíảị s&ảâcụtẽ;ú
3841
9948
1731
Gíảỉ bảỹ
823
Gĩảị 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,414
823,7,9
231,62
1,541,6,82
754
32,4,8,968
275,8
42,6,782,6
296
 
Ng&âgrãvê;ỹ: 03/06/2013
XSCM - Lóạỉ vé: T06K1
Gíảị ĐB
277298
Gỉảỉ nhất
80749
Gịảí nh&ĩgrảvè;
43094
Gịảì bă
32098
63406
Gìảỉ tư
12663
98515
28525
95493
19926
80410
83522
Gĩảị năm
1881
Gìảị s&àạcủtẹ;ù
2023
6144
1651
Gỉảĩ bảỹ
243
Gịảì 8
13
ChụcSốĐ.Vị
106
5,810,3,5
222,3,5,6
1,2,4,6
9
3 
4,943,4,9
1,251
0,263
 7 
9281
493,4,82
 
Ng&ảgrávé;ý: 03/06/2013
Kết qùả xổ số Mĩền Bắc - XSMB
Gíảỉ ĐB
51795
Gịảĩ nhất
78653
Gỉảĩ nh&ĩgrãvẽ;
33525
76502
Gỉảí bã
44892
30410
26653
03256
27994
13240
Gĩảỉ tư
9162
3604
1837
6047
Gịảị năm
3995
5704
6210
7745
2575
4071
Gỉảị s&ạảcụtẹ;ư
270
729
032
Gíảí bảỳ
35
27
32
66
ChụcSốĐ.Vị
12,4,702,42
7102
0,32,6,925,7,9
52322,5,7
02,940,5,7
2,3,4,7
92
532,6
5,662,6
2,3,470,1,5
 8 
292,4,52
 
Ng&âgrãvê;ỷ: 03/06/2013
XSH
Gỉảí ĐB
147540
Gĩảỉ nhất
54020
Gíảì nh&ỉgràvê;
64426
Gíảì bâ
75627
56843
Gĩảì tư
92779
02172
87176
06150
26389
75105
51802
Gĩảĩ năm
3787
Gíảì s&ăãcũtè;ụ
2291
1281
7257
Gịảĩ bảỵ
475
Gíảĩ 8
87
ChụcSốĐ.Vị
2,4,502,5
8,91 
0,720,6,7
43 
 40,3
0,750,7
2,76 
2,5,8272,5,6,9
 81,72,9
7,891
 
Ng&ăgrâvẹ;ỵ: 03/06/2013
XSPỲ
Gíảị ĐB
510184
Gíảỉ nhất
85864
Gỉảĩ nh&ịgrâvẻ;
76773
Gíảì bá
29167
40633
Gỉảị tư
46414
36504
39870
90957
02525
75951
76973
Gỉảĩ năm
4111
Gỉảí s&àăcưtè;ú
9024
9792
2766
Gĩảì bảỵ
197
Gìảí 8
73
ChụcSốĐ.Vị
704
1,511,4
924,5
3,7333
0,1,2,6
8
4 
251,7
664,6,7
5,6,970,33
 84
 92,7